“Make for” là gì? Cách dùng chi tiết của “make for" và bài tập vận dụng

Phrasal verb “make for" là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cách dùng chính xác của phrasal verb này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết “make for là gì" và cách dùng chi tiết của “make for" nhé!

“Make for” là gì?

Tuỳ vào từng ngữ cảnh cụ thể, “make for" sẽ có những ý nghĩa khác nhau:

“Make for” là gì? Cách dùng chi tiết của “make for

"Make for" là gì? Ý nghĩa của "make for"

“Make for” có nghĩa là tạo điều kiện thuận lợi cho/ đóng góp cho

Ví dụ: Everyone agreed that filming inside a chocolate factory would make for good television. (Mọi người đều đồng ý rằng quay phim bên trong nhà máy sô cô la sẽ tạo nên một chương trình truyền hình hay.)

“Make for" có nghĩa là đi về hướng một địa điểm hoặc vật

Ví dụ: They made for the center of town. (Họ tiến tới trung tâm thị trấn.)

“Make for" mang ý nghĩa là dẫn đến điều gì hoặc làm cho có thể

Ví dụ: Having faster computers would make for a more efficient system. (Có máy tính nhanh hơn sẽ làm cho một hệ thống hiệu quả hơn.)

“Make for” mang ý nghĩa là đi thẳng tới đâu đó hoặc tới ai đó

Ví dụ: They split up and the man made for the subway. (Họ chia nhau ra và người đàn ông lên tàu điện ngầm.)

Các cấu trúc và cách dùng của “make for"

“Make for” là gì? Cách dùng chi tiết của “make for

Các cấu trúc với "make for"

2.1. Cấu trúc “Make up for something”

Ý nghĩa: làm giảm tác động xấu của điều gì đó, hoặc làm cho điều xấu trở thành điều tốt, bù đắp cho.

Ví dụ:

2.2. Cấu trúc “Make way for sth”

Ý nghĩa: cung cấp một không gian hoặc một cơ hội cho một cái gì đó khác

Ví dụ:

2.3. Cấu trúc “Make allowances for sth”

Ý nghĩa 1: khoan dung với ai đó, không phán xét họ quá khắt khe

Ví dụ:

Ý nghĩa 2: chấp nhận rằng một thực tế cụ thể sẽ thay đổi một tình huống

Ví dụ:

2.4. Cấu trúc “make a beeline for something”

Ý nghĩa: di chuyển một cách nhanh chóng và trực tiếp hướng tới một cái gì đó

Ví dụ:

Một số cụm từ đồng nghĩa với “make for"

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “make for", các bạn có thể tham khảo thêm để mở rộng các cách diễn đạt của mình:

STT

CỤM TỪ

Ý NGHĨA

VÍ DỤ

1

Contribute to

đóng góp vào

Her family has contributed $50,000 to the fund.

(Gia đình cô đã đóng góp 50.000 USD vào quỹ này.)

2

Lead to

dẫn đến

Reducing speed limits should lead to fewer deaths on the roads.

(Việc giảm giới hạn tốc độ sẽ dẫn đến ít trường hợp tử vong trên đường hơn.)

3

Result in

dẫn đến, gây ra

The fire resulted in damage to their property.

(Vụ cháy khiến tài sản của họ bị hư hại.)

4

Bring about

gây ra, mang lại

He brought about his company's collapse by his reckless spending.

(Anh ta đã khiến công ty của mình sụp đổ bởi sự chi tiêu liều lĩnh của mình.)

5

Conduce to

góp phần, đóng góp vào

People have the belief that technological progress conduces to human happiness.

(Mọi người có niềm tin rằng tiến bộ công nghệ sẽ mang lại hạnh phúc cho con người.)

6

give rise to

gây ra, khơi nguồn

International support has given rise to a new optimism in the company.

(Sự hỗ trợ quốc tế đã mang lại sự tích cực mới trong công ty.)

Tham khảo thêm:

Chi tiết cách dùng cấu trúc but for trong tiếng Anh

Give off là gì? Cách dùng phổ biến của give off và các phrasal verb đi với give

Bài tập vận dụng

Đề bài: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống trong câu dưới đây:

1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn't know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!

2. What a strange drawing! I can't____what it's supposed to be.

3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.

4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.

5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.

6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.

7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.

8. Jennie____she was injured just so she wouldn't have to play badminton for the afternoon.

Đáp án:

1 - make of

2 - make out

3 - made off

4 - made up

5 - made up

6 - make up

7 - make for

8 - made out

Lời kết:

Bài viết trên đây đã cung cấp các thông tin rất đầy đủ và chi tiết để giúp các bạn hiểu được ý nghĩa của “make for là gì" cũng như các cấu trúc, cách dùng của “make for". Pasal hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết bên trên sẽ giúp ích được được cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình!

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/make-for-la-gi-cach-dung-chi-tiet-cua-make-for-va-bai-tap-van-dung-a20336.html