Tiếng Anh cho bé: Quá khứ của feel và 3 bài tập áp dụng

Trong quá trình học tiếng Anh cho bé, việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc thường là một thách thức đối với các bé mới học. Động từ “feel”, một động từ phổ biến trong tiếng Anh, là một ví dụ điển hình, bởi cách chia ở các thì khác nhau của từ này thường khiến bé nhầm lẫn. Hôm nay, ba mẹ và bé hãy cùng Sylvan Learning tìm hiểu quá khứ của “feel”, ý nghĩa của từ và kèm theo đó là 3 bài tập đơn giản để bé luyện tập nhé!

Tiếng Anh cho bé: Quá khứ của feel và 3 bài tập áp dụng

1. Quá khứ của “feel” là gì?

Trong tiếng Anh, động từ “feel” (cảm thấy) khi chia ở quá khứ có dạng “felt”. Cụ thể:

Ví dụ:

2. Cách dùng “felt” trong câu

Khi sử dụng “felt”, các bé cần lưu ý rằng đây là từ được dùng ở thì quá khứ đơn, chỉ những sự việc hoặc cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ. Vì vậy, các câu với “felt” thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday”, “last week”, hoặc “in the past”,… là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ.

Ví dụ:

Tiếng Anh cho bé: Quá khứ của feel và 3 bài tập áp dụng

3. Bài tập áp dụng tiếng Anh cho bé: Quá khứ của “feel”

Để giúp bé ghi nhớ tốt hơn về cách sử dụng quá khứ của động từ “feel”, ba mẹ có thể cho bé luyện tập với những bài tập đơn giản dưới đây. Lưu ý, hãy cùng bé làm bài tập và trao đổi đáp án một cách sôi nổi để tạo thêm hứng thú cho bé khi học nhé!

Tiếng Anh cho bé: Quá khứ của feel và 3 bài tập áp dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)

  1. What is the past form of “feel”? a) Feel b) Felt c) Falled d) Feelled
  2. Choose the correct sentence: a) Yesterday, I feel very happy. b) Yesterday, I felt very happy. c) Yesterday, I falled very happy.
  3. What is the meaning of “felt” in the past? a) Cảm thấy b) Nghĩ c) Làm d) Nói
  4. What did you do yesterday? a) I feel happy. b) I felt happy. c) I am happy.
  5. Why didn’t mom cook dinner? a) Because she feel tired. b) Because she feeled tired. c) Because she felt tired.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

  1. Last week, I ______ (feel) excited about the trip.
  2. She ______ (feel) very scared when she saw the big dog.
  3. They ______ (feel) very tired after the game yesterday.
  4. He ______ (feel) happy when he got a good grade.
  5. I ______ (feel) nervous before the exam last Friday.

Bài tập 3: Tìm lỗi sai

  1. Yesterday, she feel very angry at her friend.
  2. Last month, we feels happy to join the English class.
  3. He falled down and feel hurt.
  4. She feeled excited when she got the present.
  5. They feels sad because they lost the game.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. b) Felt
  2. b) Yesterday, I felt very happy.
  3. a) Cảm thấy
  4. b) I felt happy.
  5. c) Because she felt tired.

Bài tập 2:

  1. felt
  2. felt
  3. felt
  4. felt
  5. felt

Đáp án bài tập 3:

  1. feel → felt
  2. feels → felt
  3. falled → fell, feel → felt
  4. feeled → felt
  5. feels → felt

Trang bị lợi thế Tiếng Anh, trở thành công dân toàn cầu cùng Sylvan Learning Việt Nam

Chương trình Tiếng Anh từ 3-16 tuổi tại Sylvan Learning Việt Nam sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho học viên để phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện, trang bị nhiều lợi thế trong hành trình học tập tương lai:

Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp Tiếng Anh MIỄN PHÍ hoặc gọi hotline 1900 6747 - liên hệ fanpage Sylvan Learning Việt Nam để được hỗ trợ trực tiếp!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tieng-anh-cho-be-qua-khu-cua-feel-va-3-bai-tap-ap-dung-a22877.html