Good là một trong những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh mang nghĩa tốt, hay,... và hầu như ai cũng biết tới và từng sử dụng từ này. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Good đi với giới từ gì cũng như toàn bộ cấu trúc của Good đâu nhé. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Langmaster ôn tập và hệ thống hoá chủ đề kiến thức này thôi nào!
Phiên âm: Good - /gʊd/ - (adj)
Nghĩa: Từ "good" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Xem thêm:
=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG
=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Trong tiếng Anh, Good có thể đi kèm 5 giới từ: AT, IN, WITH, FOR và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cấu trúc Good với các giới từ này nhé!
Cấu trúc "good at" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc "good in" thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, chuyên môn hoặc sự thành thạo của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc "good with" thường được sử dụng để mô tả khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong việc tương tác với người khác hoặc với một loại đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Cấu trúc "good for" thường được sử dụng để diễn đạt về lợi ích hoặc sự phù hợp của một điều gì đó đối với một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc "good to" thường được sử dụng để mô tả sự tốt bụng, hỗ trợ, hoặc đối xử tốt của một người đối với người khác trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
XEM THÊM:
⇒ COMMUNICATE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
⇒ WARN ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
Bên cạnh dạng từ Good, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
Đây là cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng tình với một quan điểm hoặc kế hoạch trước khi chỉ ra rằng có những khía cạnh khác cần xem xét hoặc quan tâm đến.
Ví dụ: It's all well and good to talk about reducing expenses, but what about the impact on employee morale? (Nói về việc giảm chi phí là ổn và tốt, nhưng còn sự ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên thì sao?)
Đây là một cụm từ được sử dụng để miêu tả một lực lượng có tác động tích cực trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: The charity organization is a force for good in the community, providing support to those in need. (Tổ chức từ thiện là một lực lượng tích cực trong cộng đồng, cung cấp hỗ trợ cho những người cần.)
Đây là một cụm từ được sử dụng để mô tả việc làm điều gì đó, thậm chí là điều không mong muốn với mục đích là bảo vệ hoặc đem lại lợi ích cho người đó trong tương lai.
Ví dụ: I know you don't like taking medicine, but it's for your own good. It will help you get better. (Tôi biết bạn không thích uống thuốc, nhưng đó là vì lợi ích của bạn. Nó sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn.)
Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó không có ích lợi hoặc không đem lại kết quả mong đợi.
Ví dụ: He gave me advice on how to fix the computer, but it was a fat lot of good. It still doesn't work. (Anh ấy đã cho tôi lời khuyên về cách sửa máy tính, nhưng đó là một sự vô dụng. Nó vẫn không hoạt động.)
Đây là cụm từ chỉ người nào đó có trí đầu óc lý trí, thông minh, có khả năng đánh giá tình huống và đưa ra quyết định khôn ngoan.
Ví dụ: She has a good head on her shoulders, which is why she excels in her leadership role. (Cô ấy có tư duy lý trí, đó là lý do tại sao cô ấy xuất sắc trong vai trò lãnh đạo.)
Đây là một cụm từ chỉ việc một người giữ lời hứa của mình.
Ví dụ: I can always count on him; he's as good as his word. (Tôi luôn có thể tin tưởng vào anh ấy; anh ấy là người giữ lời hứa.)
Đây là thành ngữ được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ, làm điều tốt cho người khác.
Ví dụ: He did me a good turn by helping me fix my car when it broke down. (Anh ấy đã giúp tôi một trợ lớn khi sửa xe của tôi khi nó hỏng.)
"So far so good" là một thành ngữ phổ biến được sử dụng để diễn đạt rằng mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: You've completed the first phase of the project on time. So far so good! (Bạn đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án đúng hẹn. Mọi thứ vẫn tiến triển tốt!)
Xem thêm:
=>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z
=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
Đáp án:
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề “Good đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến Good. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/good-di-voi-gioi-tu-gi-khai-niem-va-cach-dung-day-du-a23028.html