Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known

I. Know là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của Know, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!

Know có phiên âm là /noʊ/, đóng vai trò động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
Know là gì?

II. V0, V2, V3 của Know là gì? Quá khứ của Know trong tiếng Anh

Quá khứ của Know là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Know trong bảng dưới đây nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
V0, V2, V3 của Know là gì? Quá khứ của Know trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Know

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Know được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
Cách chia động từ Know

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Know trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Know, hãy cùng PREP tham khảo danh sách phrasal Verbs với Know trong tiếng Anh bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
Phrasal Verbs với Know trong tiếng Anh

V. Idioms với Know trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Know, hãy cùng PREP tìm hiểu các Idioms với Know trong tiếng Anh bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Know: Know - Knew - Known
Idioms với Know trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Know cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Know có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Know trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Know

  1. I __________ (know) her since we were children.

  2. We __________ (know) the answer by the time the teacher asks.

  3. Anna __________ (know) the results tomorrow.

  4. They__________ (know) each other very well.

  5. Jackson __________ (know) about the problem last week.

  6. By next month, we __________ (know) the results of the exam.

  7. Maria __________ (know) him since they started working together.

  8. John __________ (know) what to do if you explain it clearly.

  9. I __________ (know) nothing about this topic last year.

  10. They __________ (know) everything by the time you arrive.

2. Đáp án

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Know. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-qua-khu-cua-know-know-knew-known-a22416.html