Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken

I. Speak là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Speak, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Speak bạn nhé!

Speak có phiên âm /spiːk/, đóng vai trò là động từhậu tố.

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Speak là gì?

II. V0, V2, V3 của Speak là gì? Quá khứ của Speak trong tiếng Anh

Quá khứ của Speak là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Speak trong bảng dưới đây nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
V0, V2, V3 của Speak là gì? Quá khứ của Speak trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Speak

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Speak được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Cách chia động từ Speak

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Cách chia động từ Speak

IV. Phrasal Verbs với Speak trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Speak, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Speak trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Cách chia động từ Speak

V. Idioms với Speak trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Speak, tham khảo ngay danh sách Idioms với Speak trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Cách chia động từ Speak

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Speak cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Speak có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Speak trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

  1. Emily _________ (speak) three languages fluently.

  2. Last week, Michael _________ (speak) at the conference.

  3. Right now, Sarah _________ (speak) on the phone.

  4. By the time we arrived, John _________ (speak) to the manager for over an hour.

  5. Tomorrow, Anna _________ (speak) at the school assembly.

  6. When I saw him, David _________ (speak) to a group of students.

  7. Next month, Lisa _________ (speak) at a workshop.

  8. If she practices, Mary _________ (speak) more confidently.

  9. In the past, my brother _________ (speak) English very poorly.

  10. At this moment, Tom and Jerry _________ (speak) to each other.

2. Đáp án

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Speak. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-qua-khu-cua-speak-speak-spoke-spoken-a22456.html