V1 V2 V3 của fly – Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút

Fly là một trong những từ vựng rất phổ biến trong tiếng Anh. Vậy động từ fly được chia như thế nào? V3 của fly là gì? Làm thế nào để sử dụng đúng cấu trúc của từ fly? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Mytour để được tiết lộ nhé!

1. Fly là gì?

Trong tiếng Anh, fly /flaɪ/ có nghĩa là bay.

Eg:

2. Cách sử dụng động từ fly

V1 V2 V3 của fly - Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút
Cách áp dụng động từ fly

Fly được sử dụng để diễn tả hành động bay.

Ví dụ:

Fly được sử dụng để chỉ hành động bay tới một đích đến (qua máy bay)

Ví dụ:

Fly được sử dụng để diễn tả việc di chuyển nhanh, chạy nhanh

Ví dụ:

Fly được sử dụng để chỉ hành động thả

Ví dụ:

3. Chuyện gì xảy ra với V3 của fly? Quá khứ của fly

Fly là một động từ không tuân theo quy tắc, vì vậy V3 của fly là flown.

V1 V2 V3 của fly - Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút
V3 của fly là gì? Quá khứ của fly

4. Cách phân loại từ fly

V1 V2 V3 của fly - Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút
Cách phân loại từ fly

4.1. Phân loại từ fly theo mẫu

Các dạngCách chiaVí dụ

4.2. Phân loại từ fly trong các thì tiếng Anh

IYouHe/ she/ it WeYouThey

4.3. Cách phân tích từ fly trong cấu trúc câu đặc biệt

IYouHe/ she/ itWeYouThey

5. Từ liên quan đến fly

Flyer (n): Người hoặc đồ vật bay.

VD:

Flight (n): Hành trình hoặc hành động bay của máy bay hoặc các loài bay khác

Eg:

The flywheel (n): Một cánh quay có khối lượng lớn và được sử dụng để lưu trữ năng lượng cơ học hoặc tạo ra đà cho các thiết bị máy móc.

Eg: The flywheel within the engine contributes to stabilizing its operation. (Bánh xe lưu trữ năng lượng trong động cơ giúp ổn định hoạt động của nó.)

6. Phrasal verb của fly

V1 V2 V3 của fly - Học quá khứ của fly chỉ trong 3 phút
Phrasal verb associated with fly

Fly into: Bùng nổ (cơn giận dữ)

Eg: Upon hearing the news, he flew into a rage. (Nghe tin tức, anh ta bùng nổ cơn giận dữ.)

Fly off: Bay đi, bứt đi

Eg: As soon as the door opened, the cat flew off the couch and darted away. (Ngay khi cửa mở, con mèo bay đi khỏi ghế và chạy bổ ra.)

Fly out: Bùng nổ (cơn giận dữ)

Eg: After losing the game, he flew out at his teammates and blamed them for the defeat. (Sau khi thua trận, anh ấy bùng nổ cơn giận dữ với đồng đội và đổ lỗi cho họ vì thất bại.)

Fly over: Vượt qua

Eg: The athlete managed to fly over the high jump bar and set a new record. (Vận động viên đã thành công trong việc vượt qua thanh nhảy cao và lập kỷ lục mới.)

Fly around: Quay vòng quanh (bánh xe)

Eg: The mechanic needed to inspect around the wheel for any damage. (Người thợ cần phải kiểm tra quanh bánh xe xem có hỏng hóc không.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về V3 của fly, cách sử dụng, cách chia động từ cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ này từ Mytour có thể giúp bạn áp dụng kiến thức này vào thực tế một cách hiệu quả!Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng hay cấu trúc khác, hãy đọc thêm phần IELTS Grammar của Mytour để khám phá thêm các kiến thức về tiếng Anh nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/v1-v2-v3-cua-fly-hoc-qua-khu-cua-fly-chi-trong-3-phut-a22755.html