Cấu trúc would: Cách dùng kèm bài tập vận dụng đáp án chi tiết

Key takeaways

Định nghĩa Would là gì?

"Would" thường được sử dụng như một động từ modal để diễn đạt ý chí, mong muốn, hoặc điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra một lời đề nghị hoặc ý kiến lịch sự.

Một số cách sử dụng phổ biến của "would":

Cách dùng would trong tiếng Anh

Cấu trúc would tổng quát

Theo sau would luôn luôn là động từ nguyên mẫu V-inf. Lưu ý rằng, sau would không có to, đây là một trong những điều gây nhầm lẫn mà nhiều người học thường hay mắc phải. Dưới đây là, cấu trúc tổng quát cho cấu trúc would

Câu khẳng định

S + Would + V-inf +...

Ví dụ:

(Mary sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.)

Câu phủ định

S + would + not + V-inf..

Ví dụ:

(Tôi sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng)

Câu nghi vấn

Would + S + V-inf + …?

Ví dụ:

(Bạn có muốn trở thành một nhà tâm lý học trong tương lai không?)

Cấu trúc would trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định trong hiện tại, mà không phải là thực tế. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 2 có dạng như sau:

“If + quá khứ đơn, would + V0”

Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ đơn" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại, và phần "would + V" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn. Dưới đây là một ví dụ:

(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ghé thăm bảo tàng.)

(Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không trượt kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định không có thật trong quá khứ. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 3 có dạng như sau:

“If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3”

Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ hoàn thành" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong quá khứ, và phần "would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn trong quá khứ. Người học có thể theo dõi một số ví dụ dưới đây:

(Nếu anh ấy biết về tắc đường, anh ấy đã chọn một tuyến đường khác.)

(Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ cùng cô ấy ăn tối.)

Cấu trúc would: Cách dùng kèm bài tập vận dụng đáp án chi tiết

Cấu trúc would trong câu hỏi/yêu cầu lịch sự

Cấu trúc “Would you + V-inf”

Khi có ý định nhờ hay yêu cầu một người nào đó giúp đỡ, giải đáp. Người học có thể sử dụng cấu trúc sau để câu nói trở nên trang nhã và lịch thiệp. Đồng thời tạo sự tôn trọng đối với người nghe.

(Wh-word) + would + S + V-inf + …?

Ví dụ:

(Bạn sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?)

(Bạn sẽ đề xuất cuốn sách nào cho một người bạn thích các câu chuyện phiêu lưu?)

(Bạn sẽ nấu món ăn gì cho một dịp đặc biệt?)

(Nếu có cơ hội, bạn sẽ học ngôn ngữ gì?)

(Nếu có thêm thời gian rảnh rỗi, bạn sẽ thực hiện hoạt động gì?)

Cấu trúc “Would you mind”

Cấu trúc '’Would you mind’' được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng trong tiếng Anh. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn muốn xin phép làm điều gì đó và muốn biết ý kiến hoặc sự cho phép của người nghe. Có 2 dạng cấu trúc ’’Would you mind’' tùy theo từng trường hợp.

Trong trường hợp thể hiện lời yêu cầu, hỏi ý kiến:

“Would you mind + (S) + V-ing”

Ví dụ:

Trong trường hợp thể hiện lời xin phép lịch sự:

“Would you mind + if + S + V(ed)”

Ví dụ:

Would you mind if I borrowed your bicycle for a while?

(Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?)

Cấu trúc would trong câu mời/đề nghị

Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ”

Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ” thường mang ý nghĩa về việc hỏi người nghe về việc thử làm một việc gì đó không?

Ví dụ:

(Bạn muốn một miếng bánh không?)

(Bạn muốn đi nhờ xe đến sân bay không?)

(Bạn muốn nghỉ ngơi chút không?)

Bạn muốn tham quan viện bảo tàng không?

Cấu trúc “Would you like + to V”

Câu trúc 'Would you like + to V' thường được sử dụng khi bạn muốn mời hoặc đề xuất một lựa chọn cho người khác một cách lịch sự trong tiếng Anh.Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống như mời ăn uống, tham gia sự kiện, hoặc đề xuất hoạt động, để một cách lịch sự hỏi ý kiến hoặc mong muốn của người nghe và mời họ tham gia một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

(Bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)

(Bạn có muốn hoàn thiện ý tưởng về dự án trong cuộc họp vào ngày mai không?)

Cấu trúc “What would you like”

Cấu trúc 'What would you like' thường được sử dụng trong trường hợp muốn hỏi về mong muốn hoặc sở thích của người khác một cách lịch sự. Bắt đầu với 'What,' sau đó là 'would you like,' và thường theo sau là danh từ hoặc một mệnh đề. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống như đặt món ăn, mua sắm hoặc tổ chức sự kiện, khi muốn biết ý kiến hoặc mong muốn của người khác để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất.

Ví dụ: “What would you like to order for dinner?” (Bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?)

Cấu trúc would trong lời bày tỏ mong muốn, sở thích

Cấu trúc “I would like”

Khi muốn bày tỏ mong muốn của bản thân khi nhận được một lời đề nghị, hay bày tỏ cảm nghĩ của mình một cách lịch sự, trang nhã, người đọc có thể sử dụng cấu trúc “I would like”.

(Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó)

(Tôi muốn học chơi piano)

(Tôi muốn dùng bữa tối ở nhà hàng mới đó)

(Tôi muốn bắt đầu doanh nghiệp riêng của tôi)

Cấu trúc “would prefer”

Would prefer (viết tắt là ‘d prefer) có nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích cái gì hoặc hoạt động gì hơn cái khác, hoạt động khác.

S + would prefer + Noun / to V-infinitive

Cấu trúc này sử dụng khi muốn bày tỏ mong muốn ở hiện tại

Ví dụ:

(Tôi muốn có cuộc họp vào buổi chiều.)

(Cô ấy muốn đi học ở nước ngoài vào năm sau)

(Bạn muốn ăn pizza hay pasta cho bữa tối?)

(Họ muốn không đưa ra quyết định ngay bây giờ)

S + would prefer + to V + rather than + V

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự thích thú của sự vật, hiện tượng này lớn hơn sự vật, hiện tượng kia.

(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)

(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)

(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)

(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt)

(Anh ấy muốn làm việc từ nhà thay vì đến văn phòng)

S1 + would prefer + that + S2 + to V

Cấu trúc này dùng trong trường hợp, người nói muốn yêu cầu, đề nghị người khác làm một việc nào đó.

Ví dụ:

(Tôi muốn bạn hoàn thành báo cáo trước ngày mai để chúng ta có thể cùng nhau xem xét nó trong cuộc họp.)

(Cô ấy muốn anh ấy không bị làm phiền trong cuộc họp)

(Chúng tôi muốn dự án được hoàn thành vào cuối tháng)

(Họ muốn quyết định được đưa ra càng sớm càng tốt)

Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu thị sự ưu tiên hoặc sự thích thú với một lựa chọn so với lựa chọn khác.

(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc)

(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)

(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)

(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt)

Cấu trúc “would rather”

Cấu trúc 'would rather' được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn trong tiếng Anh. Cấu trúc “would rather” có dạng:

S + would rather + V-inf/clause

Một số ví dụ như sau:

Cấu trúc would: Cách dùng kèm bài tập vận dụng đáp án chi tiết

Cấu trúc would trong lời mong ước

Cấu trúc mong ước với “wish”

Cấu trúc mong ước "wish" có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối hoặc hy vọng điều gì đó ở dạng giả định.

Ví dụ:

(Tôi mong bạn đến thăm tôi thường xuyên hơn.)

(Cô ấy ước anh ấy hiểu quan điểm của cô về vấn đề này.)

(Chúng tôi ước họ sẽ xem xét lại quyết định của mình.)

(Anh ấy ước họ không chơi nhạc to vào buổi tối muộn)

(Họ mong anh ấy không hút thuốc trong nhà)

Cấu trúc mong ước với “If only”

Tương tự với wish, would cũng có thể kết hợp với If only để bày tỏ sự mong ước, tiếc nuối.

If only + S + would + (not) + V-inf + ...

(Giá như anh ấy chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)

(Giá mà họ không làm ồn như vậy trong khu phố)

(Giá mà cô ấy ngừng gián đoạn tôi trong cuộc họp)

(Giá mà tôi nhớ mang theo chìa khóa của mình)

(Giá mà họ xem xét lại quyết định của mình)

Cấu trúc would trong lời suy đoán, không chắc chắn

Để thể hiện một suy đoán hoặc nhận định về một điều gì đó mà bản thân không chắc chắn, người học có thể sử dụng cấu trúc "would" kết hợp với các động từ như "seem", "look", "feel", "like".

S + would + seem/look/feel…+ …

Ví dụ:

(Tình hình dường như phức tạp hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu)

(Kế hoạch có vẻ như là một ý tưởng tuyệt vời nếu được thực hiện đúng cách)

(Cô ấy có vẻ như cảm thấy như có điều quan trọng nào đó đang thiếu sót trong cuộc sống của mình)

(Kết quả có vẻ sẽ khác nếu chúng ta sử dụng một phương pháp thay thế)

Cấu trúc would thể hiện sự hối tiếc

Bên cạnh các cấu trúc được nêu ở trên, người học có thể sử dụng would kết hợp với that để thể hiện sự nuối tiếc một sự việc nào đó.

Would that + S + V-ed/ 2 + …

Ví dụ

(Giá như thời tiết tốt hơn cho cuộc dã ngoại của chúng ta)

(Giá như tôi đã biết về tình trạng giao thông trước khi rời nhà)

(Giá như cuộc họp đã mang lại nhiều kết quả tích cực hơn)

(Giá như cô ấy đã chấp nhận đề xuất công việc)

Cấu trúc would khi nói về quá khứ

Cấu trúc would khi nói về một dự đoán có thể đã xảy ra/thói quen trong quá khứ

Nói về dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra ở ngữ cảnh nào đó

John knew it would snow, so he packed extra warm clothes.

(John biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm)

Sử dụng để thay thế cho "used to" khi nói về sự việc diễn ra thường xuyên hoặc thói quen trong quá khứ.

She would visit her grandparents every weekend when she was a child.

(Cô ấy thường xuyên ghé thăm ông bà mỗi cuối tuần khi còn là một đứa trẻ)

Trong ngữ cảnh cụ thể này, cấu trúc "would" được sử dụng để tường thuật dự đoán trong quá khứ, thay thế cho "will" hoặc "going to" trong câu nói trực tiếp.

Direct Speech (Câu nói trực tiếp):

John said, "It will be sunny, so I'll apply sunscreen before going to the beach."

Indirect Speech (Câu nói gián tiếp):

John guessed it would be sunny, so he applied sunscreen before going to the beach.

Cấu trúc would khi nói về tương lai trong quá khứ

Cấu trúc would còn được sử dụng khi nhắc lại quá khứ, khi muốn nói về sự việc chưa xảy ra ở thời điểm nói nhưng đã xảy ra ở hiện tại.

When I first moved to the city, I didn't know the small cafe on the corner would become my daily hangout.

(Khi tôi đầu tiên chuyển đến thành phố, tôi không biết rằng quán cà phê nhỏ ở góc đường sẽ trở thành nơi tôi ghé hàng ngày)

Cấu trúc would: Cách dùng kèm bài tập vận dụng đáp án chi tiết

So sánh will và would

Thông thường will và would đều có ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau. Tuy nhiên, ở một vài trường hợp, would và will sẽ khác nhau và không thể sử dụng thay thế cho nhau,

Will

Would

Trong lời yêu cầu

Thể hiện yêu cầu 1 cách thẳng thắn

Will you open the door? (Bạn sẽ mở cánh cửa chứ?)

Thể hiện sự trang nhã, lịch sự trong lời đề nghị

Would you open the door?

(Bạn có thể mở cánh cửa được không?)

Câu điều kiện

Dùng trong câu điều kiện (First Conditional) để diễn đạt điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai:

If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.

(Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.)

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3 để nói về điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.

If you practiced regularly, you would improve your skills.

(Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện kỹ năng của mình)

If you had practiced regularly, you would have improved your skills by now.

(Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn đã cải thiện kỹ năng của mình đến lúc này)

Trong câu tường thuật

Diễn tả câu trực tiếp

“I will buy a car”, Tom said.

Tom nói tôi sẽ mua 1 chiếc xe

Diễn tả câu tường thuật

“He would buy a car”,Tom said.

Tom nói rằng anh ấy sẽ mua 1 chiếc xe

Đọc thêm:

Lưu ý và những lỗi thường mắc khi sử dụng Would

Lạm dụng would: Would là một cấu trúc đa dạng, nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều cấu trúc would có thể khiến câu văn trở nên bị lặp từ, mất đi sự mạch lạc.

Chia động từ sai vì có nhiều cấu trúc khác nhau, người học sẽ có thể dễ dàng mắc lỗi sai đối với động từ. Do đó, việc học tập và rèn luyện thật tốt là yếu tố quan trọng cho việc sử dụng cấu trúc would hợp lý.

Bài tập kèm đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu điều kiện sau đây:

  1. If I (win) ____ the lottery, I would travel around the world.

  2. If she studied harder, she (pass) ____ the exam.

  3. What would you do if you (lose) ____ your job?

  4. If it rained tomorrow, we (have) ____ the picnic indoors.

  5. If he (ask) ____ for your help, would you assist him?

Đáp án:

  1. If I won the lottery, I would travel around the world.

  2. If she studied harder, she would pass the exam.

  3. What would you do if you lost your job?

  4. If it rained tomorrow, we would have the picnic indoors.

  5. If he asked for your help, would you assist him?

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với "will" hoặc "would" đúng dạng:

  1. If you ask her nicely, she probably _______ help you.

  2. He said he _______ call me later, but he forgot.

  3. We _______ be there on time if we leave now.

  4. If I had more time, I _______ travel to more countries.

  5. She _______ bring dessert to the party tomorrow.

Đáp án:

  1. If you ask her nicely, she probably will help you.

  2. He said he would call me later, but he forgot.

  3. We will be there on time if we leave now.

  4. If I had more time, I would travel to more countries.

  5. She will bring dessert to the party tomorrow.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các khái niệm, bài tập về các cấu trúc would. Người học có thể học tập, rèn luyện để cải thiện kỹ năng của bản thân. Bên cạnh đó, thí sinh còn có thể tham gia trải nghiệm các dạng bài tập của would qua ZIM practice để nâng cao khả năng.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-would-cach-dung-kem-bai-tap-van-dung-dap-an-chi-tiet-a22997.html