Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, cấu trúc Should là một trong những công thức rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cả những tình huống giao tiếp thường ngày và cả những tình huống trang trọng. Should là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng trong những tình huống đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, cấu trúc Should cũng có một số công thức và cách dùng khác nhau mà bạn cần lưu ý. Trong bài viết này, những công thức, cấu trúc và lý thuyết xung quanh cấu trúc Should sẽ được MochiMochi cung cấp một cách chi tiết cho các bạn và bài tập vận dụng ở cuối bài viết sẽ giúp các bạn luyện tập áp dụng công thức một cách thuần thục hơn.

Định nghĩa

Should là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, thể hiện nghĩa vụ hoặc kì vọng. Nó được dùng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện ý kiến cá nhân hoặc hướng dẫn người khác làm gì đó.

Ví dụ: You should see a doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khoẻ.)Students should study hard to achieve good grades. (Học sinh nên học chăm chỉ để đạt điểm cao.)

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Các công thức Should

Cấu trúc should + bare infinitive

Cấu trúc “should + bare infinitive” (động từ nguyên mẫu không “to”) là một trong những cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, thể hiện nghĩa vụ hoặc kỳ vọng. Dưới đây là công thức của Should với 4 loại câu cơ bản: khẳng định, phủ định, nghi vấn và câu hỏi với từ để hỏi Wh-How:

Loại câuCông thức và ví dụKhẳng địnhSubject (chủ ngữ) + should + V (bare infinitive).Phủ địnhSubject + should not (shouldn’t) + V.Nghi vấnShould + subject + V?Wh - HowWh-How (Từ để hỏi) + should + S + V?

Cấu trúc should + have + past participle

Cấu trúc “should + have + past participle” (quá khứ phân từ) được sử dụng để diễn tả một hành động mà đáng lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng đã không làm, hoặc một tình huống mong đợi trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Nói cách khác, đây là cách để thể hiện sự tiếc nuối hoặc phê phán về một sự việc đã xảy ra.

Loại câuCông thức và ví dụKhẳng địnhSubject + should + have + V3 (past participle)Phủ địnhSubject + should not (shouldn’t) + have + V3 (past participle)Nghi vấnShould + Subject + have + V3?Wh - HowWh-How + should + Subject + V3?

Cấu trúc should + be + V-ing

Cấu trúc “should + be + V-ing” được sử dụng để diễn tả những hành động mà lẽ ra nên đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc nhận xét về những việc nên làm hoặc không nên làm vào lúc này.

Loại câuCông thức và ví dụKhẳng địnhSubject + should + be + V-ing.Phủ địnhSubject + should + not + be + V-ing.Nghi vấnShould + subject + be + V-ing?Wh - HowWh-How + should + subject + be + V-ing?

Cách dùng cấu trúc should

Cách dùng should để đưa ra lời khuyên

Sử dụng “should” để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất. Động từ tình thái should dùng kết hợp với động từ chính để đưa ra lời khuyên ai đó nên làm việc gì.

Ví dụ:

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Cách dùng should để chỉ nghĩa vụ

Một cách sử dụng khác của should là để chỉ ra nghĩa vụ, bổn phận hoặc sự đúng đắn khi làm việc gì. Cấu trúc should này thường dùng khi người nói có ý chỉ trích.

Ví dụ:

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Cách dùng should để chỉ sự mong đợi

Cấu trúc should trong một số trường hợp cũng dùng để chỉ khả năng một sự việc nào đó xảy ra (theo góc nhìn, sự mong đợi của người nói).

Ví dụ:

The package should arrive by Friday. (Gói hàng sẽ đến vào thứ Sáu.)With the right treatment, the patient should recover fully. (Nếu được điều trị đúng cách, bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn.)

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Cách dùng should trong câu điều kiện

Câu điều kiện là câu diễn tả khả năng một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Động từ tình thái should khi dùng trong câu điều kiện sẽ nằm ở mệnh đề chính (thay cho will, would).

Ví dụ:

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Phân biệt cách dùng should, ought to và had better

ShouldOught toHad betterÝ nghĩaVí dụ

Bài tập vận dụng

1. Tomorrow’s exam is very important. You _____ to bed early tonight to have a good mood.

A. should

B. must

C. had better

2. You should _____ your parents before deciding to study in the US.

A. consult

B. consulting

C. to consult

3. Henry should have _____ his mother about the accident.

A. tell

B. talk

C. told

4. Should we _____ mom a new vacuum cleaner for her upcoming birthday?

A. gave

B. give

C. giving

5. Tom is a meticulous person. You _____ his stuff on your own.

A. had not better use

B. had better not use

C. not had better use

6. It’s past lunch break. Tom _____ working.

A. should not

B. should have

C. should be

7. If you’re not feeling well, you _____ see a doctor.

A. must

B. should

C. had better

8. _____ I become rich, we will move to a bigger apartment.

A. should

B. may

C. how

9. The coming storm is very big. We ought to _____ the house right now.

A. evacuate

B. evacuated

C. being evacuate

10. This is my first time in this city. What places do you think I _____ visit?

A. should have

B. should

C. should be

Đáp án

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B
  6. A
  7. B
  8. A
  9. A
  10. B

Học tập và ứng dụng cấu các cấu trúc Should với MochiVocab và Mochi Listening

Cấu trúc Should là cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày. Người bản địa sử dụng cấu trúc này khi đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, trang trọng. Với tần suất sử dụng rất nhiều trong văn viết và cả trong giao tiếp đòi hỏi người học phải nắm rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng của cấu trúc này trong từng ngữ cảnh.

Vậy làm thế nào để có thể nhớ rõ được cách dùng của cấu trúc này, lời khuyên tốt nhất là bạn nên nghe thật nhiều, để biết từng ngữ cảnh họ sử dụng cấu trúc Should cũng như bổ sung từ vựng để bạn có thể sử dụng cấu trúc này hiệu quả. Luyện nghe qua Mochi Listening và bổ sung thêm vốn từ qua MochiVocab là những lựa chọn vô cùng hợp lý cho những bạn muốn luyện nghe và tăng cường từ vựng tiếng Anh.

Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua lộ trình học cá nhân hóa, gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết. Khóa học sử dụng phương pháp Intensive Listening với các bài nghe ngắn kèm bài tập chi tiết. Bạn có thể truy cập dễ dàng bằng máy tính, điện thoại để học các bài nghe với các chủ đề quen thuộc như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics, … Khóa học có 10 chặng học theo lộ trình, mỗi bài nghe tăng dần độ khó và từng video đều đi sâu vào 3 bước nghe. Với kho video đa dạng và hấp dẫn, khóa học Mochi Listening giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe của mình.

MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng ở nhiều trình độ và chủ đề khác nhau, bao gồm các lĩnh vực công việc như công sở, công nghệ thông tin và dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng cung cấp các khóa học chuẩn bị cho các kỳ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh như TOEIC, IELTS. Bạn có thể học từ vựng thông qua các flashcard với thông tin bao gồm dịch nghĩa, phiên âm, cách phát âm, và câu ví dụ Anh - Việt. MochiVocab có tính năng “Thời điểm vàng” giúp nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào những thời điểm mà bạn sắp quên. Tính năng này dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài một cách hiệu quả mà không cần dành quá nhiều thời gian hàng ngày để học tập.

Kết luận

Cấu trúc Should là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, nêu ý nghĩa nên làm điều gì đó, hoặc chỉ sự mong đợi, …. Điều này rất hữu ích trong việc viết và giao tiếp, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS và TOEIC. Nắm vững cấu trúc này giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy để MochiVocab và Mochi Listening đồng hành cùng bạn!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-should-ly-thuyet-chi-tiet-va-bai-tap-van-dung-a22588.html