Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given

I. Give là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Give, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Give là gì nhé!

Give có phiên âm là /ɡɪv/, đóng vai trò là động từdanh từ, mang ý nghĩa:

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Give là gì?

II. V0, V2, V3 của Give là gì? Quá khứ của Give trong tiếng Anh

Quá khứ của Give là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Give trong bảng dưới đây nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
V0, V2, V3 của Give là gì? Quá khứ của Give trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Give

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Give được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Cách chia động từ Give

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Cách chia động từ Give

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Give trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Give, hãy cùng PREP tham khảo danh sách phrasal Verbs với Give trong tiếng Anh bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Phrasal Verbs với Give trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Give cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Give trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Give, hãy cùng PREP tìm hiểu các Idioms với Give trong tiếng Anh bạn nhé!

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Idioms với Give trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Give cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Give có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Give trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Give trong ngoặc

  1. I _________ (give) him a book yesterday.

  2. Anna _________ (give) her presentation next week.

  3. They _________ (give) their best performance at the concert last night.

  4. Jack _________ (give) her some advice right now.

  5. We _________ (give) our support to the community project last year.

  6. Please _________ (give) me a hand with this project.

  7. Last week, Xavia _________ (give) me a wonderful gift.

  8. Jackson usually _________ (give) his time to charity every month.

  9. They _________ (give) us a lot of information during the meeting.

  10. If you ask Peter nicely, he might _________ (give) you a chance.

2. Đáp án

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Give. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-qua-khu-cua-give-give-gave-given-a22809.html