Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Key takeaways

Từ vựng bắt đầu bằng chữ s có:

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 3 chữ cái

=> She is very beautiful (Cô ấy rất đẹp).

=> Do you see the car over there (Bạn có nhìn thấy cái ô tô đằng kia không).

=> The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở đằng Đông).

=> He has 2 sons (Anh ấy có 2 người con trai).

=> There are six cakes (Có 6 cái bánh).

=> She is sitting on a sofa (Cô ấy đang ngồi ở ghế sofa).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 4 chữ cái

=> The sale of ivory is forbidden (Việc buôn bán ngà voi bị cấm).

=> Mary is the same age as me (Mary cùng tuổi với tôi).

=> I have some ideas for you (Tôi còn một vài ý tưởng cho bạn).

=> I will send you a letter (Tôi sẽ gửi một lá thư cho bạn).

=> I need to go to the book shop (Tôi cần đi đến cửa hàng sách).

=> It's not safe to leave home after 10 p.m (Không an toàn khi ra khỏi nhà sau 10 giờ tối).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 5 chữ cái

=> The film start at 5 p.m (Bộ phim bắt đầu lúc 5h chiều).

=> I haven't met her since 2020 (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ năm 2020).

=> She’s still waiting for you (Cô ấy vẫn đang đợi bạn).

=> Will you share the cake with me (Bạn sẽ chia cái bánh cho tôi chứ?).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 6 chữ cái

=> You should do more exercises (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn).

=> Your school is bigger than mine (Trường bạn thì rộng hơn trường tôi).

=> My house is on Edward Street (Nhà tôi ở đường Edward).

=> We went to Paris last summer (Tôi đến Paris mùa hè năm ngoái).

=> It's simple to answer this question (Trả lời câu hỏi này thì đơn giản).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 7 chữ cái

=> He was a student at MIT university (Anh ấy từng là sinh viên của trường đại học MIT).

=> There's someone knocking at the door (Có ai đó đang gõ cửa).

=> My hat is similar to yours (Cái mũ của tôi giống của bạn).

=> He was shocked by the news (Anh ấy kinh ngạc khi nghe tin tức).

=> Several of my friends are learning Chinese (Một vài người bạn của tôi đang học tiếng Trung).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 8 chữ cái

=> To my surprise, he came to the party (Tôi ngạc nhiên khi anh ấy đến bữa tiệc).

=> Somebody told me he won the first prize (Ai đó bảo tôi rằng anh ấy đạt giải nhất).

=> This sentence is too complex to understand (Câu văn này quá phức tạp để hiểu).

=> This hotel is not up to standard (Khách sạn này không đạt tiêu chuẩn).

=> I have come up with a solution to this problem (Tôi vừa nghĩ ra giải pháp cho vấn đề này).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 9 chữ cái

=> He sometimes goes swimming (Thỉnh thoảng anh ấy đi bơi).

=> I'm satisfied with the result (Tôi hài lòng với kết quả).

=> You must have put the key somewhere (Chắc bạn đã để chìa khoá ở nơi nào đó).

=> My secretary will call you later (Thư ký của tôi sẽ gọi bạn sau).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 10 chữ cái

=> He is a very successful actor (Anh ấy là một diễn viên rất thành công).

=> Do you have any suggestions for the project (Bạn có đề xuất nào cho dự án không).

=> Parents should be supportive their children (Cha mẹ nên ủng hộ con cái của họ).

=> The discovery has attracted the attention from the scientific community (Khám phá đã thu hút sự chú ý của giới khoa học).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 11 chữ cái

=> There's significant decrease in the number of employers (Có sự suy giảm đáng kể ở số lượng nhân viên).

=> He was very sympathetic about my difficulty (Anh ấy rất cảm thông với khó khăn của tôi).

=> It is a spectacular mountain view (Cảnh núi đẹp tuyệt vời).

=> He got a scholarship to the college (Anh ấy nhận được học bổng đại học).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 12 chữ cái

=> We would like to show my respect to the schoolmaster (Chúng tôi muốn bày tỏ sự kính trọng với thầy hiệu trưởng).

=> You should use a straight-edge knife to fillet the fish (Bạn nên dùng con dao có cạnh thẳng để phi lê miếng cá).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 13 chữ cái

=> He has a sophisticated taste of food (Anh ấy có gu thưởng thức đồ ăn tinh tế).

=> People's high educational level relates to the high socioeconomic status (Dân trí cho có mối liên quan đến tình hình kinh tế xã hội).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 14 chữ cái

=> His main specialization is his history (Chuyên môn của anh ấy là lịch sử.

=> I bought a new straightjacket (Tôi mua cái áo khoác mới).

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 15 chữ cái

=> Liz is described as straightforward (Liz được xem là người thẳng thắn).

=> The model wore a semitransparent dress (Cô người mẫu mặc một chiếc váy bán trong suốt.

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Vì giới hạn của bài viết, trên đây, tác giả chỉ tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thường gặp và được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ biết thêm nhiều từ vựng hữu ích và vận dụng nó một cách linh hoạt, thành thạo.

Nguồn tham khảo

“Words that start with s | s words | Words starting with s.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-s. Accessed 26 November 2022.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-s-day-du-nhat-a22976.html