Để có thể giao tiếp tốt thì bạn cũng cần phải học được về cấu trúc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Học được cách phát âm phụ âm và nguyên âm đúng cách thì bạn mới giao tiếp đúng với người khác và việc học tiếng Anh cũng dễ dàng hơn. Cùng hiểu xem thử bạn biết được bao nhiêu về nguyên âm và phụ âm nhé.
Khi học tiếng Anh về nguyên âm và phụ âm bạn sẽ thấy cách học hai cái này không giống như học tiếng Việt. Vì vậy, khi học tiếng Anh dù học ở đâu hay học tại nhà thì bạn cần hiểu rõ về chúng và cách phát âm chuẩn nhất.
Theo từ điển Cambridge, nguyên âm (vowel) âm thanh do con người tạo ra khi hơi thở thoát ra qua miệng mà không bị răng, lưỡi hoặc môi chặn lại
Nguyên âm (vowel) theo từ điển Cambridge là âm thanh
Nguyên âm đơn
Trong tiếng Anh nguyên âm có 2 cách đọc là nguyên âm ngắn và nguyên dài. Khi đọc nguyên âm bạn cần lưu ý nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vì nếu phát âm sai người nghe sẽ hiểu nhầm sang từ mang nghĩa khác.
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên đơn.
Phụ âm (Consonants) theo từ điển Cambridge một trong những âm thanh lời nói hoặc chữ cái trong bảng chữ cái không phải là nguyên âm Phụ âm được phát âm bằng cách ngăn không khí chảy dễ dàng qua miệng, đặc biệt là bằng cách mím môi hoặc dùng lưỡi chạm vào răng.
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng và bạn có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi và sau đó qua răng ra ngoài khi bạn phát âm những âm này.
Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là khi bạn muốn phát ra tiếng nhưng chỉ nghe được mỗi tiếng bật ra hoặc tiếng gió, bạn không cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản của mình khi phát ra âm này. Luồng hơi này sẽ xuất phát từ miệng.
Các phụ âm còn lại
Phụ âm G sẽ được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
Phụ âm G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu ngay sau nó là các nguyên âm i, y, e: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.si/.
Ví dụ:
C được phát âm là /k/ nếu sau nó là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/.
C được phát âm là /s/ nếu sau đó là các nguyên âm i, y và e: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.
Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/
Ví dụ:
Sau 1 nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S: well, fell, fill, sniff, call
Từ có hai âm tiết và các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn: common, cabbage, puppy, connect, giggle, rabbit.
Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/
Nhiều bạn khi dùng tiếng Anh có xu hướng ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Có 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm phổ biến
Ví dụ:
Ví dụ:
This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
Ví dụ:
Go out => go ‿ out
Để phát âm đúng, đầu tiên, bạn cần biết cách đặt lưỡi và sử dụng khẩu hình miệng sao cho chuẩn. Một khi đã thực hiện chính xác và làm quen với việc này, khả năng phát âm các từ vựng, mẫu câu và sử dụng ngữ điệu của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.Để phát âm nguyên âm, phụ âm chuẩn nhất bạn có thể tham khảo một số cách dưới đây
Để nhớ được phụ âm và nguyên âm bạn có thể học theo một số mẹo dưới đây:
Đánh dấu các chữ cái, nguyên âm hoặc phụ âm sau đây. Chọn vào một trong các từ trong ngoặc sau mỗi chữ cái.
a (Nguyên âm) ( Phụ âm)
b (Nguyên âm) ( Phụ âm)
c (Nguyên âm) ( Phụ âm)
d (Nguyên âm) ( Phụ âm)
e (Nguyên âm) ( Phụ âm)
f (Nguyên âm) ( Phụ âm)
g (Nguyên âm) ( Phụ âm)
h (Nguyên âm) ( Phụ âm)
i (Nguyên âm) ( Phụ âm)
j (Nguyên âm) ( Phụ âm)
k (Nguyên âm) ( Phụ âm)
l (Nguyên âm) ( Phụ âm)
m (Nguyên âm) ( Phụ âm)
n (Nguyên âm) ( Phụ âm)
o (Nguyên âm) ( Phụ âm)
p (Nguyên âm) ( Phụ âm)
q (Nguyên âm) ( Phụ âm)
r (Nguyên âm) ( Phụ âm)
s (Nguyên âm) ( Phụ âm)
t (Nguyên âm) ( Phụ âm)
u (Nguyên âm) ( Phụ âm)
v (Nguyên âm) ( Phụ âm)
w (Nguyên âm) ( Phụ âm)
x (Nguyên âm) ( Phụ âm)
y (Nguyên âm) ( Phụ âm)
z (Nguyên âm) ( Phụ âm)
Đáp án
a (Nguyên âm) ( Phụ âm)
b (Nguyên âm) ( Phụ âm)
c (Nguyên âm) ( Phụ âm)
d (Nguyên âm) ( Phụ âm)
e (Nguyên âm) ( Phụ âm)
f (Nguyên âm) ( Phụ âm)
g (Nguyên âm) ( Phụ âm)
h (Nguyên âm) ( Phụ âm)
i (Nguyên âm) ( Phụ âm)
j (Nguyên âm) ( Phụ âm)
k (Nguyên âm) ( Phụ âm)
l (Nguyên âm) ( Phụ âm)
m (Nguyên âm) ( Phụ âm)
n (Nguyên âm) ( Phụ âm)
o (Nguyên âm) ( Phụ âm)
p (Nguyên âm) ( Phụ âm)
q (Nguyên âm) ( Phụ âm)
r (Nguyên âm) ( Phụ âm)
s (Nguyên âm) ( Phụ âm)
t (Nguyên âm) ( Phụ âm)
u (Nguyên âm) ( Phụ âm)
v (Nguyên âm) ( Phụ âm)
w (Nguyên âm) ( Phụ âm)
x (Nguyên âm) ( Phụ âm)
y (Nguyên âm) ( Phụ âm)
z (Nguyên âm) ( Phụ âm)
Điền “a” hoặc “an” vào ô trống
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/nam-gon-nguyen-am-va-phu-am-trong-tieng-anh-a23669.html