See V2 và see V3 khiến nhiều bạn học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn. Việc thành thạo về quá khứ của “see” sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá cách sử dụng quá khứ của động từ này thông qua bài viết dưới đây.
Trước khi tìm hiểu see V2 và see V3, hãy cùng khám phá ý nghĩa và cách phát âm động từ see.
See (v) - saw, seen
Nghĩa 1: Thấy, nhìn thấy, trông thấy, quan sát, xem, xem xét:
Example:
Nghĩa 2: Xem, đọc (báo chí):
Nghĩa 3: Hiểu rõ, nhận ra:
Nghĩa 4: Trải qua, từng trải, đã qua:
Nghĩa 5: Gặp, thăm, đến hỏi ý kiến:
Nghĩa 6: Tưởng tượng:
Nghĩa 7: Đứng nhìn, trông thấy:
See là một động từ bất quy tắc, dưới đây là động từ see V1, see V2 và see V3:
See V1Infinitive
See V2Simple past
See V3Past participle
To see SawSeenSee V2 và see V3 được sử dụng trong các tình huống khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm:
Sử dụng khi mô tả hành động nhìn thấy đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Sử dụng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) khi mô tả hành động nhìn thấy đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ hoặc khi có một liên kết với thời điểm hiện tại.
Example:
Lưu ý rằng sự sử dụng của see V2 và see V3 phụ thuộc vào cấu trúc câu và thì của câu, và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của mỗi câu chuyện.
Ngoài see V3, động từ này còn được chia theo dạng thức:
Các dạng thứcCách chiaVí dụTo_Vto seeLast weekend, I saw an amazing concert featuring my favorite band. (Cuối tuần trước, tôi đã nhìn thấy một buổi hòa nhạc tuyệt vời với ban nhạc yêu thích của tôi).Over the years, I have seen many changes in this city’s skyline. (Qua nhiều năm, tôi đã nhìn thấy nhiều sự thay đổi trong bức tranh thành phố này).
Bare_VseeThey want to see the famous landmarks during their trip to Paris. (Họ muốn nhìn thấy những điểm địa danh nổi tiếng trong chuyến du lịch của họ đến Paris.)GerundseeingDespite the rain, Mary insisted on seeing the outdoor concert, determined to enjoy the music no matter the weather. (Bất chấp mưa, Mary khăng khăng muốn xem buổi hòa nhạc ngoại ô, quyết tâm tận hưởng âm nhạc dù cho thời tiết có thế nào).The children were excited about seeing their favorite author at the book signing event, eagerly waiting in line with their books in hand. (Những đứa trẻ rất hào hứng khi được gặp tác giả yêu thích của họ tại sự kiện ký tên sách, đứng đợi hăng hái với những cuốn sách trong tay).
Past ParticipleseenI have never seen such a talented musician perform live before. (Tôi chưa bao giờ thấy một nghệ sĩ tài năng biểu diễn trực tiếp trước đây).By the time she visited the art gallery, all the remarkable paintings had already been seen by the other visitors. (Đến lúc cô ấy ghé thăm bảo tàng nghệ thuật, tất cả các bức tranh nổi bật đã được những khách tham quan khác nhìn thấy rồi).
Ngoài see V3, dưới đây là một biểu đồ tóm tắt về cách chia động từ “see” trong 13 thì tiếng Anh. Trong trường hợp câu chỉ có một động từ “see” đứng ngay sau chủ ngữ, chúng ta sẽ chia động từ này theo chủ ngữ đó.
ĐẠI TỪ SỐ ÍTĐẠI TỪ SỐ NHIỀUTHÌIYouHe/ she/ itWeYouTheyHT đơnseeseeseesseeseeseeHT tiếp diễnam seeingare seeingis seeingare seeingare seeingare seeingHT hoàn thànhhave seenhave seenhas seenhave seenhave seenhave seenHT HTTDhave beenseeing
have beenseeing
has beenseeing
have beenseeing
have beenseeing
have beenseeing
QK đơnsawsawsawsawsawsawQK tiếp diễnwas seeingwere seeingwas seeingwere seeingwere seeingwere seeingQK hoàn thànhhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenQK HTTDhad beenseeing
had beenseeing
had beenseeing
had beenseeing
had beenseeing
had beenseeing
TL đơnwill seewill seewill seewill seewill seewill seeTL gầnam goingto see
are goingto see
is goingto see
are goingto see
are goingto see
are goingto see
TL tiếp diễnwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingTL hoàn thànhwill haveseen
will haveseen
will haveseen
will haveseen
will haveseen
will haveseen
TL HTTDwill havebeen seeing
will havebeen seeing
will havebeen seeing
will havebeen seeing
will havebeen seeing
will havebeen seeing
Biến thế
would beseeing
would beseeing
would beseeing
would beseeing
would beseeing
would beseeing
Câu ĐK loại 3would haveseen
would haveseen
would haveseen
would haveseen
would haveseen
would haveseen
Câu ĐK loại 3Biến thế
would havebeen seeing
would havebeen seeing
would havebeen seeing
would havebeen seeing
would havebeen seeing
would havebeen seeing
Giả định - HTseeseeseeseeseeseeGiả định - QKsawsawsawsawsawsawGiả định - QKHThad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenCâu mệnh lệnh see let’s seeseeSee about: Quan tâm đến
See off: Tiễn đi.
See out: Xem hết.
See to: Giải quyết.
See to it that: Đảm bảo rằng.
See someone off: Tiễn ai … đi.
See someone through: Giúp đỡ ai … vượt qua khó khăn.
See someone up: Gặp ai … để nói chuyện riêng.
Bài viết trên có thể giúp các bạn hiểu rõ về cách chia see V3 trong mỗi thì và mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng trong các tình huống giao tiếp thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn! Hãy theo dõi Thư viện online mỗi ngày để cập nhật nhiều kiến thức thú vị trong chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/see-v2-va-see-v3-la-gi-cach-chia-dong-tu-see-trong-cau-a22787.html