Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc của draw up trong tiếng Anh

Draw up là gì? Đây là câu hỏi khiến nhiều bạn học phải bối rối vì không biết cách diễn đạt sang tiếng Việt như thế nào. Trong bài viết này, Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ draw up nhé.

1. Draw up là gì?

Để hiểu rõ hơn về draw up là gì? Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từng từ nhé!

1.2. Draw là gì?

Draw serves as both a noun and a verb. Draw as a verb means to pull, attract, sketch, draw lots, consider, or contemplate.

For example:

1.2. What is Up?

Up is a preposition in English used to indicate a position above an object or any particular thing.

For example:

1.3. Vẽ ra là gì?

Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc của draw up trong tiếng Anh
Vẽ ra là cái gì

Ví dụ:

Ngoài ra, vẽ ra còn có nghĩa là di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn.

Ví dụ: Pull up a chair, and I have something to tell you. (Hãy kéo một cái ghế đến, và tôi có vài điều muốn nói với bạn.)

2. Lập ra một kế hoạch là gì?

Lập ra một kế hoạch có nghĩa là tạo ra một bản thiết kế chi tiết cho một dự án, một công việc hoặc một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

3. Lập hợp đồng là gì?

Soạn thảo hợp đồng có nghĩa là soạn thảo một hợp đồng.

Ví dụ: Nhóm luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo một hợp đồng cho việc bán tài sản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu rõ và có tính pháp lý. (Nhóm luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo một hợp đồng cho việc bán tài sản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu rõ và có tính pháp lý.)

4. Draw up with là gì?

Draw up with có thể được hiểu theo nghĩa là lập ra, hoặc viết ra một tài liệu, một hợp đồng, một kế hoạch hoặc một danh sách chi tiết.

Ví dụ: Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh.)

5. Cấu trúc draw up trong câu

Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc của draw up trong tiếng Anh
Cách dùng draw up trong câu

Cấu trúc: Draw something up

Ý nghĩa:

Chuẩn bị một điều gì đó, thường là một điều gì đó chính thức, bằng văn bản.

Ví dụ:

Đưa chiếc ghế lại gần ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: Kéo một chiếc ghế ra và tôi sẽ kể cho bạn nghe tất cả về nó. (Hãy kéo một chiếc ghế ra và tôi sẽ kể cho bạn nghe tất cả về nó.)

Cấu trúc: Draw yourself up

Ý nghĩa: Để khiến bản thân đứng thẳng với vai hướng về phía sau.

Ví dụ: Cô ấy tự mình đứng thẳng như tượng Nữ thần Tự do và giơ một tay lên đầu. (Cô ấy tự mình đứng thẳng như tượng Nữ thần Tự do và giơ một tay lên đầu.)

Cấu trúc: Draw up something

Ý nghĩa: Để chuẩn bị một cái gì đó bằng văn bản, đặc biệt là kế hoạch hoặc một tài liệu chính thức.

Ví dụ: Các luật sư đã soạn thảo một hợp đồng vào cuối tuần. (Các luật sư đã soạn thảo một hợp đồng vào cuối tuần.)

Cấu trúc: Draw it up

Ý nghĩa: Được sử dụng khi muốn yêu cầu hoặc đề nghị người khác viết hoặc soạn thảo một cái gì đó để có được một hình dung rõ ràng và chi tiết hơn.

Ví dụ: Nghe có vẻ thú vị! Bạn có thể viết nó ra để chúng ta có thể hình dung rõ hơn không? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn có thể viết nó ra để chúng ta có thể hình dung rõ hơn không?)

6. Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up

Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc của draw up trong tiếng Anh
Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Formulate

E.g: The attorney will prepare the agreement for the customers. (Luật sư sẽ chuẩn bị hợp đồng cho khách hàng.)

E.g: The painter will design a new artwork for the exhibition. (Họa sĩ sẽ thiết kế một tác phẩm nghệ thuật mới cho triển lãm.)

E.g: Please sketch out a proposal outlining your project idea. (Hãy vẽ ra một bản đề xuất trình bày ý tưởng dự án của bạn.)

E.g: The architect will develop a detailed blueprint for the building. (Kiến trúc sư sẽ phát triển một bản vẽ chi tiết cho công trình.)

E.g: There was much anticipation leading up to the Sea Games. (Có rất nhiều sự chờ đợi trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)

E.g: When you’re experiencing Covid 19, all you can do is prepare for the worst and wait for it to pass. (Khi bạn bị Covid 19, tất cả những gì bạn có thể làm là chuẩn bị tốt nhất và chờ đợi nó qua đi.)

E.g: The workshops are aimed at enhancing people's productivity. (Các buổi hội thảo nhằm mục đích nâng cao năng suất của mọi người.)

E.g: The event organizer will organize the agenda for the conference. (Người tổ chức sự kiện sẽ tổ chức lịch trình cho hội nghị.)

E.g: The encouragement is viewed as establishing the foundation for further endeavors. (Những lời động viên được xem như làm nền tảng cho những nỗ lực tiếp theo.)

7. Khi sử dụng 'Draw', cần đi kèm với giới từ nào?

Draw có thể sử dụng cùng với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau.

Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc của draw up trong tiếng Anh
Draw sử dụng cùng với giới từ nào?

E.g: The artist utilized her personal experiences to produce a series of emotionally impactful paintings. (Họa sĩ sử dụng kinh nghiệm cá nhân để tạo ra một loạt tranh vẽ mạnh mẽ về mặt cảm xúc.)

E.g: The author drew inspiration from historical events to write her bestselling novel. (Nhà văn lấy cảm hứng từ các sự kiện lịch sử để viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình.)

E.g: The speaker attempted to prolong the meeting by posing irrelevant questions. (Người diễn giả cố gắng kéo dài cuộc họp bằng cách đặt những câu hỏi không liên quan.)

E.g: The new marketing campaign aims to attract younger consumers with its stylish and appealing advertisements. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm thu hút người tiêu dùng trẻ bằng những quảng cáo thời trang và hấp dẫn.)

E.g: The project manager will devise a detailed plan for the construction project. (Người quản lý dự án sẽ lập một kế hoạch chi tiết cho dự án xây dựng.)

9. Phân tích về bài viết draw up trong tiếng Anh

Bài tập: Dịch các câu tiếng Anh dưới đây sang tiếng Việt

  1. The lawyer drew up a will to ensure that the client’s assets would be distributed according to their wishes after their passing.
  2. The project manager drew up a detailed timeline outlining the key milestones and deadlines for the construction project.
  3. The team of engineers drew up blueprints for the new bridge, incorporating all necessary safety measures and specifications.
  4. The board of directors drew up a strategic plan to guide the company’s growth and expansion over the next five years.
  5. The committee drew up a code of conduct to establish guidelines for ethical behavior within the organization.
Đáp án
  1. Luật sư lập di chúc đảm bảo tài sản của khách hàng sẽ được phân chia theo ý nguyện của họ sau khi họ qua đời.
  2. Người quản lý dự án đã lập ra một mốc thời gian chi tiết nêu rõ các mốc quan trọng và thời hạn cho dự án xây dựng.
  3. Đội ngũ kỹ sư đã vẽ ra bản thiết kế cho cây cầu mới, kết hợp tất cả các biện pháp an toàn và thông số kỹ thuật cần thiết.
  4. Hội đồng quản trị đã vạch ra một kế hoạch chiến lược nhằm định hướng sự phát triển và mở rộng của công ty trong 5 năm tới.
  5. Ủy ban đã soạn thảo quy tắc ứng xử để thiết lập các hướng dẫn về hành vi đạo đức trong tổ chức.
Trên đây, Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin về draw up là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích, hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Mytour ngay nhé.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/draw-up-la-gi-draw-di-voi-gioi-tu-nao-cau-truc-cua-draw-up-trong-tieng-anh-a20702.html