Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Cụm động từ với Fall: Fall out, Fall down, Fall off,... thông dụng trong tiếng Anh!

I. Các Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh

1. Fall down

Phrasal verb với Fall đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là là fall down. Vậy trong tiếng Anh fall down là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của fall down:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall down

2. Fall off

Tiếp theo, Phrasal verb Fall thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ chính là fall off. Fall off là gì? Cụm động từ này trong tiếng Anh có nghĩa là “giảm sút”. Ví dụ cụ thể:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall off

3. Fall out of

Fall out of là gì? Sử dụng Phrasal verb Fall này như thế nào? Fall out of có nghĩa là rơi ra/ ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ,...). Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu về cách dùng cụm động từ với fall này bạn nhé:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall out of

4. Fall into

Fall into là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong tiếng Anh như nào? Fall in to trong tiếng Anh mag nghĩa “bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước”. Tham khảo ví dụ dưới đây:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall into

5. Fall to

Ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh Phrasal verb Fall - Fall to này bạn nhé. Vậy fall to là gì? Fall to có nghĩa là “bắt đầu”. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm động từ này nhé:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall to

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-drop/

6. Fall back on

Cụm động từ Fall back on là gì? Cùng prepedu.com hiểu sâu về ý nghĩa của Phrasal verb Fall này bạn nhé. Fall back on có nghĩa là “có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp”. Ví dụ tham khảo:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall back on

7. Fall behind

Tiếp theo, Phrasal verb Fall được giới thiệu trong bài viết này chính là Fall behind. Fall behind là gì? Cụm động từ với Fall này trong tiếng Anh có nghĩa là “tụt lại phía sau”. Ví dụ cụ thể:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall behind

8. Fall for

Phrasal verb Fall không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh cính là Fall for. Fall for là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của Fall for:

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall for

9. Fall out

Fall out - Phrasal verb Fall xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia. Vậy fall out có nghĩa là gì?

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
Phrasal verb Fall - Fall out

10. Các Phrasal verb Fall khác trong tiếng Anh

Ngoài những Phrasal verb Fall với Fall bên trên, prepedu.com cũng thông hợp những cụm động từ thông dụng khác ở bên dưới. Tham khảo chi tiết bảng này bạn nhé!

Phrasal verb FallÝ nghĩaVí dụ

The pink glass vase FELL APART when I picked it up (Chiếc bình thủy tinh màu hồng vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên).

My younger sister FELL APART when they sacked her (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải cô ấy).

II. Bài tập Phrasal verb Fall có đáp án chi tiết

Làm ngay một số bài tập Phrasal verb Fall dưới đây để hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách dùng các cụm động từ này trong tiếng Anh bạn nhé!

Chọn đáp án chính xác và phù hợp nhất

Câu 1. You'll know that a book is falling apart if you can see.

    • A. its pages coming loose
    • B. its sales aren't good
    • C. it's not well-written

Câu 2. After his band broke up and his career in music ended, John had to fall back on

    • A. his accounting degree
    • B. a holiday in Europe
    • C. his hobbies

Câu 3. All the other teams are falling behind Manchester United in the table, so Manchester United look like

    • A. winning the title
    • B. losing the title
    • C. finding the title

Câu 4. If you fall for a scam that promises you millions of dollars if you help someone move money out of another country through your bank account, you will

    • A. make lots of money
    • B. lose lots of money
    • C. save lots of money

Câu 5: Brian fell for the girl next door, so he

    • A. went to the hospital
    • B. shouted at her
    • C. married her

Câu 6: In the hotel business, bookings always fall off in

    • A. the high season
    • B. the low season
    • C. the holiday season

Câu 7: Nigel knew his hair was falling out, and that in a year or two he would

    • A. be bald
    • B. be grey
    • C. be thin

Câu 8: If two friends have fallen out over something, they are probably

    • A. very clumsy
    • B. not talking to each other
    • C. looking for it

Đáp án: 1 - A, 2 - A, 3 - A, 4 - B, 5 - C, 6 - B, 7 - A, 8 - B

III. Lời Kết

Trên đây là 15+ Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh. Nhanh chóng thuộc lòng những từ này để trau dồi vốn từ tiếng Anh hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới nhé!

Và đừng quên, các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn. Hãy đăng ký ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của mình và cùng chinh phục tiếng anh nhé.

  1. Luyện thi toeic
  2. Luyện thi ielts
  3. Luyện thi thptqg

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/phrasal-verb-fall-tieng-anh-fall-out-fall-down-thong-dung-a19917.html