Look into là gì? Look over là gì?

Look into là gì? Look over là gì? Theo sau đó là thành phần nào trong câu? Lời giải đáp chi tiết và ví dụ trực quan sẽ được chia sẻ ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chắc chắn sẽ biết cách sử dụng những phrasal verb ấy một cách thành thục hơn.

1/ Look into là gì?

Look into là gì? Look over là gì?

Ví dụ:

I’ll look into your suggestion about our trip.

(Tôi sẽ xem xét đề nghị của bạn về chuyến du lịch của chúng ta.)

We need to look into some solutions to protect forests.

(Chúng ta cần xem xét một vài giải pháp để bảo vệ những khu rừng.)

Bạn có thể phát âm cụm từ một cách dễ dàng là /lʊk ɪntuː/. Trong đó, phụ âm cuối của từ đầu tiên là “k” nên được nối liền với “ɪn” để đảm bảo câu văn đúng ngữ điệu.

2/ Cách dùng look into

Look into chỉ có một cách dùng duy nhất là đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, công thức sử dụng:

Look into + Something/ Doing something

Cấu trúc trên được áp dụng khi bạn đang bày tỏ mong muốn tìm kiếm câu trả lời hay một thông tin cho điều gì đó, cần phải nghiên cứu sâu hơn.

Ví dụ:

We’ll look into all the information in this plan after contacting you.

(Chúng tôi sẽ xem xét tất cả các thông tin trong kế hoạch này trước khi liên hệ với bạn.)

You should look into using more solar energy in your house.

(Bạn nên xem xét về việc sử dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong ngôi nhà của mình.)

3/ Look over là gì?

Look into là gì? Look over là gì?

Một vài từ đồng nghĩa phổ biến của “look over” là: scan, check, inspect,…

Ví dụ:

How about we look over the menu after ordering?

(Tại sao chúng ta không xem qua thực đơn trước khi gọi món nhỉ?)

You should look over the paperwork and make sure everything is in order.

(Bạn nên kiểm tra lại giấy tờ và đảm bảo chúng theo đúng thứ tự.)

Cách phát âm của “look over” là /lʊk ˈəʊvə(r)/, bạn cũng có thể nối âm “k” với “ə” và nhấn trọng âm vào “əʊ” để ngữ điệu được tự nhiên.

4/ Cách dùng look over

Bạn có thể dùng “look over” khi biểu thị hành động xem qua một thứ gì đó, cấu trúc là:

Look over + Something (Danh từ hoặc cụm danh từ)

Lưu ý: Bạn không nên dùng “doing something” trong cấu trúc trên để tránh gây nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa.

Ví dụ:

I casually look over at him and recognize that he is so handsome.

(Tôi tình cờ nhìn lướt qua anh ấy và nhận ra anh ấy rất đẹp trai.)

You are allowed to look over the merchandise before making a deal.

(Bạn được quyền xem qua hàng hóa trước khi đưa ra thỏa thuận.)

Look into là gì? Look over là gì? Hy vọng với những thông tin mà bài viết mang lại, bạn sẽ không còn băn khoăn về cách dùng cũng như ý nghĩa của cả 2 cụm từ. Đừng quen theo dõi Ivycation để “bỏ túi” các kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/look-into-la-gi-look-over-la-gi-a21762.html