“Have” là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh khi có thể sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau như: có, nhận được, biết được, ăn, uống, cho phép,… Đây cũng là một động từ bất quy tắc bởi khi chia động từ này ở dạng quá khứ, bạn sẽ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như những động từ tiếng Anh khác mà cần thay đổi cấu trúc từ theo bảng động từ bất quy tắc. Vậy, quá khứ của “have” là gì và được sử dụng như thế nào?
Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá cách dùng chi tiết nhất của “have” ở dạng quá khứ trong từng trường hợp cụ thể, sau đó cùng thực hành làm bài tập để tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất bạn nhé!
“Have” là một động từ bất quy tắc với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau như “có, nhận biết được, ăn, uống, bị, cho phép” hoặc “muốn” ai làm gì đó.
Ngoài vai trò động từ, “have” còn được dùng như một trợ động từ trong câu.
Quá khứ của “have” là “had”, giống nhau ở cả hai dạng quá khứ là quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cùng FLYER xem qua cách dùng quá khứ của “have” qua các ví dụ dưới đây bạn nhé:
“Had” được phát âm là:
Quá khứ đơn “had” được sử dụng làm động từ chính trong câu với thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc ở quá khứ.
Ví dụ:
Tôi đã bị đau đầu nghiêm trọng ngày hôm qua và phải nghỉ học. Bố mẹ tôi đã rất lo lắng.
Cô ta đã có được nó rồi. Cuối cùng thì nỗ lực bỏ ra đã không bị lãng phí.
Sau bao nhiêu ngày tiết kiệm, cuối cùng anh ta đã có đủ tiền để mua bộ game này rồi.
Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ
Dạng quá khứ phân từ “had” được dùng chủ yếu với các thì hoàn thành. Trong các câu sử dụng thì hoàn thành, “had” có thể đóng cả hai vai trò là trợ động từ và/ hoặc động từ chính, bởi các thì này đều có cấu trúc tổng quát là “have + V-ed/PII”. Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn từng vai trò của “had” trong các thì hoàn thành ngay sau đây nhé:
Ví dụ:
Anh ta đã từng nhìn thấy cô ấy trước khi họ gặp nhau lần đầu tại công viên này.
Khi họ tới nơi thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi.
Mai nói rằng cô ấy đã được chọn để tham gia đội tuyển học sinh giỏi từ hai năm trước.
Ví dụ:
Anh ta đã có một công việc ổn định khoảng 2 tuần kể từ khi anh ta bị đuổi việc từ công ty cũ.
Nếu tối nay cô ta có vé bộ phim đó nữa thì cô ta đã xem phim đó ba lần rồi.
Lưu ý: Quá khứ phân từ “had” không được dùng trong câu bị động.
“Had better” là một động từ khuyết thiếu, mang nghĩa tiếng Việt là “tốt hơn” hoặc “nên”. “Had” trong trường hợp này đi theo một cụm cố định, do đó, mặc dù có dạng quá khứ nhưng khi dùng sẽ không nhất thiết phải dùng ở thì quá khứ. Nói cách khác, bạn có thể dùng “had better” để thể hiện lời khuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó, vì “had better” là một động từ khuyết thiếu, bạn cần kết hợp từ này với một động từ nguyên mẫu khi đặt trong câu theo cấu trúc: “had better + động từ nguyên mẫu”.
Ví dụ:
Nga nên đi ngủ sớm để có thể đi học đúng giờ vào ngày mai.
Cô bé nên đi cùng người lớn vào buổi tối bởi vì ngoài kia rất nguy hiểm.
Con nên hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối nếu không con sẽ bị buồn ngủ đó.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa ought to với must, should, have to và had better
Với hai vai trò là trợ động từ và động từ chính trong câu, dạng quá khứ của “have” khiến không ít bạn mắc lỗi sai khi sử dụng bởi hai vai trò này có cách dùng trong câu hoàn toàn khác nhau, nhất là ở thể phủ định “hadn’t” và “didn’t have”.
Vậy, sự khác biệt giữa hai từ này là gì? Dưới đây là một số điểm chính để bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác hơn:
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất cùng bài tập ứng dụng quá khứ của “have” mà FLYER đã giúp bạn tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh của bản thân, từ đó thêm phần tự tin trong giao tiếp và có thể chinh phục mọi đề thi. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé.
>>> Xem thêm:
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/qua-khu-cua-have-la-gi-cach-dung-qua-khu-cua-have-day-du-nhat-kem-bai-tap-va-dap-an-chi-tiet-a22798.html