QUÁ KHỨ CỦA MEET LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI MEET

Chắc chắn rằng mọi người học tiếng Anh đều biết và đã từng sử dụng động từ Meet, có nghĩa là gặp gỡ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết dạng quá khứ của Meet là gì. Hôm nay, Mytour sẽ tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về phần này và những kiến thức liên quan trong bài viết dưới đây. Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!

I. Quá khứ của Meet là gì?

Meet là một động từ không tuân theo quy tắc trong tiếng Anh, vì vậy cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải ghi nhớ:

Quá khứ của Meet là Met, Quá khứ phân từ của Met cũng là Met

Ví dụ:

QUÁ KHỨ CỦA MEET LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI MEET

II. Meet là gì?

Phiên âm: Meet - /miːt/ - (v)

Nghĩa: "Meet" khi là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của "meet":

QUÁ KHỨ CỦA MEET LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI MEET

III. Bảng chia động từ meet

Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của meet theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:

1. 12 thì tiếng Anh

2. Câu điều kiện

III. Một số cấu trúc Meet thông dụng

QUÁ KHỨ CỦA MEET LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI MEET

1. Make ends meet

Cụm từ này có nghĩa là có đủ tiền để chi trả các chi phí cơ bản hàng tháng, duy trì cuộc sống mà không gặp khó khăn tài chính. Nó thường được sử dụng để mô tả việc duy trì một cuộc sống ổn định và đảm bảo đủ tiền để chi trả các hóa đơn, chi phí sinh hoạt, và các nhu cầu cơ bản khác."

Ví dụ: After losing his job, it became harder for him to make ends meet. (Sau khi mất việc, việc duy trì cuộc sống trở nên khó khăn hơn đối với anh ta.)

2. Meet the demand/requirement/need/condition/…

Cụm từ này có nghĩa là đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc đòi hỏi, có đủ khả năng hoặc sự chuẩn bị đủ để đáp ứng những điều kiện, yêu cầu, hoặc mong muốn cụ thể.

Ví dụ: The company strives to meet the demands of its customers by providing high-quality products and excellent customer service. (Công ty nỗ lực đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

3. Be more to this than meets the eye

Cụm từ này có nghĩa là điều gì đó phức tạp hoặc có nhiều chiều sâu hơn so với những gì nó trông có vẻ.

Ví dụ: The situation seems straightforward, but I believe there's more to this than meets the eye. (Tình huống có vẻ đơn giản, nhưng tôi tin rằng có điều gì đó phức tạp hơn so với cái nhìn ban đầu.)

4. Meet up with (sb)

Cụm từ này có nghĩa là gặp gỡ, hẹn gặp ai đó, thường là sau một khoảng thời gian dài không gặp nhau để trò chuyện.

Ví dụ: Let's meet up with our old friends for coffee this weekend. (Hãy gặp mặt những người bạn cũ của chúng ta để uống cà phê cuối tuần này.)

IV. Bài tập có đáp án

Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. She usually (meet) ______ her friends at the park on Saturdays.
  2. How often do you (meet) ______ your colleagues for lunch?
  3. The team always (meet) ______ to discuss new projects on Monday mornings.
  4. She (meet) ______ her business partner for the first time in 2010.
  5. By the end of the day, he (meet) ______ with three potential clients.
  6. They (meet) ______ each other since they both joined the company.
  7. How many times (you/meet) ______ the CEO of the company?
  8. By next month, we (meet) ______ all the team members.
  9. If it rains, they (meet) ______ inside the cafe.
  10. Last week, they (meet) ______ at the museum to see the new exhibition.

Đáp án:

  1. meets
  2. meet
  3. meets
  4. met
  5. will have met
  6. have met
  7. have you met
  8. will meet
  9. will meet
  10. met

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ phần kiến thức về quá khứ của Meet cũng như các kiến thức liên quan. Bạn hãy nhớ thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Mytour chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/qua-khu-cua-meet-la-gi-cac-cau-truc-thong-dung-voi-meet-a22318.html