Get round to là gì? Cấu trúc của Get round to trong tiếng Anh

Phrasal verb luôn là đề tài được nhiều người quan tâm khi học tiếng Anh. Vì chúng thường xuất hiện thường xuyên trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn cụm động từ get round to là gì và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.

1. Get round to là gì?

Get round to là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thời gian hoặc cơ hội để làm điều gì đó đã được lên kế hoạch hoặc mong muốn làm từ trước.

Get round to là gì? Cấu trúc của Get round to trong tiếng Anh
Get round to là gì

Ví dụ:

2. Get round là gì?

Thuật ngữ get round có nghĩa là tìm cách vượt qua hoặc tránh một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại.

Ví dụ:

3. Cấu trúc get round to

Cấu trúc: Get round to something

Ý nghĩa: Thực hiện điều gì đó mà bạn đã dự định từ lâu.

Ví dụ:

4. Sử dụng get round to trong câu

Đối với cụm động từ get round to, bạn nên sử dụng động từ ở dạng Ving.

Get round to là gì? Cấu trúc của Get round to trong tiếng Anh
Cách sử dụng get round to trong câu

=> Get round to + Ving

Ví dụ: I will eventually get round to watching English news daily to enhance my listening skills. (Tôi sẽ dần dần có thời gian để xem tin tức tiếng Anh hằng ngày để cải thiện kỹ năng nghe của mình.)

Bên cạnh đó, sau khi đề cập đến get round to, có thể sử dụng nó như một tân ngữ để chỉ hành động đã được dự tính từ trước.

Ví dụ: My mother had planned to do yoga early in the morning many times, but she never managed to do it. (Mẹ tôi đã dự định tập yoga vào buổi sáng sớm rất nhiều lần, nhưng cô ấy không bao giờ làm được.)

5. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với get round to

Học sinh có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ sau để thay thế cho get round to trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ: I manage to hand in my homework on time. (Tôi thành công trong việc nộp bài tập đúng hạn.)

Ví dụ: My favorite singer manages to win the music award of the year. (Ca sĩ yêu thích của tôi đã thành công giành giải thưởng âm nhạc của năm.)

Ví dụ: I have to carve out time to clean the garage. (Tôi phải tìm thời gian để dọn dẹp gara.)

Ví dụ: She always sets aside time for her morning exercise routine. (Cô ấy luôn dành thời gian cho thói quen tập thể dục buổi sáng của mình.)

Ví dụ: I finally manage to read that book you recommended. (Tôi cuối cùng đã có cơ hội đọc cuốn sách mà bạn đã gợi ý.)

Ví dụ: After months of delaying, she finally tackles writing her research paper. (Sau nhiều tháng trì hoãn, cuối cùng cô ấy đã bắt tay vào việc viết bài nghiên cứu của mình.)

Ví dụ: They finally managed to repair the broken fence in their backyard. (Họ cuối cùng đã sửa được cái hàng rào hỏng trong sân sau.)

Ví dụ: They finally got around to fixing the damaged fence in their backyard. (Họ cuối cùng đã tìm cách để sửa cái hàng rào hỏng trong sân sau.)

Ví dụ: Eventually, he completed the marathon despite the challenges. (Cuối cùng, anh ấy đã hoàn thành cuộc marathon mặc dù gặp phải những thử thách.)

6. Sự khác biệt giữa get round to, get down to và get off

Trong các cụm động từ này, việc thay đổi giới từ có thể thay đổi ý nghĩa của chúng. Ví dụ như sau:

Get round to là gì? Cấu trúc của Get round to trong tiếng Anh
Sự phân biệt giữa get round to, get down to và get off

Ví dụ: I finally manage to achieve higher scores in the final exam. (Tôi cuối cùng đã đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

Ví dụ: I must start studying for tomorrow's exam. (Tôi cần bắt đầu học cho kỳ thi ngày mai.)

Ví dụ: The team made a strong start in the competition by winning their first match. (Đội đã có một khởi đầu xuất sắc trong cuộc thi bằng việc giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên.)

7. Các cụm từ thường đi cùng với get trong tiếng Anh

Dưới đây là một số phrasal verbs với get và cách sử dụng chúng:

Get round to là gì? Cấu trúc của Get round to trong tiếng Anh
Phrasal verbs with get - Các cụm động từ với get thông dụng trong tiếng Anh

E.g: I have to complete this task first, but I’ll contact you once I’m finished. (Tôi phải hoàn thành công việc này trước, nhưng tôi sẽ liên lạc lại với bạn ngay khi xong.)

E.g: Let's focus on the task at hand and discuss the important issues. (Hãy tập trung vào công việc và thảo luận về các vấn đề quan trọng.)

E.g: It took me some time to become accustomed to the new environment. (Tôi mất một thời gian để quen với môi trường mới.)

E.g: I missed your call, but I will reach out to you as soon as possible. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, nhưng tôi sẽ liên lạc lại với bạn ngay khi có thể.)

E.g: How did you spend your weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì?)

E.g: Quit delaying and proceed with your work! (Hãy dừng việc trì hoãn và tiến hành công việc của bạn!)

For instance: I have a plethora of tasks to complete today. (Hôm nay tôi có rất nhiều công việc để hoàn thành.)

For example: It’s crucial to employ clear instances to convey your message effectively.

For example: She gets on well with her coworkers at work. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp tại công việc.)

For example: It took her some time to recover from the loss of her beloved pet. (Cô ấy mất một thời gian để hồi phục sau sự mất mát của con vật cưng.)

8. Exercise get round to

Điền các cụm từ thích hợp vào khoảng trống một cách chính xác

  1. I ……….. playing the piano the moment I became attracted to Beethoven songs.
  2. My brother delayed fixing his car for 2 weeks, but he finally…………it.
  3. I wish that my friend’s marriage could …………..to a good start.
  4. After weeks of intensive studying hours, Peter……….improving his academic performance eventually.
  5. Lisa finds it quite hard to …………starting to revise for her upcoming test.
  6. My mother is afraid that her trip to the countryside may …………to a bad start.
  7. His teacher forgot to announce the final test date to the class. However, she………it a day later.
Câu trả lời
  1. Got down to
  2. Got round to
  3. Get off
  4. Gets round to
  5. Get down to
  6. Get off
  7. Got round to
Trong bài viết này, Mytour đã giới thiệu về khái niệm của get round to là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Để có thể nhớ và sử dụng thành thạo cụm từ này, bạn nên áp dụng chúng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên tham khảo phần về Ngữ pháp IELTS của Mytour nhé.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/get-round-to-la-gi-cau-truc-cua-get-round-to-trong-tieng-anh-a19887.html