Trước khi tìm hiểu dạng quá khứ của từ Sell, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Sell là gì nhé!
Sell có phiên âm là /sel/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: bán. Ví dụ:
I sell cars for a living. (Tôi bán ô tô để kiếm sống.)
John sold his old phone yesterday. (John đã bán điện thoại cũ của mình hôm qua.)
Ngoài ra, "Sell" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "sự bán hàng" hoặc "việc bán". Thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình bán một món hàng nào đó. Ví dụ:
The product is a quick sell. (Sản phẩm này được bán rất nhanh.)
They made a big sell at the auction yesterday. (Họ đã thực hiện một đợt bán lớn tại buổi đấu giá hôm qua.)
Quá khứ của Sell là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Sell. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Sell trong bảng dưới đây nhé!
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Sell được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Tham khảo thêm bài viết:
Quá khứ của Give trong tiếng Anh
Quá khứ của Know trong tiếng Anh
Quá khứ của Pay trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu quá khứ của Sell, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Sell trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Sell cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Sell, hãy cùng PREP tham khảo danh sách Idioms với Sell trong tiếng Anh bạn nhé!
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Sell cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Sell trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Anna __________ (sell) handmade crafts online.
Michae __________ (sell) his old guitar at a local shop.
Sarah __________ (sell) over 500 copies of her novel.
James __________ (sell) his artwork at galleries for several years.
Laura __________ (sell) her car last week.
Tom __________ (sell) lemonade when it started to rain.
Emily __________ (sell) all her old books before the move.
Mark __________ (sell) his photography prints before he decided to pursue a different career.
Jennifer __________ (sell) her handmade jewelry at the craft fair next month.
David __________ (sell) his latest album at the concert tomorrow.
Lisa __________ (sell) all the tickets by the time the event starts.
Kevin __________ (sell) his coffee blend for five years by the end of this year.
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Sell. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-qua-khu-cua-sell-sell-sold-sold-a22550.html