Key takeaways
"Would" thường được sử dụng như một động từ modal để diễn đạt ý chí, mong muốn, hoặc điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai.
Các cách sử dụng “Would” trong câu điều kiện; câu hỏi lịch sự/trang nhã; lời đề nghị; bày tỏ mong muốn, sở thích; lời mong ước; sự suy đoán không chắc chắn hay thể hiện sự nuối tiếc
So sánh sự khác nhau của will và would qua ngữ cảnh khi đưa ra lời đề nghị, trong câu tường thuật và câu điều kiện
Các lỗi sai về cách lặp từ và sử dụng thì khi sử dụng cấu trúc would
Bài tập và đáp án
"Would" thường được sử dụng như một động từ modal để diễn đạt ý chí, mong muốn, hoặc điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra một lời đề nghị hoặc ý kiến lịch sự.
Một số cách sử dụng phổ biến của "would":
Diễn đạt ý muốn: “I would like a cup of coffee” (Tôi muốn một cốc cà phê)
Thể hiện hành động trong quá khứ mà người nói muốn thay đổi: “She said she would come to the party, but she didn't” (Cô ấy nói sẽ đến buổi tiệc, nhưng cô ấy không đến)
Sử dụng trong câu điều kiện giả định: “If I were you, I wouldn’t do that” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm như vậy)
Theo sau would luôn luôn là động từ nguyên mẫu V-inf. Lưu ý rằng, sau would không có to, đây là một trong những điều gây nhầm lẫn mà nhiều người học thường hay mắc phải. Dưới đây là, cấu trúc tổng quát cho cấu trúc would
Câu khẳng định
S + Would + V-inf +...
Ví dụ:
Mary would lend you the book if she were here.
(Mary sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.)
Câu phủ định
S + would + not + V-inf..
Ví dụ:
I would not travel alone to a foreign country without proper preparations.
(Tôi sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng)
Câu nghi vấn
Would + S + V-inf + …?
Ví dụ:
Would you like to be a psychologist in the future?
(Bạn có muốn trở thành một nhà tâm lý học trong tương lai không?)
Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định trong hiện tại, mà không phải là thực tế. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 2 có dạng như sau:
“If + quá khứ đơn, would + V0”
Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ đơn" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại, và phần "would + V" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn. Dưới đây là một ví dụ:
If I had more time, I would visit the museum.
(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ghé thăm bảo tàng.)
If she studied harder, she wouldn't be failing the exams.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không trượt kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định không có thật trong quá khứ. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 3 có dạng như sau:
“If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3”
Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ hoàn thành" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong quá khứ, và phần "would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn trong quá khứ. Người học có thể theo dõi một số ví dụ dưới đây:
If he had known about the traffic jam, he would have taken a different route.
(Nếu anh ấy biết về tắc đường, anh ấy đã chọn một tuyến đường khác.)
If she had called me, I would have joined her for dinner.
(Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ cùng cô ấy ăn tối.)
Khi có ý định nhờ hay yêu cầu một người nào đó giúp đỡ, giải đáp. Người học có thể sử dụng cấu trúc sau để câu nói trở nên trang nhã và lịch thiệp. Đồng thời tạo sự tôn trọng đối với người nghe.
(Wh-word) + would + S + V-inf + …?
Ví dụ:
What movie would you watch on a lazy Sunday afternoon?
(Bạn sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?)
What book would you recommend to a friend who loves adventure stories?
(Bạn sẽ đề xuất cuốn sách nào cho một người bạn thích các câu chuyện phiêu lưu?)
What dish would you cook for a special celebration?
(Bạn sẽ nấu món ăn gì cho một dịp đặc biệt?)
What language would you like to learn if you had the opportunity?
(Nếu có cơ hội, bạn sẽ học ngôn ngữ gì?)
What activity would you pursue if you had more free time?
(Nếu có thêm thời gian rảnh rỗi, bạn sẽ thực hiện hoạt động gì?)
Cấu trúc '’Would you mind’' được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng trong tiếng Anh. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn muốn xin phép làm điều gì đó và muốn biết ý kiến hoặc sự cho phép của người nghe. Có 2 dạng cấu trúc ’’Would you mind’' tùy theo từng trường hợp.
Trong trường hợp thể hiện lời yêu cầu, hỏi ý kiến:
“Would you mind + (S) + V-ing”
Ví dụ:
Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
Trong trường hợp thể hiện lời xin phép lịch sự:
“Would you mind + if + S + V(ed)”
Ví dụ:
Would you mind if I borrowed your bicycle for a while?
(Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?)
Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ”
Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ” thường mang ý nghĩa về việc hỏi người nghe về việc thử làm một việc gì đó không?
Ví dụ:
Would you like a piece of cake?
(Bạn muốn một miếng bánh không?)
Would you like a ride to the airport?
(Bạn muốn đi nhờ xe đến sân bay không?)
Would you like a break from work?
(Bạn muốn nghỉ ngơi chút không?)
Would you like a tour of the museum?
Bạn muốn tham quan viện bảo tàng không?
Câu trúc 'Would you like + to V' thường được sử dụng khi bạn muốn mời hoặc đề xuất một lựa chọn cho người khác một cách lịch sự trong tiếng Anh.Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống như mời ăn uống, tham gia sự kiện, hoặc đề xuất hoạt động, để một cách lịch sự hỏi ý kiến hoặc mong muốn của người nghe và mời họ tham gia một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
Would you like to join us for dinner?
(Bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)
Would you like to finalize the project idea in the meeting tomorrow?
(Bạn có muốn hoàn thiện ý tưởng về dự án trong cuộc họp vào ngày mai không?)
Cấu trúc 'What would you like' thường được sử dụng trong trường hợp muốn hỏi về mong muốn hoặc sở thích của người khác một cách lịch sự. Bắt đầu với 'What,' sau đó là 'would you like,' và thường theo sau là danh từ hoặc một mệnh đề. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống như đặt món ăn, mua sắm hoặc tổ chức sự kiện, khi muốn biết ý kiến hoặc mong muốn của người khác để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất.
Ví dụ: “What would you like to order for dinner?” (Bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?)
Khi muốn bày tỏ mong muốn của bản thân khi nhận được một lời đề nghị, hay bày tỏ cảm nghĩ của mình một cách lịch sự, trang nhã, người đọc có thể sử dụng cấu trúc “I would like”.
I would like to visit Japan someday.
(Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó)
I would like to learn how to play the piano.
(Tôi muốn học chơi piano)
I would like to have dinner at that new restaurant.
(Tôi muốn dùng bữa tối ở nhà hàng mới đó)
I would like to start my own business.
(Tôi muốn bắt đầu doanh nghiệp riêng của tôi)
Would prefer (viết tắt là ‘d prefer) có nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích cái gì hoặc hoạt động gì hơn cái khác, hoạt động khác.
S + would prefer + Noun / to V-infinitive
Cấu trúc này sử dụng khi muốn bày tỏ mong muốn ở hiện tại
Ví dụ:
I would prefer to have the meeting in the afternoon.
(Tôi muốn có cuộc họp vào buổi chiều.)
She would prefer to study abroad next year.
(Cô ấy muốn đi học ở nước ngoài vào năm sau)
Would you prefer pizza or pasta for dinner?
(Bạn muốn ăn pizza hay pasta cho bữa tối?)
They would prefer not to make a decision right now.
(Họ muốn không đưa ra quyết định ngay bây giờ)
S + would prefer + to V + rather than + V
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự thích thú của sự vật, hiện tượng này lớn hơn sự vật, hiện tượng kia.
I would prefer to stay at home rather than go to the party.
(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)
She would prefer to watch a movie rather than read a book tonight.
(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)
Would you prefer to have tea rather than coffee in the morning?
(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)
They would prefer to travel by train rather than by bus.
(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt)
He would prefer to work from home rather than go to the office.
(Anh ấy muốn làm việc từ nhà thay vì đến văn phòng)
S1 + would prefer + that + S2 + to V
Cấu trúc này dùng trong trường hợp, người nói muốn yêu cầu, đề nghị người khác làm một việc nào đó.
Ví dụ:
I would prefer that you finish the report by tomorrow so that we can review it together during our meeting.
(Tôi muốn bạn hoàn thành báo cáo trước ngày mai để chúng ta có thể cùng nhau xem xét nó trong cuộc họp.)
She would prefer that he not be disturbed during the meeting.
(Cô ấy muốn anh ấy không bị làm phiền trong cuộc họp)
We would prefer that the project be completed by the end of the month.
(Chúng tôi muốn dự án được hoàn thành vào cuối tháng)
They would prefer that the decision be made as soon as possible.
(Họ muốn quyết định được đưa ra càng sớm càng tốt)
Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu thị sự ưu tiên hoặc sự thích thú với một lựa chọn so với lựa chọn khác.
I would prefer to stay at home rather than go to the party.
(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc)
She would prefer to watch a movie rather than read a book tonight.
(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)
Would you prefer to have tea rather than coffee in the morning?
(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)
They would prefer to travel by train rather than by bus.
(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt)
Cấu trúc 'would rather' được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn trong tiếng Anh. Cấu trúc “would rather” có dạng:
S + would rather + V-inf/clause
Một số ví dụ như sau:
I would rather stay home than go out tonight. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
We would rather go to the beach this summer. (Chúng tôi muốn đi biển vào mùa hè này.)
Cấu trúc mong ước "wish" có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối hoặc hy vọng điều gì đó ở dạng giả định.
Ví dụ:
I wish you would come to visit me more often.
(Tôi mong bạn đến thăm tôi thường xuyên hơn.)
She wishes he would understand her perspective on the matter.
(Cô ấy ước anh ấy hiểu quan điểm của cô về vấn đề này.)
We wish they would reconsider their decision.
(Chúng tôi ước họ sẽ xem xét lại quyết định của mình.)
He wishes they wouldn't play loud music late at night.
(Anh ấy ước họ không chơi nhạc to vào buổi tối muộn)
They wish he wouldn't smoke in the house.
(Họ mong anh ấy không hút thuốc trong nhà)
Tương tự với wish, would cũng có thể kết hợp với If only để bày tỏ sự mong ước, tiếc nuối.
If only + S + would + (not) + V-inf + ...
If only he would apologize for his mistake.
(Giá như anh ấy chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
If only they wouldn't make so much noise in the neighborhood.
(Giá mà họ không làm ồn như vậy trong khu phố)
If only she would stop interrupting me during meetings.
(Giá mà cô ấy ngừng gián đoạn tôi trong cuộc họp)
If only I would remember to bring my keys with me.
(Giá mà tôi nhớ mang theo chìa khóa của mình)
If only they would reconsider their decision.
(Giá mà họ xem xét lại quyết định của mình)
Để thể hiện một suy đoán hoặc nhận định về một điều gì đó mà bản thân không chắc chắn, người học có thể sử dụng cấu trúc "would" kết hợp với các động từ như "seem", "look", "feel", "like".
S + would + seem/look/feel…+ …
Ví dụ:
The situation would appear to be more complicated than we initially thought.
(Tình hình dường như phức tạp hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu)
The plan would sound like a great idea if it were implemented properly.
(Kế hoạch có vẻ như là một ý tưởng tuyệt vời nếu được thực hiện đúng cách)
She would feel as though something important was missing from her life.
(Cô ấy có vẻ như cảm thấy như có điều quan trọng nào đó đang thiếu sót trong cuộc sống của mình)
The results would look different if we used an alternative method.
(Kết quả có vẻ sẽ khác nếu chúng ta sử dụng một phương pháp thay thế)
Bên cạnh các cấu trúc được nêu ở trên, người học có thể sử dụng would kết hợp với that để thể hiện sự nuối tiếc một sự việc nào đó.
Would that + S + V-ed/ 2 + …
Ví dụ
Would that the weather were better for our picnic.
(Giá như thời tiết tốt hơn cho cuộc dã ngoại của chúng ta)
Would that I had known about the traffic before leaving the house.
(Giá như tôi đã biết về tình trạng giao thông trước khi rời nhà)
Would that the meeting had been more productive.
(Giá như cuộc họp đã mang lại nhiều kết quả tích cực hơn)
Would that she had accepted the job offer.
(Giá như cô ấy đã chấp nhận đề xuất công việc)
Nói về dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra ở ngữ cảnh nào đó
John knew it would snow, so he packed extra warm clothes.
(John biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm)
Sử dụng để thay thế cho "used to" khi nói về sự việc diễn ra thường xuyên hoặc thói quen trong quá khứ.
She would visit her grandparents every weekend when she was a child.
(Cô ấy thường xuyên ghé thăm ông bà mỗi cuối tuần khi còn là một đứa trẻ)
Trong ngữ cảnh cụ thể này, cấu trúc "would" được sử dụng để tường thuật dự đoán trong quá khứ, thay thế cho "will" hoặc "going to" trong câu nói trực tiếp.
Direct Speech (Câu nói trực tiếp):
John said, "It will be sunny, so I'll apply sunscreen before going to the beach."
Indirect Speech (Câu nói gián tiếp):
John guessed it would be sunny, so he applied sunscreen before going to the beach.
Cấu trúc would còn được sử dụng khi nhắc lại quá khứ, khi muốn nói về sự việc chưa xảy ra ở thời điểm nói nhưng đã xảy ra ở hiện tại.
When I first moved to the city, I didn't know the small cafe on the corner would become my daily hangout.
(Khi tôi đầu tiên chuyển đến thành phố, tôi không biết rằng quán cà phê nhỏ ở góc đường sẽ trở thành nơi tôi ghé hàng ngày)
Thông thường will và would đều có ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau. Tuy nhiên, ở một vài trường hợp, would và will sẽ khác nhau và không thể sử dụng thay thế cho nhau,
Will
Would
Trong lời yêu cầu
Thể hiện yêu cầu 1 cách thẳng thắn
Will you open the door? (Bạn sẽ mở cánh cửa chứ?)
Thể hiện sự trang nhã, lịch sự trong lời đề nghị
Would you open the door?
(Bạn có thể mở cánh cửa được không?)
Câu điều kiện
Dùng trong câu điều kiện (First Conditional) để diễn đạt điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai:
If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.)
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3 để nói về điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.
If you practiced regularly, you would improve your skills.
(Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện kỹ năng của mình)
If you had practiced regularly, you would have improved your skills by now.
(Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn đã cải thiện kỹ năng của mình đến lúc này)
Trong câu tường thuật
Diễn tả câu trực tiếp
“I will buy a car”, Tom said.
Tom nói tôi sẽ mua 1 chiếc xe
Diễn tả câu tường thuật
“He would buy a car”,Tom said.
Tom nói rằng anh ấy sẽ mua 1 chiếc xe
Đọc thêm:
Cấu trúc Would rather
Cấu trúc prefer, would prefer
Lạm dụng would: Would là một cấu trúc đa dạng, nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều cấu trúc would có thể khiến câu văn trở nên bị lặp từ, mất đi sự mạch lạc.
Chia động từ sai vì có nhiều cấu trúc khác nhau, người học sẽ có thể dễ dàng mắc lỗi sai đối với động từ. Do đó, việc học tập và rèn luyện thật tốt là yếu tố quan trọng cho việc sử dụng cấu trúc would hợp lý.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu điều kiện sau đây:
If I (win) ____ the lottery, I would travel around the world.
If she studied harder, she (pass) ____ the exam.
What would you do if you (lose) ____ your job?
If it rained tomorrow, we (have) ____ the picnic indoors.
If he (ask) ____ for your help, would you assist him?
Đáp án:
If I won the lottery, I would travel around the world.
If she studied harder, she would pass the exam.
What would you do if you lost your job?
If it rained tomorrow, we would have the picnic indoors.
If he asked for your help, would you assist him?
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với "will" hoặc "would" đúng dạng:
If you ask her nicely, she probably _______ help you.
He said he _______ call me later, but he forgot.
We _______ be there on time if we leave now.
If I had more time, I _______ travel to more countries.
She _______ bring dessert to the party tomorrow.
Đáp án:
If you ask her nicely, she probably will help you.
He said he would call me later, but he forgot.
We will be there on time if we leave now.
If I had more time, I would travel to more countries.
She will bring dessert to the party tomorrow.
Trên đây là tổng hợp các khái niệm, bài tập về các cấu trúc would. Người học có thể học tập, rèn luyện để cải thiện kỹ năng của bản thân. Bên cạnh đó, thí sinh còn có thể tham gia trải nghiệm các dạng bài tập của would qua ZIM practice để nâng cao khả năng.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-would-cach-dung-kem-bai-tap-van-dung-dap-an-chi-tiet-a22997.html