Bài viết này IZONE sẽ giúp bạn xác định of có phải là giới từ không, đồng thời đưa ra định nghĩa, cách dùng của of. Bạn hãy theo dõi nhé!
Giới từ là gì?
Giới từ (prepositions) là những từ chỉ vị trí, thời gian, … chỉ sự liên quan giữa các từ và cụm từ khác nhau trong câu. Giới từ giúp liên kết các từ và cụm từ để người nghe/đọc có thể hiểu rõ hơn câu văn và ngữ cảnh.
Giới từ trong tiếng Anh có chức năng ngữ pháp, vì vậy, sẽ có những quy tắc riêng khi sử dụng từng loại giới từ.
Ví dụ về các giới từ trong câu:
Of có phải giới từ không?
Of là một giới từ trong tiếng Anh. Of có nghĩa liên quan tới sự sở hữu, thuộc về ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
Vì là một giới từ trong câu nên vai trò của of tương tự như với các giới từ khác, cụ thể:
- Of đứng trước danh từ/cụm danh từ/danh động từ/đại từ
Ví dụ:
- Of đứng sau danh từ
Ví dụ:
- Of đứng sau tính từ
Ví dụ:
>>> Tham khảo thêm:
Of là giới từ được kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau.
Of kết hợp cùng tính từ
Cụm từTạm dịchCâu ví dụashamed of somethingxấu hổ về điều gì I’m ashamed of being a robber (Tôi xấu hổ vì là một tên trộm) afraid of something sợ hãi điều gì John was afraid of the dark (John đã rất sợ bóng tối) capable of doing somethingcó khả năng làm điều gì She is an brainny person that she could solve many tough puzzles (Cô ấy rất thông minh nên cô ấy có thể giải được nhiều câu đố khó) doubtful of somethingnghi ngờ vì điều gì I always feel doubtful of catchy advertisement (Tôi luôn cảm thấy nghi ngờ những quảng cáo hấp dẫn) fond ofthích I’m fond of playing football (Tôi rất thich đá bóng) independent ofđộc lập Vietnam was independent of China long years ago (Việt Nam đã độc lập Trung Quốc từ rất nhiều năm về trước) guilty of somethingtội lỗi về điều gì Jane felt guilty of lying to her daddy (Jane cảm thấy tội lỗi vì nói dối cha) suspicious of somethingnghi ngờ về điều gì My boss is always suspicious of whatever I do (Sếp của tôi luôn nghi ngờ về tất cả những gì tôi làm) tired of somethingmệt mỏi vì điều gì He was tired of acting as a clown in the park all day (Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi vì phải đóng vai chú hề cả ngày ở công viên) terrified of somethingkhiếp sợ về điều gì My roommate is always terrified of spiders (Bạn cùng phòng của tôi luôn khiếp sợ mấy con nhện)Of kết hợp cùng động từ
Cụm từTạm dịchCâu ví dụapprove ofđồng ý Her mother did not approve of her rrequest (Mẹ của cô ấy không đồng ý lời đề nghị của cô ấy) consist ofbao gồm The Southeast Asia consists of 11 countries (Đông Nam Á bao gồm 11 quốc gia) dream ofmơ về cái gì I dreamt of being a dancer once I was a child (Tôi đã từng mơ ước là một diễn viên múa khi tôi còn nhỏ) hear ofnghe về cái gì I have heard of her sayings (Tôi đã nghe những câu văn của cô ấy) take care ofchăm sóc cái gì My ex took care of me when I was hit by a car 2 years ago (Người yêu cũ của tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị tai nạn xe hơi hai năm về trước) think ofnghĩ về cái gì I think of being a businessman one day (Tôi nghĩ về việc trở thành một doanh nhân trong tương lại)Khá nhiều sự kết hợp với of phải không? Vậy là câu hỏi từ đầu bài viết: Of có phải là giới từ không đã được trả lời, bạn hãy tận dụng nhiều sự kết hợp từ từ giời từ of bạn nhé.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/of-co-phai-la-gioi-tu-khong-mot-so-cum-tu-thong-dung-voi-of-a23436.html