Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh

Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Cấu trúc since và for trong tiếng Anh

I. Since là gì?

Since ( /sɪns/) có thể sử dụng như một trạng từ, một giới từ hoặc một liên từ với các nghĩa sau đây.

Một số từ/cụm từ gần nghĩa với Since:

Từ/cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

date from

Có từ, bắt đầu từ

Her interest in gardening dates from her childhood. (Sở thích làm vườn của cô ấy bắt đầu từ thời thơ ấu.)

all along the line

từ đầu đến cuối

I've supported her all along the line. (Tôi đã luôn ủng hộ cô ấy từ đầu đến cuối.)

date back

Có từ, tồn tại từ thường dùng với danh từ

This habit dates back ten years. (Thói quen này có từ 10 năm trước.)

from then on

Từ đó trở đi, kể từ đó

From then on, I decided to change my life and work. (Từ đó, tôi quyết định thay đổi cuộc sống và công việc của mình.)

thenceforth

Từ đó trở đi, kể từ đó (từ cổ)

She had a terrible accident and thenceforth, she was afraid of driving. (Cô ấy gặp một tai nạn khủng khiếp và từ đó, cô ấy sợ lái xe.)

Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Since là gì

II. For là gì?

For (/fɔːr/) được sử dụng như giới từliên từ, diễn tả mốc thời gian.

Khi đóng vai trò là giới từ, for được dùng với các nghĩa:

Khi dùng với vai trò liên từ, for được dùng với nghĩa vì, bởi vì. Ví dụ:

Một số từ/cụm từ tương đương nghĩa với for:

Từ/ cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

To

Chỉ mục đích, về phần

I bought a notebook to take notes. (Tôi mua một cuốn vở để ghi chú.)

During

Khoảng thời gian

She slept during the movie. (Cô ấy ngủ trong suốt bộ phim.)

Due to

Do, bởi vì

The concert of Lisa was cancelled due to the rain. (Buổi hòa nhạc của Lisa bị hủy vì trời mưa.)

On behalf of

Thay mặt cho

On behalf of my team, I propose that we approve this plan. (Thay mặt cho cả nhóm, tôi đề xuất chúng ta thông qua kế hoạch này.)

As for

Còn về phần

As for the budget, we still need to discuss it further. (Còn về phần ngân sách, chúng ta vẫn cần thảo luận thêm.)

Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
For là gì

II. Cấu trúc Since và For trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Since

Since được dùng để mô tả mốc thời gian mà sự việc/hành động bắt đầu xảy ra. Thông thường, Since sẽ trả lời cho câu hỏi When?, đồng thời được sử dụng nhiều tại các thì hoàn thành.

Cấu trúc:

Since + mốc thời gian

Ví dụ:

Ngoài ra, Since được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc/hành động. Thông thường, Since sẽ trả lời cho câu hỏi Why?, và thường được sử dụng trong câu để giải thích nguyên nhân hoặc bối cảnh của một tình huống nào đó.

Ví dụ:

2. Cấu trúc For

For được sử dụng để nói đến một khoảng thời gian nhất định mà sự việc/hành động diễn ra và kéo dài suốt khoảng thời gian đó. Cách sử dụng Since và For khác nhau đó là giới từ For hầu như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long?

Ví dụ: For 7 days, for 4 years, for a long time…

Cấu trúc:

For + khoảng thời gian

Ví dụ:

Tương tự như Since, For cũng mang nghĩa bởi vì. Đứng sau For sẽ là mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân. Mệnh đề chứa For sẽ đứng ở sau mệnh đề chính và ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Cấu trúc since và for trong tiếng Anh

III. Cách dùng For và Since trong các thì tiếng Anh

Cùng tìm hiểu xem khi nào dùng Since và For, cách dùng Since và For trong hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành, tiếp diễn… ngay dưới đây nhé!

1. Cách dùng Since

Cách dùng Since

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành

  • Jenny has lived in Canada since 2010. (Jenny đã sống ở Canada từ năm 2010.)
  • She has been an English teacher since she graduated from university. (Cô ấy đã làm giáo viên tiếng Anh từ khi tốt nghiệp đại học.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • We have been waiting for you to start meeting since 8 o'clock. (Chúng tôi đã chờ bạn để bắt đầu cuộc họp từ 8 giờ.)
  • Anna has been working on this IT project since Monday. (Anna đã làm dự án công nghệ thông tin này từ thứ Hai.)

Thì quá khứ hoàn thành

  • When I arrived, they had already left since morning. (Khi tôi đến, họ đã đi rồi từ sáng.)
  • Bella had studiedMath since she was a child. (Bella đã học toán từ khi còn nhỏ.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been waiting for him since noon when he finally arrived. (Tôi đã chờ anh ấy từ trưa khi anh ấy cuối cùng cũng đến.)
  • They had been living in the city center since they got married. (Họ đã sống ở trung tâm thành phố từ khi kết hôn.)

Since there/ since then/ ever since: kể từ đó

  • Tim bought a new house last week. Since then, he has been very happy. (Tim đã mua một chiếc xe mới tuần trước. Kể từ đó, anh ấy rất hạnh phúc.)
  • I lost my wallet yesterday. Since there, I have been very careful with my belongings. (Tôi đã làm mất ví hôm qua. Kể từ đó, tôi đã rất cẩn thận với đồ đạc của mình.)

2. Cách dùng For

Tiếp theo, chúng mình sẽ đến với kiến thức về cách dùng For để phân biệt được cách dùng Since và For nhé:

Cách dùng For

Ví dụ

Thì hiện tại đơn

  • I study English for two hours every day to apply for a language scholarship. (Tôi quyết tâm học tiếng Anh hai giờ mỗi ngày để ứng tuyển học bổng ngôn ngữ.)

Thì hiện tại hoàn thành

  • I have lived in this poor village for ten years. (Tôi đã sống ở ngôi làng nghèo này mười năm rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • The PREP company has been expanding its business for the past five years. (Công ty PREP đã mở rộng kinh doanh trong năm năm qua.)
  • People have been becoming more aware of environmental issues for recent years. (Mọi người đã ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường trong những năm gần đây.)

Thì quá khứ đơn

  • She worked as a Literature teacher for ten years. (Cô ấy đã làm giáo viên Ngữ văn trong mười năm rồi.)
  • The number of tourists visiting this country decreased for a few years after the economic crisis. (Số lượng khách du lịch đến thăm đất nước này giảm trong vài năm sau cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Thì tương lai

  • We will be on vacation in Australia for two weeks. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát ở Úc trong hai tuần.)
Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Cách dùng since và for trong các thì

IV. Cách phân biệt Since và For trong tiếng Anh

Để giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng Since và For,hãy cùng PREP xem bảng dưới chi tiết dưới đây nhé!

Phân biệt For và Since

Since

For

Giống nhau

Sử dụng trong câu với mục đích diễn tả về thời gian xảy ra sự việc/hành động nào đó. Ngoài ra cũng có thể chỉ nguyên nhân của hành động nào đó.

Khác nhau

  • Since + mốc thời gian
  • Since có nghĩa là “từ khi, khi, kể từ khi”
  • Since trả lời cho câu hỏi “When?”
  • Khi diễn đạt nguyên nhân, không cần đặt dấu phẩy trước since
  • For + khoảng thời gian
  • For có nghĩa là “khoảng, trong, trong suốt”
  • For trả lời cho câu hỏi “How long?”
  • Khi diễn đạt nguyên nhân, phải có dấu phẩy trước for.

Ví dụ

  • I've had this smartphone since the iPhone 12 was released. (Tôi đã có chiếc điện thoại thông minh này từ khi iPhone 12 ra mắt.)
  • People have been using social media to communicate since the rise of platforms like Facebook and Twitter. (Mọi người đã sử dụng mạng xã hội để giao tiếp từ khi các nền tảng như Facebook và Twitter nổi lên.)
  • She has been studying for her exams since the 15th of August. (Cô ấy đã ôn thi từ ngày 15 tháng 8.)
  • She stayed at home, for she was feeling unwell. (Cô ấy ở nhà, bởi vì cô cảm thấy không khỏe.)
  • She has lived in this city for ten years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này trong 10 năm.)
  • They have been working on this language project for a long time. (Họ đã làm dự án ngôn ngữ này trong khoảng thời gian dài.)
  • I've been studying English for five years and I'm still learning. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm và tôi vẫn đang học.)
  • She stayed at home since she was feeling unwell. (Cô ấy ở nhà bởi vì cô cảm thấy không khỏe.)
Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Cách phân biệt Since và For trong tiếng Anh

V. Bài tập về Since và For

Để biết cách áp dụng lý thuyết cách dùng For và Since trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng nhau giải quyết một số bài tập sau đây nhé:

Bài 1: Điền Since/ For vào chỗ trống thích hợp

Bài 2: Điền Since/ For để hoàn thành câu

Đáp án:

Bài 1

Bài 2

  1. since
  2. for
  3. for
  4. since
  5. for
  6. since
  1. since
  2. since
  3. for
  4. for
  5. since
  6. since
  7. since

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức của cách dùng For và Since, giúp bạn không còn nhầm lẫn và biết sử dụng chính xác. Hãy cùng PREP ôn tập thêm nhiều kiến thức thú vị để tự tin giao tiếp tiếng Anh và chinh phục các kỳ thi Preppies nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/since-va-for-la-gi-kien-thuc-chung-ve-since-va-for-trong-tieng-anh-a23543.html