Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ là một từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để cấu thành nên câu và các đoạn hội thoại. Tùy vào mục đích khác nhau mà danh từ cũng được chia làm nhiều cách phân loại, trong đó có phân theo danh từ chung và danh từ riêng. Vậy, thế nào là danh từ chung và danh từ riêng? Cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng ILA khám phá ngay kiến thức thú vị này trong nội dung dưới đây.

Các khái niệm danh từ, danh từ chung và danh từ riêng

Để tìm hiểu kỹ về danh từ riêng và danh từ chung là gì, đầu tiên bạn cần nắm rõ danh từ nghĩa là gì.

1. Khái niệm danh từ là gì?

Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ (noun) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm, khái niệm, hiện tượng hoặc là tên riêng của bất kỳ một đối tượng, sự vật nào đó.

Ví dụ:

• Hubert is an engineer. (Hubert là một kỹ sư).

• Mason will travel to Hawaii next week. (Mason sẽ đi du lịch tại Hawaii vào tuần sau).

• I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tầm những con tem).

Michael Jackson is called the king of pop music. (Michael Jackson được gọi là ông hoàng nhạc Pop).

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh

2. Khái niệm danh từ chung là gì?

Danh từ chung (common noun) là các danh từ chỉ chung các sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm… có cùng một đặc tính. Các danh từ chung thường không viết hoa, trừ trường hợp đứng đầu trong câu.

Ví dụ:

• Các danh từ dùng để chỉ người: doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), father (bố), nurse (y tá)…

• Các danh từ chỉ con vật: dog (con chó), bird (com chim), fish (con cá), pet (thú nuôi)…

• Các danh từ chỉ đồ vật: phone (điện thoại), pen (cây bút), book (cuốn sách)…

• Các danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), park (công viên), pool (hồ bơi)…

• Danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng: philosophy (triết lý), economy (kinh tế), politics (chính trị)…

>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh qua truyện song ngữ Anh Việt hiệu quả

3. Khái niệm danh từ riêng là gì?

Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Nhiều người khi học tiếng Anh thường đặt câu hỏi thế nào là danh từ riêng. Danh từ riêng (proper noun) là tên riêng của một sự vật, hiện tượng, địa danh cụ thể nào đó. Các danh từ riêng sẽ được viết hoa, dù ở vị trí nào trong câu.

Ví dụ:

• Tên của một người: Allison, Clara, Sadie, Tommy…

• Tên địa danh: New York, Tokyo, Paris, Toronto…

• Tên các thương hiệu, nhãn hàng: Canon, Instagram, Maybelline, Samsung…

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh “nhanh không cần nghĩ”

Nếu bạn cần phân loại xem đó có phải là danh từ chung hay danh từ riêng, hãy lưu ý xem xét danh từ được dùng trong câu (không phải ở vị trí đầu câu) có được viết hoa ở chữ cái đầu tiên hay không. Nếu danh từ được viết hoa thì đó là danh từ riêng, còn nếu không được viết hoa thì đó là danh từ chung.

Ví dụ:

• This weekend, Kate will go to the zoo. (Cuối tuần này, Kate sẽ đến sở thú). → Trong câu này, “Kate” là danh từ riêng (tên riêng của người được viết hoa), còn “zoo” chính là danh từ chung.

• These are students from Harvard University. (Đây là những sinh viên đến từ Đại học Harvard). → Trong câu này, “students” chính là danh từ chung không được viết hoa, còn “Harvard University” là danh từ riêng.

Một số ví dụ về danh từ riêng trong tiếng Anh mà bạn cần nắm

Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu các nhóm danh từ riêng mà bạn có thể gặp trong quá trình giao tiếp hay làm bài tập tiếng Anh!

1. Danh từ riêng dùng để gọi tên người/vật

Tên riêng của người/vật trong tiếng Anh không thường đi chung với các mạo từ “a/an” hay “the”.

Ví dụ:

Nguyen Nhat Anh is known as the author of childhood. (Nguyễn Nhật Ánh được công chúng biết đến là tác giả của tuổi thơ).

• He named his dog Biss. (Anh ấy đã đặt tên cho chú chó của mình là Biss).

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng mạo từ “the” trước họ (last name) hay cả một dòng họ, một gia đình.

Ví dụ:

The Granger family spent 2 months traveling to Europe. (Gia đình Granger dành 2 tháng để đi du lịch châu Âu).

The Smith has lived in this town for two centuries. (Dòng họ Smith đã sống ở thị trấn này 2 thế kỷ).

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ

2. Danh từ chung và danh từ riêng: Danh từ riêng dùng để gọi tên địa danh

Những dòng sông, con đường, thành phố, đất nước… cụ thể vẫn được gọi bởi một danh từ riêng để phân biệt với các địa danh khác.

Ví dụ:

Wall Street is a symbol of world’s finance. (Phố Wall là một biểu tượng cho thị trường tài chính toàn cầu).

Egypt is the origin of human civilization. (Ai Cập chính là khởi nguồn của nền văn minh nhân loại).

• For tourists, Paris is known as the “capital of light”. (Đối với du khách, Paris được gọi là “kinh đô ánh sáng”).

Cũng có một số danh từ riêng được cấu thành từ những danh từ chung để chỉ những địa danh riêng biệt.

Ví dụ:

The Silk Road had been a system of famous trade routes that connected Asia with Europe thousands of years ago. (Con Đường Tơ Lụa đã từng là hệ thống các tuyến đường thương mại nổi tiếng nối liền châu Á với châu Âu từ hàng ngàn năm trước).

Independence Palace is a symbol of peace for the Vietnamese people. (Dinh Độc Lập là biểu tượng hòa bình của người Việt Nam).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

3. Danh từ chung và danh từ riêng: Danh từ riêng dùng để chỉ tên các doanh nghiệp, thương hiệu

Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Ví dụ:

Samsung is the world’s leading corporation in technology and electronics. (Samsung là tập đoàn hàng đầu thế giới về công nghệ và điện tử).

Amazon is the world’s popular online shopping platform. (Amazon là nền tảng mua sắm trực tuyến phổ biến nhất thế giới).

Pepsi and Coca have been battling each other for nearly a century. (Pepsi và Coca đã cạnh tranh với nhau gần một thế kỷ).

4. Danh từ riêng dùng để gọi tên một số giống động vật đặc trưng

Một số giống động vật đặc trưng trên thế giới được gọi theo tên riêng nếu nó là loài đặc trưng từ một địa phương nào đó.

Ví dụ:

The British Shorthaircats are very popular pets. (Giống mèo Anh lông ngắn là loài thú cưng rất được ưa chuộng).

Alaska dogs are very intelligent, active and loyal. (Loài chó Alaska rất thông minh, năng động và trung thành).

Bài tập về danh từ chung và danh từ riêng có đáp án

Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Tìm các danh từ chung và danh từ riêng trong các câu dưới đây:

1. I’m going to school to give the documents to Jonathan.

2. In 1987, UNESCO recognized The Great Wall as a World Heritage Site.

3. Le Petit Journal in France is the first newspaper to publish 1 million copies per year.

4. I really like watching romantic movies played by Korean actors.

5. He’ll go to Sabrina’s house before joining the party.

6. Facebook is the social network with the largest number of users in the world.

7. Although the capital of Thailand is often known by the familiar name Bangkok, the city’s official name is Krung Thep Maha Nakhon, meaning “city of angels”.

8. Football is known as the king sport of the world.

9. His wedding will take place on a beautiful beach in Bali.

10. Hanah needs a remote job to increase her income.

11. I think you should buy a new car instead of a phone.

12. Malia lost her computer during a business trip to Switzerland.

13. You need to bring an umbrella because I see a lot of dark clouds in the sky.

14. There’s no need to worry about Elle’s illness, she’ll be released from the hospital tomorrow.

15. Origami is the art of paper folding originating from Japan.

16. My favorite dish at this restaurant is Udon noodles.

17. Before we arrive in Los Angeles, we will have a connecting flight to Incheon.

18. These are camels that transport goods across the Sahara desert.

Đáp án bài tập danh từ chung và danh từ riêng

1. Danh từ chung: school, documents. Danh từ riêng: Jonathan.

2. Danh từ riêng: UNESCO, The Great Wall, World Heritage Site.

3. Danh từ chung: newspaper, copies, year. Danh từ riêng: Le Petit Journal, France.

4. Danh từ chung: movies. Danh từ riêng: Korean actors.

5. Danh từ chung: house, party. Danh từ riêng: Sabrina.

6. Danh từ chung: social network, number, users, world. Danh từ riêng: Facebook.

7. Danh từ chung: capital, name, city, angels. Danh từ riêng: Thailand, Bangkok, Krung Thep Maha Nakhon.

8. Danh từ chung: football, king, sport, world.

9. Danh từ chung: wedding, beach. Danh từ riêng: Bali.

10. Danh từ chung: job, income. Danh từ riêng: Hanah.

11. Danh từ chung: car, phone.

12. Danh từ chung: computer, business trip. Danh từ riêng: Malia, Switzerland.

13. Danh từ chung: umbrella, clouds, sky.

14. Danh từ chung: illness, hospital và danh từ riêng: Elle.

15. Danh từ chung: art, paper. Danh từ riêng: Origami, Japan.

16. Danh từ chung: favorite, dish, restaurant. Danh từ riêng: Udon Noodles.

17. Danh từ chung: connecting flight. Danh từ riêng: Los Angeles, Incheon.

18. Danh từ chung: camels, good. Danh từ riêng: Sahara desert.

Qua nội dung trên và những bài tập vận dụng, chắc hẳn bạn đã nắm rõ kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chuẩn. Hy vọng bạn có thể thường xuyên theo dõi những chia sẻ về kiến thức của ILA cũng như làm bài tập thực hành để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/kham-pha-ve-danh-tu-chung-va-danh-tu-rieng-trong-tieng-anh-a22685.html