Vàng 24K luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của người Việt khi đầu tư và làm trang sức. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về vàng 24K? Trong bài viết này, ONUS sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về vàng 24K, từ đặc điểm, giá cả, cách phân biệt với các loại vàng khác, đến những lưu ý khi đầu tư.
Vàng 24K (còn gọi là vàng mười, vàng ròng, vàng ta) là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, đạt tới 99.99%, tức là gần như không chứa tạp chất (chỉ có 0.01% là kim loại khác). Chữ “K” trong 24K là viết tắt của Karat - đơn vị đo độ tinh khiết của vàng trên thang từ 1 đến 24.
Lưu ý: Karat và Carat không giống nhau. Karat dùng để đo hàm lượng vàng nguyên chất, còn Carat dùng để đo trọng lượng của đá quý.
Theo đó, công thức tính hàm lượng vàng nguyên chất dựa trên đơn vị Karat là:
Bên cạnh độ tinh khiết gần như tuyệt đối, vàng 24K còn có các đặc điểm đáng chú ý sau:
Nhờ những đặc tính nổi bật nói trên, các ứng dụng của vàng, đặc biệt là vàng 24K rất đa dạng trong đời sống của chúng ta. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của vàng:
Vàng 9999 (hay vàng bốn số chín, vàng bốn con chín) chính là một loại vàng 24K, vì số 9999 trong tên gọi của nó thể hiện độ tinh khiết 99.99%. Tuy nhiên, ngoài vàng 9999, trên thị trường còn có hai loại vàng khác cũng được coi là vàng 24K: vàng 999 (99.9% vàng tinh khiết) và vàng 99 (99% vàng tinh khiết)
Vàng 9999 là loại vàng 24K có độ tinh khiết cao nhất, lên tới 99.99%, chỉ chứa tối đa 0,01% kim loại khác. Đây là loại vàng phổ biến và được lưu hành rộng rãi nhất trong ba loại vàng 24K. Ngoài trang sức, vàng 9999 còn được sử dụng để chế tác vàng miếng, vàng nhẫn phục vụ mục đích đầu tư. Vì độ tinh khiết gần như tuyệt đối, vàng 9999 có khả năng giữ giá tốt nhất trong tất cả các loại vàng.
Vàng 999 là loại vàng 24K có độ tinh khiết 99.9%, chỉ chứa 0,1% kim loại khác. Tương tự như vàng 99, vàng 999 phổ biến hơn trong các sản phẩm trang sức vàng và đồ lưu niệm cao cấp. Mặc dù vàng 999 giữ giá tốt nhưng có thể không bằng vàng 9999 do độ tinh khiết thấp hơn.
Vàng 99 chứa 99% vàng nguyên chất và 1% kim loại khác. Với hàm lượng vàng như vậy, nhiều người thắc mắc liệu loại vàng này có đạt chuẩn “vàng ta” hay không? Câu trả lời là có.
Thực tế, để chế tác những món trang sức vàng tinh xảo, các nghệ nhân thường pha thêm một lượng rất nhỏ các kim loại khác vào để dễ gia công hơn và tạo nên những sản phẩm có độ bền cao. Tuy nhiên, hàm lượng kim loại này không đáng kể. Vì vậy, theo tiêu chuẩn quốc tế, vàng 99 vẫn được xem là vàng ta, tương đương với vàng 24K.
Dù không phổ biến bằng vàng 999 hay 9999, vàng 99 vẫn là một lựa chọn đầu tư tốt. Tuy nhiên, do chứa một lượng nhỏ tạp chất nên giá trị của vàng 99 và 999 thường thấp hơn một chút và có thể khó bán lại hơn vàng 9999.
Loại vàng
Giá bán ra
(VND/lượng)
Giá mua vào
(VND/lượng)
Chênh lệch giá bán 24h qua
(VND)
Vàng 9999
87,000,000
85,000,000
800,000
Vàng 999
85,810,000
85,010,000
590,000
Vàng 99
84,851,485
81,851,485
495,050
Vàng 18K, 14K và 10K là những loại vàng tây phổ biến, có độ tinh khiết thấp hơn vàng 24K do được pha thêm hợp kim (đồng, bạc, kẽm) nhằm tăng độ cứng, bền và khả năng chống xước. Do vậy, các loại vàng này được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức vàng. Hàm lượng vàng nguyên chất càng cao thì màu vàng càng sáng và giá thành cũng càng đắt.
Vàng 18K chứa khoảng 75% vàng nguyên chất và 25% là các hợp kim khác như đồng, bạc. Nhờ hàm lượng vàng cao, vàng 18K có màu vàng sáng tự nhiên, độ bền màu tốt và độ cứng vừa phải. Chính vì thế, vàng 18K được ưa chuộng trong nhiều thiết kế trang sức cao cấp, đặc biệt là những mẫu trang sức có họa tiết tinh xảo. Ngoài màu vàng truyền thống, vàng 18K còn có thể được chế tác thành vàng trắng hoặc vàng hồng, mang đến nhiều lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.
Vàng 14K có hàm lượng vàng nguyên chất khoảng 58.5%. So với vàng 18K, vàng 14K cứng hơn, ít bị biến dạng và trầy xước hơn. Tuy nhiên, màu vàng của vàng 14K nhạt hơn một chút so với vàng 18K. Nhờ độ bền cao và giá thành hợp lý, vàng 14K thường được sử dụng để chế tác những món trang sức sử dụng hàng ngày như nhẫn, dây chuyền, lắc tay. Cũng giống như vàng 18K, vàng 14K có thể được chế tác thành vàng trắng hoặc vàng hồng.
Vàng 10K chứa khoảng 41.6% vàng nguyên chất và là loại vàng có hàm lượng vàng thấp nhất trong ba loại trên. Vàng 10K có độ cứng cao nhất, rất bền và ít bị biến dạng. Tuy nhiên, màu vàng của vàng 10K nhạt nhất. Nhờ độ bền cao và giá thành phải chăng, vàng 10K thường được sử dụng để chế tác những món trang sức đơn giản, có thiết kế hiện đại và trẻ trung.
Tóm lại, so với các loại vàng khác, vàng 24K có giá thành đắt đỏ nhất, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích hơn. Ngoài đầu tư và làm trang sức, vàng 24K còn là nguyên liệu hữu dụng trong y học hoặc các ngành công nghiệp khác (điện tử, khai thác khoáng sản, hoá chất,…).
Các loại vàng này phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và ngân sách khác nhau. Nếu bạn muốn mua vàng “để dành”, vàng 24K là lựa chọn lý tưởng nhất. Nếu bạn muốn mua trang sức vàng có mẫu mã đa dạng, phù hợp để đeo hàng ngày, vàng 18K trở xuống sẽ thích hợp hơn.
Cách dễ dàng nhất để phân biệt vàng 24K với vàng 18K, 14K, 10K là qua màu sắc, vì vàng 24K không thể ngả sang trắng hay hồng. Tuy nhiên, nếu các sản phẩm đều có màu vàng truyền thống thì việc phân biệt bằng mắt thường là rất khó, thậm chí là không thể đối với người không chuyên. Về lý thuyết, vàng 24K thường có màu vàng sáng hơn so với các loại vàng khác, nhưng màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như ánh sáng, kích thước sản phẩm,…
Dưới đây là một số phương pháp và đặc điểm giúp bạn nhận biết các loại vàng trên một cách chính xác hơn:
Lưu ý: Các đặc điểm trên chỉ mang tính tương đối và không phải lúc nào cũng chính xác. Để đảm bảo mua được sản phẩm vàng đúng chất lượng, bạn nên:
Dưới đây là bảng cập nhật giá một số sản phẩm vàng 24K, 18K, 14K, 10K hôm nay 23/11/2024:
Sản phẩm
Giá bán ra
(VND/lượng)
Giá mua vào
(VND/lượng)
Chênh lệch giá bán 24h qua
(VND)
Vàng 24K - Vàng miếng SJC
87,000,000
85,000,000
800,000
Vàng 24K - Vàng nhẫn SJC 9999
86,100,000
84,600,000
500,000
Vàng 24K - Vàng miếng Phúc Long DOJI
87,000,000
85,000,000
800,000
Vàng 24K - Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng DOJI
86,500,000
85,400,000
700,000
Vàng 24K - Vàng miếng PNJ Phượng Hoàng
86,200,000
85,200,000
600,000
Vàng 24K - Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ
86,200,000
85,200,000
600,000
Vàng 24K - Vàng miếng Rồng Thăng Long - Bảo Tín Minh Châu
86,430,000
85,480,000
650,000
Vàng 24K - Vàng nhẫn trơn Bảo Tín Minh Châu
86,430,000
85,480,000
650,000
Vàng 18K - Vàng 18K PNJ
64,580,000
63,180,000
450,000
Vàng 14K - Vàng 14K PNJ
50,400,000
49,000,000
350,000
Vàng 10K - Vàng 10K PNJ
35,880,000
34,480,000
240,000
Vàng 10K - Nữ trang 41.7% SJC
35,890,474
32,890,474
208,521
Để tra cứu giá vàng 24K nhanh và chính xác nhất, bạn có thể lựa chọn các nguồn sau:
Để đọc biểu đồ giá vàng 24K tại ONUS, bạn cần làm theo các bước sau:
Khi theo dõi biểu đồ giá vàng 24K, bạn sẽ thấy các chỉ số sau:
Có hai loại biểu đồ chính mà bạn cần nắm khi theo dõi giá vàng 24K:
Khi nhìn vào biểu đồ giá vàng 24K, ta có thể thấy giá thường biến động theo xu hướng thị trường tài chính và tình hình kinh tế toàn cầu. Vậy liệu có nên mua vàng 24K để đầu tư? Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và kế hoạch đầu tư của từng người.
Việc đầu tư vàng 24K có nhiều lợi ích rõ rệt, đặc biệt khi nhìn vào biểu đồ giá vàng 10 năm qua và sự tăng trưởng của nó trong các thời kỳ bất ổn.
→ Tham khảo: Top 8 thương hiệu vàng uy tín nhất tại Việt Nam
Tuy nhiên, vàng 24K cũng có những hạn chế cần lưu ý:
Thời điểm thích hợp để mua và bán vàng 24K có thể được xác định dựa trên các điều kiện kinh tế và tài chính cụ thể dưới đây:
Do đó, thời điểm mua vàng thích hợp là khi lãi suất giảm và USD yếu đi, trong khi thời điểm bán là khi lãi suất tăng và USD mạnh lên.
Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm một số yếu tố dưới đây:
Tóm lại, thời điểm mua vàng 24K thích hợp nhất là khi thị trường bất ổn, lạm phát tăng, căng thẳng địa chính trị và lãi suất giảm. Ngược lại, thời điểm bán vàng sẽ là khi các yếu tố này ổn định hoặc có xu hướng tăng trưởng.
Đối với vàng 24K, sự chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra (spread) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư. Tại thời điểm mua vàng, nếu chênh lệch giữa giá bán và mua quá lớn, lợi nhuận sẽ bị giảm khi bán ra. Vì vậy, hãy cân nhắc khi thấy chênh lệch lớn, và chọn thời điểm có mức spread hợp lý nhất.
→ Tham khảo: Chênh Lệch Giá Vàng Việt Nam Hiện Tại Có Mấy Kiểu?
Một nguyên tắc quan trọng trong đầu tư là đa dạng hóa danh mục đầu tư, hay “chia trứng vào nhiều giỏ”. Không nên chỉ tập trung vào vàng, mà cần phân bổ vốn vào các kênh đầu tư khác như cổ phiếu, trái phiếu, crypto, bất động sản,… để giảm thiểu rủi ro. Vàng thường đóng vai trò như một tài sản phòng thủ, nhưng sự biến động mạnh của giá vàng có thể mang lại rủi ro nếu bạn dồn toàn bộ số vốn vào nó.
* Mẹo hay: Theo các chuyên gia tài chính, nhà đầu tư nên dành khoảng 5-15% trên tổng danh mục đầu tư cho vàng, tuỳ vào từng điều kiện kinh tế.
Vàng 24K được coi là lựa chọn tốt cho đầu tư dài hạn thay vì ngắn hạn. Do tính chất ổn định và giá trị nội tại của vàng, đầu tư dài hạn có thể giúp nhà đầu tư tận dụng tối đa lợi ích từ việc bảo toàn giá trị và phòng ngừa lạm phát.
Các chuyên gia tài chính tại Bloomberg cũng nhận định rằng vàng sẽ tiếp tục là kênh đầu tư an toàn trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đối diện với nhiều bất ổn về kinh tế và chính trị. Các chuyên gia cũng khuyến cáo nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến thị trường và phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định mua bán.
Vàng 24K là một tài sản vật chất, và việc bảo quản là cần thiết để tránh hao mòn hoặc mất giá trị. Nhà đầu tư có thể cân nhắc lưu trữ vàng tại các két an toàn ở ngân hàng hoặc công ty chuyên về dịch vụ lưu trữ vàng, tránh lưu trữ tại nhà để giảm rủi ro mất trộm hoặc thiệt hại vật lý.
Vàng là một tài sản có thể biến động mạnh trong ngắn hạn, do đó việc vay tiền để đầu tư vào vàng là rất rủi ro. Nếu giá vàng giảm, nhà đầu tư có thể không chỉ mất tiền đầu tư mà còn phải chịu áp lực trả lãi vay. Do đó, các chuyên gia tài chính khuyến cáo chỉ nên dùng nguồn tiền nhàn rỗi để đầu tư vàng.
Thương hiệu
Địa chỉ
Số điện thoại
SJC
50 P. Giang Văn Minh, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội (Xem đường đi)
02439941249
101 - 102 A49 Thái Thịnh, P.Thịnh Quang, Q.Đống Đa, Hà Nội (Xem đường đi)
02432216070
27B P. Phan Đình Phùng, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội (Xem đường đi)
02485886279
18 P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội (Xem đường đi)
02485859111
PNJ (Tra cứu chi tiết nhất tại đây)
6A P. Trần Nhân Tông, P, Hai Bà Trưng, Hà Nội (Xem đường đi)
1800545457
334 Đ. Cầu Giấy, P, Cầu Giấy, Hà Nội (Xem đường đi)
1800545457
324-326 Nguyễn Trãi - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội (Xem đường đi)
1800545457
58 Đ. Quang Trung, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (Xem đường đi)
1800545457
Aeon Mall, số 27, đường Cổ linh, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội (Xem đường đi)
1800545457
DOJI (Tra cứu chi tiết nhất tại đây)
Toà DOJI Tower, 5 Lê Duẩn, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội (Xem đường đi)
02433662288
25A P. Phan Đình Phùng, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội (Xem đường đi)
02437347004
243 Đ. Cầu Giấy, Láng Thượng, Cầu Giấy, Hà Nội (Xem đường đi)
02439279898
476 P. Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội (Xem đường đi)
02435738482
10A Đ. Quang Trung, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội (Xem đường đi)
02433117974
215 Đ. Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội (Xem đường đi)
02432127325
Bảo Tín Minh Châu
15 P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội (Xem đường đi)
02439440925
139 Đ. Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội (Xem đường đi)
1800585899
48 Chiến Thắng, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội (Xem đường đi)
0972597277
67 P. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Hà Nội (Xem đường đi)
0969209688
32 P. Trần Nguyên Đán, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội (Xem đường đi)
02436400838
Phú Quý
329 Đ. Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội (Xem đường đi)
0912893030
30 P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội (Xem đường đi)
1800599995
Bảo Tín Mạnh Hải
16 Đ. Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội (Xem đường đi)
02422339999
39 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, Thanh Xuân, Hà Nội (Xem đường đi)
02422339999
8 P. Hoàng Cầu, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội (Xem đường đi)
02439976886
73 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội (Xem đường đi)
0392678237
12B P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội (Xem đường đi)
02422339999
Thương hiệu
Địa chỉ
Số điện thoại
SJC
418 - 420 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP HCM (Xem đường đi)
02839296016
05/2A QL22, Trung Chánh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02836362898
172 Đ.Nguyễn Văn Nghi, Phường 5, Gò Vấp, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02835352236
65 Đ. Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02836365366
PNJ (Tra cứu chi tiết nhất tại đây)
338 Phan Đình Phùng, P. 1, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
1800545457
G026, Tầng Trệt, TTTM AEON số 30 Bờ Bao Tân Thăng, P. Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
1800545457
M-11, Vạn Hạnh Mall 11 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
1800545457
Lầu 2 Toà nhà Landmark 81, khu Tân Cảng, 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P. 22, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
1800545457
142 Đ. Âu Cơ, Phường 14, Tân Bình, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
1800545457
DOJI (Tra cứu chi tiết nhất tại đây)
81-83, 85 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
0865225775
66 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02873000228
9 Đ. An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02873006594
239 Đ. Nguyễn Thị Thập, Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02873005818
Ngọc Thẩm
309 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02838342637
Mi Hồng
306 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh (Xem đường đi)
02838410068
Dưới đây là danh sách một số tiệm vàng uy tín có mua/bán vàng 24K tại các địa phương khác:
Tên cửa hàng
Địa chỉ
Số điện thoại
Cửa Hàng Vàng Mão Thiệt - Thái Bình
145 P. Hai Bà Trưng, P. Lê Hồng, Thái Bình (Xem đường đi)
0227 3851 263
Cửa Hàng Vàng Kim Chung - Thanh Hóa
Số nhà 219 đường Lê Hoàn Phường Lam Sơn - TP Thanh Hóa (Xem đường đi)
02373.852.930 - 0919.736.185
Cửa Hàng Vàng Kim Tín - Cao Bằng
Số 3 Phố Kim Đồng, TP. Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (Xem đường đi)
0206.3.888.888
Cửa Hàng Vàng Sinh Diễn - Bắc Ninh
466 Ngô Gia Tự, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh (Xem đường đi)
0222.650.8888
Cửa Hàng Vàng Ngọc Thịnh - Đà Nẵng
289 Trưng Nữ Vương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (Xem đường đi)
0935262648
Cửa Hàng Vàng Mỹ Ngọc - Vĩnh Long
Số 56, Đường 1/5, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long (Xem đường đi)
02703.822.499 - 0975.015.878
Cửa Hàng Vàng Phú Hào - Bến Tre
25-27 Nguyễn Du, Phường 2, Bến Tre (Xem đường đi)
0275 3822310 - 0275 3603684
Cửa Hàng Vàng Quý Tùng - Thái Nguyên
19 Lương Ngọc Quyến, tổ 3, P. Hoàng Văn Thụ, T. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên (Xem đường đi)
0208 3855 682
Vàng Bạc Hải Hồng - Hải Dương
7c Trần Hưng Đạo, P. Trần Hưng Đạo, Hải Dương (Xem đường đi)
19009266
Vàng 24K không chỉ là một món trang sức quý giá mà còn là một kênh đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu tài chính, tình hình thị trường và khả năng chịu rủi ro. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vàng 24K và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất!
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/vang-24k-la-gi-co-nen-dau-tu-so-sanh-vang-24k-9999-18k-14k-10k-a23130.html