Phân biệt các mạo từ A, An, The trong tiếng Anh không bao giờ nhầm lẫn - Pasal.edu.vn

Các mạo từ A An The thường xuất hiện trong câu với nhiệm vụ chính để nhấn mạnh vào chủ thể được nhắc tới. Do đó, mạo từ cũng là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bạn cần học trong quá trình rèn luyện tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ chia sẻ tới các bạn trọn bộ cách dùng “a an the” - mạo từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn không còn nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày cũng như khi làm các bài thi tiếng Anh.

Mạo từ (article) trong tiếng Anh là gì?

Mạo từ (article) là những từ đứng trước danh từ, nhằm cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ, đó là:

Phân biệt các mạo từ A, An, The trong tiếng Anh không bao giờ nhầm lẫn - Pasal.edu.vn

Phân biệt cách sử dụng mạo từ “A/An” và “The” trong tiếng Anh

1. Cách dùng mạo từ xác định “the”

Mạo từ xác định “the” đứng trước danh từ xác định, nghĩa là danh từ đó đã được nhắc đến trong câu hoặc được hai người hiểu ngầm theo ngữ cảnh giao tiếp, tức là cả người nói lẫn người nghe đều biết rõ đối tượng đó là ai, cái gì.

Các trường hợp sử dụng mạo từ xác định “the”:

Ex: The sun, the world, the earth,…

Ex: Jennie has a dog and cat. The dog is called Rover, and the cat is called Fluffy. (Jennie có một con chó và một con mèo. Chú chó tên là Rover và chú mèo tên là Fluffy.)

Ex: The teacher that I met yesterday is my sister in law (Cô giáo tôi gặp hôm qua là chị dâu tôi.)

Ex: Please pass the jar of honey. (Làm ơn hãy đưa cho tôi lọ mật ong với.)

Ex: You are the best in my life. (Trong đời anh, em là nhất!)

Ex: The fast-food is more and more prevalent around the world (Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến trên thế giới.)

Ex: The old, the poor, the rich,…

Ex: The Pacific (Thái Bình Dương), The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), the Alps (Dãy An pơ),…

Ex: The North of Vietnam (Bắc Việt Nam), The West of Germany (Tây Đức),…

Ex: The Smiths (Gia đình Smith (gồm vợ và các con)

Ex: They went to the school to see their children. (Họ đến trường để thăm con cái họ.)

Xem thêm: Trọn bộ quy tắc nối âm giúp bạn thành thạo tiếng Anh giao tiếp

Các trường hợp không dùng “the”:

Ex: Europe, Asia, France, Wall Street, Sword Lake,…

Ex: I like dogs./ Oranges are good for health.

Ex: Men fear death./ The death of his father made him completely hopeless.

Ex: My friend, không phải “my the friend”

Ex: President Obama (Tổng thống Obama), Chancellor Angela Merkel (Thủ tướng Angela Merkel),… They invited some close friends to dinner. (Họ đã mời vài người bạn thân đến ăn tối.) Nhưng có thể dùng: The wedding dinner was amazing (Bữa tiệc cưới thật tuyệt vời.)

Ex: Come by car/ by bus (Đến bằng xe ô tô, bằng xe buýt). In spring/ in Autumn (trong mùa xuân, mùa thu), from beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái qua phải) To play golf/chess/cards (chơi golf, đánh cờ, đánh bài) Go to bed/hospital/church/work/prison (đi ngủ/ đi nằm viện/ đi nhà thờ/ đi làm/ đi tù)

2. Cách dùng mạo từ không xác định “a/ an”

Mạo từ không xác định “a/an” được đặt trước danh từ không xác định, tức là danh từ đó được nhắc đến lần đầu trong ngữ cảnh.

Các trường hợp dùng mạo từ không xác định “a/ an”:

Ex: We need a refrigerator. (Chúng tôi cần một cái tủ lạnh.)

Ex: He was a famous person (Anh ấy đã từng là người nổi tiếng.)

Ex: A lot of/a great deal of/, a lot, a couple (một đôi/cặp), a third (một phần ba) A dozen (một tá), a hundred (một trăm, a quarter (một phần tư)

Ex: 2 kilos: Two and half kilos/ two kilos and a half Nhưng kilo: Half a kilo ( không có “a” trước half)

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Các trường hợp không dùng mạo từ không xác định “a/ an”:

Ex: Ta nói apples, không dùng an apples.

Ex: What you need is confidence. (Cái anh cần là sự tự tin.)

Ex:

Ta nói: I have lunch at 12 o’clock. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ).

Nhưng cũng có thể nói: He has a delicious dinner. (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng).

Phân biệt cách sử dụng “a” và “an”

Ex: a game, a boat, a university, a year, a one-legged man, a European,…

Ex: an umbrella, an apple, an orange, an egg, an ant, an hour,…

Ex: an S.O.S (Một tín hiệu cấp cứu), an X-ray (một tia X), an M.P,…

Trên đây là đầy đủ cách dùng mạo từ A An The trong tiếng Anh mà Pasal đã tổng hợp và muốn chia sẻ tới các bạn, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Bên cạnh việc học kiến thức, bạn cũng nên luyện tập nhuần nhuyễn các dạng bài tập về mạo từ để nằm lòng được chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé. Pasal chúc các bạn thành công!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/phan-biet-cac-mao-tu-a-an-the-trong-tieng-anh-khong-bao-gio-nham-lan-pasaleduvn-a23413.html