Get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì?

Get to, get ahead hay get about là những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn lại chưa biết rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng. Vậy get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì? Hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây để biết câu trả lời nhé!

1/ Get to là gì?

Get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì?

Ví dụ:

Where can my wallet have got to? I can’t find it anywhere. (Cái ví của tôi có thể đi đến đâu được nhỉ? Tôi chẳng tìm thấy nó ở đâu).

It is 9pm. I don’t know where my brother has got to. (Bây giờ là 9 giờ tối rồi. Tôi không biết anh trai tôi đã đi đâu).

My sister often goes out at the weekend, but I always don’t know where she gets to. (Chị gái tôi thường ra ngoài chơi vào cuối tuần, nhưng tôi luôn không biết chị ý đi đâu).

Ví dụ:

I feel that bad things will get to me. (Tôi cảm thấy những điều tồi tệ sẽ đến với tôi).

The cold is getting to me, so I will go indoors. (Tôi bắt đầu cảm thấy lạnh, vì vậy tôi sẽ đi vào nhà).

Ví dụ:

I know that you treasure him, but he got to you. (Tôi biết bạn trân trọng anh ấy, nhưng bạn đã làm anh ấy buồn).

I think you should break up with him, don’t let him get to you anymore. (Tôi nghĩ bạn nên chia tay anh ta, đừng để anh ta làm bạn buồn thêm nữa).

Ví dụ:

If I get to see you, I will buy many presents for you. (Nếu mình có cơ hội thăm bạn, mình sẽ mua nhiều quà cho bạn).

I will be delighted if I can get to know you more. (Tôi sẽ rất hạnh phúc nếu tôi có cơ hội hiểu bạn nhiều hơn).

Ví dụ:

She is getting to her mother. (Cô ấy bắt đầu giống mẹ cô ấy rồi đấy).

2/ Cách dùng get to

Get to được sử dụng độc lập hoặc theo sau là someone: get to someone.

Ví dụ:

Could you give my thanks to Jon if you get to see him? (Bạn có thể gửi lời cảm ơn của tôi đến Jon nếu bạn có cơ hội thăm anh ấy không?)

Do you know where Tom got to? I have found him for one hour. (Bạn có biết Tom đã đi đâu không? Tôi đã tìm anh ấy cả giờ đồng hồ).

3/ Get ahead là gì?

Get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì?

Ví dụ:

Although she is not the best saler, she gets ahead in Marketing. (Mặc dù cô ấy không phải người bán hàng tốt nhất, nhưng cô ấy rất thành công trong lĩnh vực Marketing).

She has worked hard for many years and gets ahead in education.(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm và giờ cô ấy thành công trong lĩnh vực giáo dục).

4/ Cách dùng get ahead

Get ahead được dùng với cấu trúc Get ahead in something: Thành công ở trong công việc/ xã hội/ lĩnh vực hay công việc bạn làm.

Ví dụ:

You should accept challenges if you want to get ahead. (Bạn nên chấp nhận các thử thách nếu bạn muốn thành công).

She is a clever woman and she gets ahead in politics. (Cô ấy là một người phụ nữ thông minh và cô ấy rất thành công trong chính trị).

5/ Get about là gì?

Get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì?

Ví dụ:

Because my family is rich, I often get about many places. (Bởi vì gia đình tôi giàu, nên tôi thường xuyên đi du lịch nhiều nơi).

I don’t have much time to stay at home because I love getting about a lot. (Tôi không có nhiều thời gian ở nhà vì tôi yêu việc đi du lịch nhiều nơi).

Ví dụ:

It seems that the news got about, everyone knew about her story. (Có vẻ như tin tức đã được lan truyền, mọi người đã biết câu chuyện của cô ấy).

6/ Cách dùng get about

Get about không được sử dụng cụ thể với một cấu trúc cố định nào cả.

Ví dụ:

I hope that my new song will get about more from my fans.(Tôi hy vọng bài hát mới này sẽ nhận được nhiều sự yêu thích từ các người hâm mộ của mình).

Trên đây là những thông tin về 3 cụm động từ get to là gì? Get ahead là gì? Get about là gì? Ivycation hy vọng bài viết hữu ích với các bạn. Đừng quên note lại kiến thức và thường xuyên lấy ví dụ để sử dụng thành thạo nhé.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/get-to-la-gi-get-ahead-la-gi-get-about-la-gi-a21769.html