V2, V3 của tell trong tiếng Anh – Cách chia động từ tell

Tell là một trong 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Với những bạn chưa thuộc hết danh sách các động từ này, thường rất bối rối khi phải nhớ V2, V3 của tell. Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn cách dùng quá khứ và quá khứ phân từ của tell, cũng như các cụm từ khác liên quan.

1. Tell nghĩa là gì?

Tell là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, với nghĩa vô cùng đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trước khi học V2, V3 của tell là gì, hãy cùng Mytour khám phá nghĩa của động từ này nhé!

V2, V3 của tell trong tiếng Anh - Cách chia động từ tell
Tell nghĩa là gì

Tell là một động từ, có nghĩa là nói, kể, hay báo cho ai biết thông tin gì đó. Đây là một ngoại động từ, tức là sau nó phải có các tân ngữ kèm theo.

Ví dụ:

Bên cạnh ý nghĩa thông thường, tell cũng được sử dụng với các ý nghĩa khác như:

Ví dụ: Có một biển báo cấm người lái xe ô tô rẽ trái.

Ví dụ: Theo như tôi biết, anh ấy là chồng của Lan.

E.g: Can you distinguish between the twins? (Bạn có thể phân biệt giữa cặp sinh đôi đó không?)

2. V2, V3 của tell là gì? Cách chia động từ tell

Như chúng ta đã biết, tell là một động từ bất quy tắc, do đó, V2, V3 của tell, hay nói cách khác, là quá khứ và quá khứ phân từ của tell nằm trong bảng động từ bất quy tắc.

V2, V3 của tell trong tiếng Anh - Cách chia động từ tell
V2, V3 của tell là gì? Cách chia động từ tell

Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn liệt kê các cách chia động từ tell theo từng thì:

V1 của Tell(Infinitive - động từ nguyên thể) V2 của Tell(Simple past - động từ quá khứ)V3 của Tell (Past participle - quá khứ phân từ)

Vậy quá khứ phân từ của tell là told

2.1. Cách chia động từ tell theo các dạng thì trong tiếng Anh

Động từ tell được phân thành 4 dạng: nguyên thể, nguyên thể có 'to', dạng danh từ (V_ing) và quá khứ phân từ (V3 của tell).

Các dạngCách chiaVí dụ

2.2. Cách chia động từ tell theo từng thì trong tiếng Anh

Dưới đây, Mytour sẽ tổng hợp lại toàn bộ cách chia động từ tell theo các thì trong tiếng Anh và các chủ ngữ khác nhau trong tiếng Anh.

Các đại từ số ítCác đại từ số nhiềuIYouHe/ she/ itWeYouThey

2.3. Cách chia tell theo các cấu trúc câu đặc biệt trong tiếng Anh

Ngoài các thì đã đề cập, động từ tell và V2, V3 của tell cũng được sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt khác như câu điều kiện, câu giả định.

3. Các cấu trúc câu khác đi với tell trong tiếng Anh

Ngoài việc sử dụng tell với các thì và cấu trúc câu như đã đề cập, ta còn có các cấu trúc và các cụm từ khác liên quan đến tell và V2, V3 của tell.

E.g: My mother teaches me how to prepare a meal. (Mẹ tôi dạy tôi cách chuẩn bị bữa ăn.)

E.g: My mother instructed me: Complete your homework before going to bed. (Mẹ dạy tôi: Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé!)

E.g: My mother informed me that she would go shopping. (Mẹ thông báo với tôi rằng bà ấy sẽ đi mua sắm.)

4. Các cụm collocation với tell trong tiếng Anh

V2, V3 của tell trong tiếng Anh - Cách chia động từ tell
Các cụm collocation với tell trong tiếng Anh
Cụm từ với tellNghĩa

5. Các cụm động từ kèm với tell trong tiếng Anh

Ngoài việc hiểu V2, V3 của tell, bạn cũng cần biết các cụm động từ phối hợp với tell để có thể sử dụng động từ này một cách toàn diện.

Cụm động từ với tellNghĩa

6. Bài tập về V2, V3 của tell

Bài 1: Sử dụng đúng dạng của tell

  1. Come on. ________ me everything. We are best friends.
  2. I ________ her it wasn’t the final decision.
  3. Sarah ________ me about the changes before she presented in front of the class.
  4. Kelly hated ________ a lie. She’s an honest girl.
  5. If you ________ the truth, we wouldn’t be in this embarrassing situation.
  6. Now Richard’s just so upset, but he may ________ us about the incident one day.
  7. I didn’t think I could ________ you a secret.
  8. They ________ us about their dream holiday in Catania last week.
  9. I thought Tim was my friend until I found out he ________ all my secrets to everyone.
  10. We ________ you everything we know, Sir. Can we leave now?

Bài 2: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu, chia động từ khi cần

  1. Don’t speak/ talk/ say/ tell/ him about our plans.
  2. She spoke/ talked/ said/ told that she would wait for us at the library.
  3. Daniel waited for an answer, but she didn’t say/ didn’t tell/ didn’t talk/ didn’t speak a word.
  4. Come here, Justin. We need to say/ tell/ / talk/ speak seriously.
  5. Did the director say/ tell/ talk / speak at the conference last week?
  6. We spent the whole evening speaking/ talking/ saying/ telling about our old days in Spain.
  7. He said/ told/ talked/ spoke us that he was going to buy a new sofa bed.
  8. To say / speak/ talk/ tell you the truth, I don’t remember your name.
  9. Do you know how to say/ speak/ talk/ tell ‘Hello’ in Japanese?
  10. Jack said / talked/ told/ spoke to himself that it was not natural to expect it.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Tell
  2. Told
  3. Had told
  4. Telling/ to tell
  5. Told
  6. Tell
  7. Tell
  8. Told
  9. Had told
  10. Told/ have told
Bài 2:
  1. Tell
  2. Said
  3. Didn’t say
  4. Talk
  5. Speak
  6. Talking
  7. Told
  8. Tell
  9. Say
  10. Said
Ở trên, Mytour đã tổng hợp lại V2, V3 của tell, ý nghĩa của tell và cách chia, cách sử dụng trong các thì và các cấu trúc câu đặc biệt. Những kiến thức này rất quan trọng và được áp dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập và để lại ý kiến của bạn về phần kiến thức này nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/v2-v3-cua-tell-trong-tieng-anh-cach-chia-dong-tu-tell-a22210.html