Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, vị trí và cách dùng chi tiết

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người/vật với đối tượng khác.

Đại từ sở hữu thường được dùng thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

Bạn cần biết rằng đại từ sở hữu chỉ là một trong nhiều loại đại từ được sử dụng trong tiếng Anh. Đọc thêm bài viết pronoun là gì để hiểu sâu hơn về các loại và cách chúng tương tác với nhau.

Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu được phân loại dựa trên ngôi và số lượng (số ít và số nhiều).

Ngôi

Số lượng

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Ngôi thứ nhất (1st person)

số ít

I

mine

(của tôi)

số nhiều

We

Ngôi thứ hai (2nd person)

số ít

You

yours

(của bạn)

số nhiều

You

Ngôi thứ ba (3rd person)

số ít

He

his

(của anh ấy)

số nhiều

They

Chức năng của đại từ sở hữu trong câu

Chức năng của đại từ sở hữu trong câu là để tham chiếu lại danh từ đã đề cập trước đó. Vì vậy, đại từ sở hữu có thể đóng vai trò như danh từ trong câu, bao gồm 2 chức năng chính trong câu là Chủ ngữ (Subject)Tân ngữ (Object).

Đại từ sở hữu là chủ ngữ

Đại từ sở hữu thường trước động từ.

Đại từ sở hữu dùng để tham chiếu 1 danh từ đã đề cập trước đó.

Đại từ sở hữu dùng để tham chiếu danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập trước đó. Vì vậy, động từ của đại từ sở hữu được chia tuỳ thuộc theo danh từ này số ít hay số nhiều.

Trong khi đại từ sở hữu giúp thể hiện quan hệ sở hữu thì đại từ nghi vấn trong tiếng anh thường được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể về người hoặc vật. Khám phá cách sử dụng đại từ nghi vấn để tăng hiểu biết về cách hỏi thông tin trong tiếng Anh.

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, vị trí và cách dùng chi tiết
Đại từ sở hữu đóng vai trò danh từ trong câu, gồm 2 chức năng chính là Chủ ngữ (Subject) và Tân ngữ (Object).

Đại từ sở hữu là tân ngữ

Khi đứng ở vị trí trí tân ngữ, đại từ sở hữu thường xuất hiện sau động từ chính của câu.

Cách sử dụng đại từ sở hữu

Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn 3 cách sử dụng của đại từ sở hữu bao gồm: đại từ sở hữu thay thế cho cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu, đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép và sử dụng ở cuối thư.

Cách 1. Dùng để thay thế cho cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cặp tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trong câu, tránh việc lặp từ.

Cách 2. Dùng trong dạng câu sở hữu kép

Trong văn viết hoặc lối văn phong trang trọng, đại từ sở hữu thường được sử dụng sau giới từ “of” . Hình thức này được gọi là sở hữu kép (double possessive).

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, vị trí và cách dùng chi tiết
3 Cách sử dụng đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh

Cách 3. Dùng trong cuối các lá thư (Quy ước chung)

Khi viết thư hay e-mail, để kết thúc bức thư, trước phần ký tên và thông tin cá nhân cuối thư, đại từ sở hữu thường được sử dụng với ngôi thứ 2 (yours), như một quy tắc ứng xử của văn hóa viết thay biểu thị lời chào thân ái.

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn dẫn đến sai sót của bất kỳ người học tiếng Anh nào. Cả hai đều có chức năng chính đều là biểu đạt sự sở hữu của chủ thể và đều là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng.

Ngôi

Số lượng

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Ngôi thứ nhất

(1st person)

số ít

mine

(của tôi)

my

(của tôi)

số nhiều

ours

(của chúng ta)

Ngôi thứ hai

(2nd person)

số ít

yours

(của bạn)

your

(của bạn)

số nhiều

yours

(của các bạn)

Ngôi thứ ba

(3rd person)

số ít

his

(của anh ấy)

his

(của anh ấy)

số nhiều

theirs

(của họ)

Tuy cùng chung mục đích sử dụng để chỉ sự sở hữu, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để nắm rõ được điểm giống và khác nhau của đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronouns)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Giống

Diễn đạt, xác định sự sở hữu của chủ thể

Khác

Không dùng danh từ sau đại từ sở hữu

Ví dụ: Your shirt is red. Mine is blue.

(Áo của bạn màu đỏ. Áo của tôi màu xanh dương.)

Luôn có một danh từ theo sau tính từ sở hữu

Ví dụ: Your shirt is red. My shirt is blue.

(Áo của bạn màu đỏ. Áo của tôi màu xanh dương.)

Giống như cách phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, việc hiểu đại từ bất định cũng quan trọng để xác định cách sử dụng chính xác các từ này trong các tình huống khác nhau.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

Trong phần này, DOL sẽ đưa ra 7 lưu ý quan trọng cần phải ghi nhớ khi sử dụng đại từ sở hữu.

Lưu ý 1: Không được dùng danh từ sau đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu đứng một mình và không đi kèm danh từ đằng sau. Bạn chỉ được sử dụng danh từ đằng sau tính từ sở hữu.

Lưu ý 2: Không dùng mạo từ (a/an/the) trước đại từ sở hữu

Mạo từ được sử dụng để xác định danh từ, có thể là xác định một danh từ chung hoặc xác định một danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu. Khi đại từ sở hữu được sử dụng, nó đã mang ý nghĩa xác định của danh từ mà nó đại diện, do đó không cần sử dụng mạo từ trước đại từ sở hữu.

Lưu ý 3: Không dùng sở hữu cách ('s) sau đại từ sở hữu

Sở hữu cách được sử dụng để thể hiện sự sở hữu của một danh từ đối với một danh từ khác. Khi đại từ sở hữu được sử dụng, nó đã mang ý nghĩa sở hữu của danh từ mà nó đại diện, do đó không cần sử dụng sở hữu cách sau đại từ sở hữu.

Lưu ý 4: Tránh sử dụng đại từ sở hữu khi chưa có danh từ được tham chiếu trước đó

Đại từ sở hữu chỉ có thể được sử dụng khi có nó đã có danh từ được tham chiếu được đề cập trước đó. Bạn cần chú ý xác định xem danh từ được tham chiếu đã được nhắc đến trước đó chưa. Nếu danh từ được tham chiếu chưa được nhắc đến trước đó, cần bổ sung danh từ đó vào câu.

Lưu ý 5. Đại từ sở hữu được dùng phải tương ứng với chủ thể sở hữu

Khi dùng trong câu, đại từ sở hữu được dùng phải tương ứng với chủ thể sở hữu (owner), chứ không phải là đối tượng được sở hữu (the owned object).

Lưu ý 6. Tránh sử dụng đại từ sở hữu "its"

Đại từ sở hữu its thường bị nhầm lẫn với it's, vì cả hai đều có cách viết và đọc gần tương tự nhau.

"Its" là đại từ sở hữu của "it", chỉ sở hữu của một đối tượng (sự vật, động vật).

"It’s" là viết tắt của "it is" hoặc "it has" (động từ "to be" hoặc "to have").

Đại từ sở hữu "its" hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh. Thay vào đó, từ "its" được sử dụng thường xuyên hơn với vai trò là một tính từ sở hữu. Sau tính từ sở hữu "its" có thể sử dụng "own" để nhấn mạnh vào sự sở hữu.

Lưu ý 7. Đại từ sở hữu yours dùng với cả dạng số nhiều và số ít

Đại từ sở hữu yours có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào số lượng chủ thể mà nó đã đề cập đến trước đó.

Bài tập

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, chức năng, các loại đại từ sở hữu đến cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ sở hữu. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dai-tu-so-huu-possessive-pronouns-phan-loai-vi-tri-va-cach-dung-chi-tiet-a23656.html