Trong tiếng Anh, phrasal verb được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp cũng như các bài thi, vì vậy nắm được các phrasal verb thông dụng sẽ giúp cho việc sử dụng tiếng Anh của bạn thuận tiện hơn. Trong số đó, “stand in” là một cụm từ khá thường gặp. Nhưng stand in là gì? Ngay bây giờ bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!
Phiên âm
UK: /stænd/
US: /stænd/
Stand vừa là danh từ, vừa là động từ.
Khi là danh từ, stand mang những nét nghĩa thông dụng sau:
Khi là động từ, stand mang những nét nghĩa thông dụng sau:
Ngoài các nét nghĩa trên, “stand” còn một số nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Phiên âm: /stænd ɪn/
Stand in mang ý nghĩa để nói việc làm thay thế công việc của ai đó trong một thời gian trong khi họ không có khả năng làm việc.
Ví dụ:
Ngoài stand in, còn một số cụm từ thường gặp là stand in for và stand in line.
Stand in for là gì?
Stand in for /stænd ɪn fɔː/ có nghĩa là thay thế vị trí tạm thời.
Ví dụ: The assistant manager will stand in for the manager during their absence. (Trợ lý giám đốc sẽ thay thế cho người quản lý khi họ vắng mặt.)
Stand in line là gì?
Stand in line /stænd ɪn laɪn/ mang ý nghĩa là xếp hàng.
Ví dụ: The concert was so popular that people had to stand in line for hours to get tickets. (Buổi hòa nhạc nổi tiếng đến mức mọi người phải xếp hàng hàng giờ để mua vé.)
Stand by
Stand by /stænd baɪ/ có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
Ví dụ: I will stand by my friend no matter what challenges or obstacles come their way. (Tôi sẽ sát cánh bên bạn mình bất kể thử thách hay trở ngại nào đến với họ.)
Stand down
Stand down /stænd daʊn/ có nghĩa là rời khỏi vị trí công việc đang đảm nhận.
Ví dụ: I’m prepared to stand down in favour of another candidate. (Tôi sẵn lòng rút lui để nhường đường cho ứng cử viên khác.)
Stand back
Stand back /stænd bæk/ có ý nghĩa là đứng lùi lại, giữ khoảng cách.
Ví dụ: The parent instructed their child to stand back and not get too close to the edge of the cliff. (Cha mẹ hướng dẫn con họ đứng lùi lại và không đến quá gần mép vách đá.)
Stand for
Stand for /stænd fɔː/ mang ý nghĩa là viết tắt cho cái gì đó.
Ví dụ: The abbreviation “CEO” stands for Chief Executive Officer. (Chữ viết tắt “CEO” là viết tắt của Giám đốc điều hành.)
Stand aside
Stand aside /stænd əˈsaɪd/ được sử dụng với ý nghĩa di chuyển sang một bên.
Ví dụ: The teacher asked the students to stand aside and make way for the guest speaker. (Giáo viên yêu cầu học sinh đứng sang một bên và nhường chỗ cho diễn giả khách mời.)
Stand between
Stand between /stænd bɪˈtwiːn/ mang ý nghĩa là rào cản, ngăn cản.
Ví dụ: The language barrier stood between the tourists and the locals, making communication difficult. (Rào cản ngôn ngữ giữa khách du lịch và người dân địa phương, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)
Stand out
Stand out /stænd aʊt/ mang ý nghĩa nổi bật.
Ví dụ: Her vibrant red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực rỡ khiến cô nổi bật giữa đám đông.)
>>> Tham khảo thêm: Phrasal verb pass: 10 cụm động từ phổ biến, thường dùng với pass
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/stand-in-la-gi-7-cum-tu-thuong-gap-voi-stand-ngoai-stand-in-a23500.html