Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept

I. Sleep là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của Sleep, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Sleep bạn nhé!

Sleep có phiên âm /sliːp/, đóng vai trò là động từdanh từ mang nhiều ý nghĩa:

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept
Sleep là gì?

II. V0, V2, V3 của Sleep là gì? Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh

Quá khứ của Sleep là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Sleep trong bảng dưới đây nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept
V0, V2, V3 của Sleep là gì? Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Sleep

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Sleep được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept
Cách chia động từ Sleep

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept
Cách chia động từ Sleep

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Sleep, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh

V. Idioms với Sleep trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Sleep, tham khảo ngay danh sách Idioms với Sleep trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Idioms với Sleep trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Sleep cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Sleep có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Sleep trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

  1. Maria ________ (sleep) at 10 p.m every night.

  2. Yesterday, Tom _______ (sleep) for 8 hours.

  3. Right now, Mary ________ (sleep) in her room.

  4. By the time you arrived, Peter _________ (sleep) for 3 hours.

  5. Next week, Anna _______ (sleep) earlier than usual.

  6. When I called her, Jennie _______ (sleep) deeply.

  7. At this moment, Jack and Jill ________ (sleep) in their tent.

  8. If he had more time, Jackson ________ (sleep) longer.

  9. Last year, my brother _________ (sleep) on the couch every weekend.

  10. Tomorrow, I believe that Peter _______ (sleep) during the flight.

2. Đáp án

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Sleep. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-qua-khu-cua-sleep-sleep-slept-slept-a22580.html