Difficult là một tính từ một tính từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng biết difficult là gì và cách dùng đúng ra sao. Trong bài viết dưới đây Pasal sẽ giúp các bạn trả lời câu hỏi “difficult là gì?” và tìm hiểu về các cấu trúc câu với difficult nhé!
Theo từ điển Cambridge, “difficult” có nghĩa là “khó khăn”, “phức tạp”, “gây trở ngại”.
Cấu trúc difficult là gì?
Ví dụ:
This exam is very difficult. (Bài kiểm tra này rất khó.)
It is difficult to understand his instructions. (Rất khó để hiểu hướng dẫn của anh ấy.)
It is difficult to wake up early in the morning. (Việc dậy sớm vào buổi sáng rất khó.)
Các cấu trúc với difficult trong tiếng Anh
Cách dùng: Cấu trúc difficult này thường dùng để mô tả ai đó thấy việc gì khó khăn.
Ví dụ:
She finds it difficult to understand complex math problems. (Cô ấy thấy khó khăn trong việc giải các bài toán phức tạp.)
They find it difficult to communicate effectively in English. (Họ thấy khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.)
Cách dùng: Cấu trúc difficult để mô tả việc gì gây khó khăn cho ai đó để thực hiện.
Ví dụ:
Learning a new language can be difficult for some people. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn với một số người.)
Public speaking can be difficult for people who are shy or introverted. (Nói trước đám đông có thể khó khăn với những người nhút nhát hoặc hướng nội.)
Cách dùng: Tương tự với cấu trúc trên, cấu trúc này cũng để mô tả một việc gì khó để ai đó làm.
Ví dụ:
It is difficult for her to complete the puzzle without any help. (Cô ấy khó hoàn thành trò chơi xếp hình nếu không có sự trợ giúp.)
It is difficult for us to travel abroad this year due to budget constraints. (Việc đi du lịch nước ngoài trong năm nay sẽ khó khăn với chúng tôi do hạn chế về ngân sách.)
Cách dùng: Cấu trúc với difficult này để mô tả một việc gì đó khó làm, khó thực hiện được.
Ví dụ:
Moving to a new country can be difficult to do, especially if you don’t know the language or culture. (Chuyển đến một quốc gia mới có thể khó khăn, đặc biệt là nếu bạn không biết ngôn ngữ hoặc văn hóa.)
It might be difficult to do the project on time if we don’t have enough resources. (Hoàn thành dự án đúng hạn có thể khó khăn nếu chúng ta không có đủ nguồn lực.)
Bên cạnh các cấu trúc difficult kể trên, người học có thể tham khảo các cấu trúc mở rộng từ từ “difficulty”:
Công thức: Have difficulty (in) doing something
Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt ai đó gặp khó khăn trong khi làm việc gì đó.
Ví dụ:
She often has difficulty falling asleep at night. (Cô ấy thường gặp khó khăn khi ngủ vào ban đêm.)
The company is having difficulty keeping up with the high demand for their products. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cao đối với các sản phẩm của họ.)
Công thức: Be in difficulties
Cấu trúc này thường để diễn đạt một tình huống/giai đoạn nhiều khó khăn.
Ví dụ:
The family has been in difficulties since the father lost his job. (Gia đình gặp khó khăn từ khi người cha mất việc làm.)
The country is in difficulties due to the ongoing war. (Đất nước đang gặp khó khăn do chiến tranh đang diễn ra.)
Sự khác nhau giữa difficult, hard và tough
Mặc dù cả ba từ difficult, hard, và tough đều có nghĩa là “khó khăn” trong tiếng Anh, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Difficult thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó về mặt trí tuệ hoặc khó khăn về mặt kỹ năng. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống đòi hỏi sự nỗ lực về tinh thần hoặc thể chất để hoàn thành.
Ví dụ:
The math test was very difficult. (Bài kiểm tra toán rất khó.)
Learning a new language is a difficult task. (Học một ngôn ngữ mới là một nhiệm vụ khó khăn.)
She is a difficult person to work with. (Cô ấy là một người khó hợp tác.)
Hard thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đòi hỏi nhiều sức lực thể chất hoặc khó khăn về mặt thể chất. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những tình huống khó chịu hoặc gây khó chịu.
Ví dụ:
The job was very hard, but I enjoyed it. (Công việc rất vất vả, nhưng tôi thích nó.)
The rock was too hard to break. (Tảng đá quá cứng để đập vỡ.)
The news was hard to hear. (Tin tức thật khó nghe.)
Tough thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó khăn hoặc gây khó khăn một cách bất ngờ hoặc tự nhiên. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những người hoặc thứ mạnh mẽ, kiên cường, hoặc khả năng chịu đựng cao.
Ví dụ:
She had a tough childhood. (Cô ấy có một tuổi thơ khó khăn.)
The team is a tough competitor. (Đội là một đối thủ mạnh.)
The meat was tough and chewy. (Thịt dai và dai.)
Lưu ý:
Ba từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng có những trường hợp mà một từ phù hợp hơn từ khác.
Trong khi difficult và hard là những từ tính từ, tough có thể được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ.
Sử dụng cấu trúc “difficult” để hoàn thành các câu sau:
1/ _____ to play the piano.
2/ _____ to find a good job in this competitive market.
3/ _____ to make a decision when you have so many options.
4/ _____ to speak in front of a large audience.
5/ This is the _____ part of the project.
Đáp án:
1/ It is difficult
2/ It is difficult
3/ It can be difficult
4/ I find it difficult
5/ most difficult
Lời kết:
Hy vọng là với bài viết trên đây các bạn đã trả lời được câu hỏi “Difficult là gì?” cũng như học thêm được các kiến thức mới xoay quanh chủ điểm ngữ pháp này. Chúc bạn học tập hiệu quả và sử dụng cấu trúc “difficult” một cách thành thạo trong tiếng Anh! Hãy liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được tư vấn về lộ trình học nhé! Ngoài ra, nếu bạn có mục tiêu chinh phục IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của mình ở đâu thì có thể làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay nhé:
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-difficult-la-gi-cach-dung-chinh-xac-cua-difficult-trong-tieng-anh-a22995.html