Khi nhắc đến động từ “explain” nhiều người nhớ ngay đến ý nghĩa của nó là “giải thích.” Tuy nhiên, bạn đã biết explain đi với giới từ gì chưa? Explain to hay explain for? Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn tìm được lời giải đáp cho thắc mắc cũng như những kiến thức hữu ích khác, cùng theo dõi nhé!
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, explain có phiên âm UK là /ɪkˈspleɪn/ và diễn đạt ý nghĩa: to make something clear or easy to understand by describing or giving information about it (nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hơn bằng cách mô phỏng hoặc đưa ra nhiều thông tin về nó hơn.)
Một vài ví dụ về động từ explain:
Bản chất của explain là một động từ, tuy nhiên trong quá trình sử dụng tiếng Anh, chúng ta có thể biến đổi thành các từ loại khác. Vậy các từ loại khác của explain là gì?
TừPhiên âmNghĩa của từVí dụ explanation (n) /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ sự trình bày, giải trình Can you give us an explanation of the meaning of this volunteer trip? (bạn có thể đưa ra cho chúng tôi một lời giải thích về ý nghĩa của chuyến thiện nguyện lần này?) explaining (n) /ɪkˈspleɪ.nɪŋ/ giải thích Annie will have lots of explaining to do when her mom finds out what happened. (Annie sẽ phải giải thích rất nhiều điều khi mẹ cô ấy phát hiện ra chuyện gì đã xảy ra.) Explainer (n) /ɪkˈspleɪnər/ người giảng giải I acted as the explainer at the party. (Tôi đóng vai trò là người giải thích trong bữa tiệc.)Để tìm lời giải đáp cho thắc mắc về các giới từ kết hợp với explain trong tiếng Anh, mời bạn cùng theo dõi phần dưới đây nhé!
Mẫu câu này thường được dùng để giải thích một điều gì đó cho ai đó.
Cấu trúc explain to: Explain + something + to + somebody
Ex: The doctor explains the use of the drug to the patient. (Bác sĩ giải thích về công dụng của thuốc cho bệnh nhân.)
Khi explain đi với giới từ away sẽ có nghĩa là giải thích, thanh minh, lấy cớ cho rằng điều đó không phải là lỗi của bạn hoặc đơn thuần giải thích đó chỉ là một lỗi không quan trọng, lỗi nhỏ.
Cấu trúc explain away: Explain + something + away hoặc Explain away
For example: I’m trying to explain it away, but my mom knows I lied to her. (Tôi đang cố gắng thanh minh cho chính mình, nhưng mẹ tôi biết rằng tôi đang nói dối bà ấy.)
>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Apply đi với giới từ gì?
Để hiểu rõ và nắm chắc được những kiến thức liên quan đến giới từ kết hợp với explain, hãy cùng thực hành một vài bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu dưới đây, bằng cách chọn đáp án A, B or C
1. My grandmother explained what a taxi would be coming soon.
A. taxe
B. what
C. explained
2. The singer is trying to explaining the difference between traditional and modern music.
A. difference
B. trying
C. explaining
3. Could you explained how this washing machine works?
A. explained
B. how
C. works
4. The teacher explained the general rules of the school away the children.
A. explained
B. rules
C. away
5. My niece tries to explain her poor test score to by blaming the problem on the problem.
A. blaming
B. to
C. explain
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
Bài 2:
Ngoài những cấu trúc explain đi với giới từ nào ở trên, bạn cũng có thể tham khảo và áp dụng một vài cấu trúc thông dụng dưới đây.
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả về việc chủ thể muốn trình bày hoặc giải thích về một điều, một sự việc nào đó.
Ex: Please, explain how to operate this machine. (Vui lòng giải thích về cách thức vận hành cỗ máy này.)
Thường được dùng để diễn đạt mục đích trình bày, diễn giải dựa trên một số yếu tố cụ thể: tại sao, cái gì, như thế nào, ở đâu, khi nào, ai,…
Ex: The teacher explains what knowledge should be reviewed. (Cô giáo giải thích những kiến thức nên cho con ôn tập.)
Khi sử dụng cấu trúc này, tác giả sẽ diễn đạt mục đích giải thích, trình bày cho ai đó dựa trên một yếu tố cụ thể nào đó như cái gì, tại sao, ở đâu, ai, như thế nào,…
For example: His uncle is explaining to him why he should go to hospital. (Chú của anh ấy giải thích tại sao anh ấy nên đi đến bệnh viện.)
Được sử dụng khi tác giả muốn trình bày, giải thích về một điều gì đó hoặc một sự việc nào đó.
Ex: I explained that I could not eat lunch at his home that day. (Tôi đã giải thích rằng tôi không thể ở lại ăn trưa tại nhà anh ấy vào ngày hôm đó.)
Bên cạnh những cấu trúc explain đã tìm hiểu ở trên, bạn cũng có thể áp dụng một vài cụm từ đi kèm với explain dưới đây để làm cho câu nói của mình trở nên hấp dẫn hơn.
Bên cạnh những từ đồng nghĩa như trên, clarify là một từ đồng nghĩa phổ biến của explain.
Theo từ điển Cambridge, clarify là một động từ, có phiên âm là /ˈklær.ɪ.faɪ/ và được hiểu với nghĩa là làm rõ, giải thích một điều gì đó. Cấu trúc câu clarify thường được dùng để thay thế cho explain và làm cho phong phú hơn khi viết câu hoặc giao tiếp.
Khi sử dụng mẫu câu này, chủ thể có mục đích làm rõ, giải thích một sự việc, một điều gì đó cho người đọc, người nghe.
Ex: The boss is happy to clarify any questions that are not quite understood. (Giám đốc rất sẵn lòng làm rõ bất kỳ câu hỏi nào chưa hiểu rõ.)
Mục đích của cấu trúc câu này là làm rõ, giải thích một điều gì đó dựa trên một yếu tố cụ thể: ai, tại sao, cái gì, ở đâu, như thế nào,…
For example: Mary asked him to clarify how to use the dishwasher. (Mary đã yêu cầu anh ấy giải thích cách sử dụng máy rửa bát.)
Các từ trái nghĩa với explain có thể được chia thành hai nhóm chính:
Nhóm 1: Các từ trái nghĩa về nghĩa, chỉ sự không giải thích, không làm rõ, không hiểu được.
Ví dụ: The teacher’s explanation was so confusing that I didn’t understand anything. (Lời giải thích của giáo viên quá khó hiểu khiến tôi không hiểu gì cả.)
Ví dụ: The meaning of the poem is obscure. (Ý nghĩa của bài thơ rất khó hiểu.)
Ví dụ: The magician’s tricks were so mystifying that the audience was amazed. (Trò ảo thuật của ảo thuật gia rất bí ẩn khiến khán giả kinh ngạc.)
She is an enigma. I can never tell what she’s thinking. (Cô ấy là một bí ẩn. Tôi không bao giờ biết cô ấy đang nghĩ gì.)
Ví dụ: The riddle of the Sphinx was a mystery that no one could solve. (Câu đố của Sphinx là một bí ẩn mà không ai có thể giải được.)
Nhóm 2: Từ trái nghĩa về hành động, chỉ hành động không giải thích, không làm rõ.
Ví dụ: The politician omitted to mention his involvement in the scandal. (Chính trị gia đã bỏ qua việc đề cập đến sự tham gia của mình vào vụ bê bối.)
Ví dụ: The police ignored the eyewitness’s report. (Cảnh sát đã bỏ qua báo cáo của nhân chứng.)
Ví dụ: The company shrouded the new product in secrecy. (Công ty che giấu sản phẩm mới trong bí mật.)
Ví dụ: The journalist passed over the issue of corruption in silence. (Nhà báo đã không nhắc đến vấn đề tham nhũng một cách thẳng thắn.)
Ví dụ: The politician danced around the issue of his tax evasion. (Chính trị gia đã đánh trống lảng vấn đề trốn thuế của mình.)
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, chúng ta đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc explain đi với giới từ gì. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã tích lũy được nhiều kiến thức Anh ngữ hữu ích liên quan đến động từ này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/explain-di-voi-gioi-tu-gi-cach-su-dung-explain-trong-tieng-anh-a23659.html