Let off là gì? Let down là gì? Let up là gì?

Trong tiếng Anh có nhiều cụm động từ với các ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Điều này gây không ít khó khăn cho người học. Điển hình phải kể đến ba cụm động từ let off, let down, let up. Vậy let off là gì? Let down là gì? Let up là gì? Và cách sử dụng chúng như thế nào. Hãy cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây sẽ rõ.

1/ Let off là gì?

Let off là một cụm động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể ta có thể hiểu nó như sau.

Let off là gì? Let down là gì? Let up là gì?

Ví dụ: Although he blew the red light, the police let him off. (Mặc dù anh ấy vượt đèn đỏ, cảnh sát vẫn để cho anh ấy đi.)

Ví dụ: Let me off at the bus stop, please! (Làm ơn hãy cho tôi xuống ở trạm xe buýt!)

Ví dụ: The criminals let off the bomb. (Những tên tội phạm đã làm quả bom phát nổ.)

2/ Cách dùng let off

Một số cấu trúc thường gặp của cụm động từ let off:

Ví dụ: Tom broke the window. His mother let him off. (Tom đã làm vỡ cửa sổ. Mẹ của anh ấy đã không trách phạt anh ấy.)

Ví dụ: Before 1995, Vietnamese let off firework to celebrate the new year. (Trước năm 1995, người Việt Nam thường đốt pháo hoa để mừng năm mới.)

Ví dụ: Jame cheat on a test. The teacher let off him with a reprimand. (Jame đã gian lận trong kỳ thi. Giáo viên chỉ khiển trách anh ấy.)

2/ Let down là gì?

Trong tiếng Anh, cụm động từ let down thường được biết đến với nghĩa.

Let off là gì? Let down là gì? Let up là gì?

Ví dụ: When I failed in my university exam, I let my parent down. (Khi tôi thi trượt đại học, tôi đã khiến cho bố mẹ thất vọng.)

3/ Cách dùng let down

Let down thường được sử dụng với cấu trúc sau:

Ví dụ: Alex didn’t come to his friend’s birthday party. He let his friend down. (Alex đã không đến buổi tiệc sinh nhật của bạn. Anh ấy đã khiến cho bạn của mình cảm thấy thất vọng.)

4/ Let up là gì?

Let up trong tiếng Anh được hiểu với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng tình huống. Cụ thể như sau.

Ví dụ: When the rain lets up, we will go shopping together. (Khi trời tạnh mưa, chúng tôi sẽ cùng nhau đi mua sắm.)

Ví dụ: After failing for a lot of times, she still doesn’t let up. (Sau nhiều lần thất bại, cô ấy vẫn không bỏ cuộc.)

5/ Cách dùng let up

Let up thường được dùng đứng một mình đứng một mình trong câu.

Ví dụ: They won’t let up on the road to entrepreneurship. (Họ sẽ không bỏ cuộc trên con đường khởi nghiệp.)

Trên đây đã chia sẻ về ý nghĩa của 3 cụm động từ let off, let down, let up. Mong rằng qua bài viết các bạn đã biết Let off là gì? Let down là gì? Let up là gì? cũng như cách sử dụng chúng. Đừng quên note lại kiến thức vừa tìm hiểu vào một cuốn sổ nhỏ, thường xuyên ôn lại và vận dụng.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/let-off-la-gi-let-down-la-gi-let-up-la-gi-a22152.html