Phiên âm: Die out /daɪ aʊt/ - (ph.v)
Nghĩa tiếng Việt: Theo Oxford Learner’s Dictionary, die out (phrasal verb) có nghĩa là ngừng tồn tại. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần và tuyệt chủng.
Ví dụ: If we don’t make conservation efforts, these rare animals might die out. (Nếu chúng ta không nỗ lực bảo tồn, những loài động vật quý hiếm này có thể bị tuyệt chủng.)
Die out (cụm động từ) có nghĩa là biến mất dần dần và tuyệt chủng, không còn tồn tại.
Die out là động từ không đòi hỏi tân ngữ (intransitive verb). Vì vậy, trong câu thông thường, die out thường đứng sau chủ ngữ và không có tân ngữ (danh từ/ cụm danh từ/ V_ing) phía sau.
S + die out: Điều gì, vật gì đang biến mất dần và tuyệt chủng
Die out có thể được chia theo chủ ngữ và thì của câu, như sau:
Lưu ý: Vì là nội động từ không có tân ngữ nên die out không thể chia ở dạng bị động.
Cách sử dụng cấu trúc của die out trong tiếng Anh
Ví dụ: The passenger pigeon died out in the early 20th century. (Bồ câu viễn khách đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20.)
Ví dụ: I think traditional letter writing has almost died out. (Tôi nghĩ viết thư truyền thống gần như đã biến mất.)
Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Die out
Mặc dù các từ/cụm từ này đồng nghĩa với nhau, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế die out trong mọi trường hợp. Bạn nên nắm rõ cấu trúc câu và xem xét ngữ cảnh trước khi sử dụng từ ngữ thích hợp.
Tuyet: Have you heard about the latest report on endangered species?
Linh: Yes, it's quite sad. Many species are at risk of becoming extinct. For instance, the West African Black Rhinoceros has already died out.
Tuyet: That's true. It’s devastating to think about how many animals have died out due to human activities and climate change.
Linh: Absolutely. And not only animals, but many plant species are also disappearing. We really need to take immediate action to prevent more species from dying out.
Tuyet: I agree. Education and conservation efforts are essential. We should all contribute to saving the earth.
(Tuyet: Bạn đã nghe báo cáo mới nhất về các loài động vật đang gặp nguy hiểm chưa?
Linh: Có, thật buồn. Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, Tê giác đen Tây Phi đã tuyệt chủng rồi.
Tuyết: Đúng vậy. Thật đáng buồn khi nghĩ về bao nhiêu loài động vật đã tuyệt chủng do hoạt động của con người và biến đổi khí hậu.
Linh: Hoàn toàn chính xác. Và không chỉ động vật, mà nhiều loài thực vật cũng đang biến mất. Chúng ta thực sự cần hành động ngay lập tức để ngăn chặn việc các loài tiếp tục tuyệt chủng.
Tuyết: Tôi đồng ý. Giáo dục và nỗ lực bảo tồn rất quan trọng. Chúng ta nên cùng nhau đóng góp để bảo vệ hành tinh của mình.)
Đáp án:
1. Unless we do something now, hundreds of plant and animal species will _____.A. die downB. die offC. die out
2. The last speaker of the ancient language died a few years ago, and the language has now _____.A. died downB. died offC. died out
3. The dinosaurs _____ millions of years ago.A. died downB. died outC. died of
4. If we continue to pollute the water environment, many species of fish will _____.A. die downB. die offC. die out
5. The old man's voice was _____ as he started to make mistakes.A. dying downB. dying offC. dying out
6. Can you name some wild animals in danger of _____ in Vietnam?A. dying outB. dying offC. dying down
7. Which phrase below can replace the bold one in this sentence: “The Tasmanian tiger became extinct in 1936.”A. died downB. died outC. died of
8. The wind finally _____ after the storm last night.A. died downB. died offC. died out
Đáp án:1. C2. C3. B4. C5. A6. A7. B8. A
Như vậy Mytour đã giới thiệu đến bạn đầy đủ về die out là gì
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/die-out-la-gi-phuong-phap-su-dung-va-bai-tap-co-dap-an-chi-tiet-a21887.html