Take down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của take down

Cụm động từ là một trong những phần rất khó trong tiếng Anh đối với học sinh vì không chỉ có nhiều, mà ý nghĩa của các cụm động từ cũng hoàn toàn khác nhau khi thay đổi giới từ đi kèm. Take down là một trong những cụm động từ thường gặp nhưng lại dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng Mytour khám phá take down là gì, và cách dùng của nó nhé!

1. Cụm động từ take down có nghĩa là gì?

1.1. Cụm động từ nghĩa là gì?

Trước khi giải thích về take down là gì, hãy cùng Mytour tìm hiểu thế nào là một cụm động từ. Cụm động từ là một cụm từ được tạo ra từ nhiều từ, trong đó thành phần chính là một động từ, trước hoặc sau đó sẽ có các từ đi kèm như giới từ.

Take down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của take down
Những cụm động từ thường gặp trong kỳ thi IELTS bạn nên nhớ

Cụm động từ sẽ có ý nghĩa đầy đủ khi có từ bổ sung. Đôi khi có các trường hợp, bỏ từ bổ sung hoặc thay đổi từ bổ sung, ta sẽ thu được các ý nghĩa khác hoàn toàn.

Ví dụ:

1.2. Take down nghĩa là gì?

Cụm động từ take down là gì? Take down có nghĩa là rời đi, mang đi.

Take down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của take down
Take down có nghĩa là gì

Bên cạnh đó, take down cũng có rất nhiều ý nghĩa khác. Dưới đây là các ý nghĩa của cụm động từ này được Mytour tổng hợp.

  1. Dỡ bỏ cái gì

Ví dụ: Các thợ xây đã đến để tháo dỡ giàn giáo. (Người công nhân đến để tháo dỡ giàn giáo.)

  1. Kéo xuống (quần áo)

Ví dụ: Pull down your pants (kéo quần xuống)

  1. Viết, ghi chép

Ví dụ: Hãy ghi bài vào vở đi. (Please take down the lesson.)

  1. Xóa bỏ cái gì khỏi internet

Ví dụ: Quản trị viên web sẽ quyết định liệu có gỡ bỏ trang web hay thực hiện các thay đổi cần thiết. (The webmaster will decide whether to take down the web page or make the required changes.)

1.3. Take down with là gì?

Take down ngoài nghĩa là dỡ bỏ cái gì, ghi, chép,… thì take down còn có nghĩa là hạ gục ai.

Take down somebody with something: đánh bại ai đó với cái gì.

Ví dụ: She brought him down with a punch. (Cô ấy hạ gục anh ta chỉ bằng một cú đấm.)

1.4. Take it down là gì?

Take something down có nhiều nghĩa. Tuy nhiên, khi sử dụng take it down, ta có một thành ngữ rất thú vị: take it down a notch.

Take it down a notch có nghĩa là hạ xuống một chút, hạ giọng xuống, bình thường thôi, dùng để khuyên ai đó khi họ bị quá khích, quá tự cao,…

Ví dụ: Cậu có thể giảm âm lượng một chút không? Tớ nghe thấy cậu cười suốt hành lang. (Can you take it down a notch? I can hear you laughing all the way down the hall.)

2. Cấu trúc take down

Như đã đề cập trước đó, chúng ta có các cách sử dụng khác nhau của take down. Dưới đây là các cấu trúc cụ thể với take down.

Take down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của take down
Cấu trúc của take down

S + take + something + down

hoặc

S + take down + something

Ví dụ:

3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take down

3.1. Đồng nghĩa với take down

Chúng ta có các từ đồng nghĩa với take down như thế nào:

3.2. Ngược nghĩa với take down

Take down có khá ít từ và cụm từ ngược nghĩa. Nếu muốn diễn đạt ngược lại với take down, có nghĩa là xây dựng, xây tạo, chúng ta có thể sử dụng từ xây dựng:

4. Các cụm động từ thường sử dụng khác với động từ Take

Ngoài take down, chúng ta có rất nhiều các cụm động từ khác kết hợp với take. Dưới đây là một số các cụm động từ được Mytour tổng hợp lại:

  1. Take (something) up : Bắt đầu sở thích mới

Ví dụ: Sam đã bắt đầu chạy bộ. (Sam has taken up running.)

  1. Take something in: hiểu.

Ví dụ: It was challenging to comprehend everything the teacher said. (Thật khó để hiểu hết những gì cô giáo nói.)

  1. Take off: cất cánh, bỏ (mũ), cởi (quần áo)

Ví dụ: The aircraft departed punctually. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)

  1. Take something down: ghi chép lại

Ví dụ: The students made notes of the lesson. (Học sinh ghi chép lại bài học.)

  1. Take something back: trả lại

Ví dụ: I returned that phone. (Tôi đã trả lại cái điện thoại đó.)

  1. Take something over: giành quyền kiểm soát

Ví dụ: His company was acquired by ours. (Công ty của anh ấy đã bị mua lại bởi chúng tôi.)

  1. Take somebody on: thuê.

Ví dụ: Their company hired new employees. (Công ty họ tuyển dụng nhân viên mới.)

  1. Take after (someone): giống (về tính cách, ngoại hình)

Ví dụ: I resemble my mother in everything. (Tôi giống mẹ tôi rất nhiều.)

  1. Take along: mang theo

Ví dụ: Jin brings along food and drink. (Jin mang theo đồ ăn và đồ uống.)

  1. Take aside: kéo ra một chỗ
Ví dụ: My mother had pulled me aside to talk about him. (Mẹ tôi đã kéo tôi ra để nói về anh ấy.)Trên đây là tóm tắt giải nghĩa về 'take down là gì', các ví dụ và cấu trúc sử dụng của nó. Ngoài ra, Mytour cũng tổng hợp thêm các cụm từ cùng với 'take'. Hãy ghi chép lại và đừng quên tham khảo các bài viết khác của Mytour để học thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/take-down-la-gi-cau-truc-va-cach-su-dung-cua-take-down-a20407.html