Thông thường, try thường được hiểu là cố gắng. Tuy nhiên, try + gì phải dựa trên các ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Try khác nhau để người học có thể sử dụng một cách chính xác.
Key takeaways
Try là một động từ và thường có nghĩa thông dụng nhất là cố gắng, cố gắng làm gì đó. Tuy nhiên, tùy theo các bổ ngữ động từ theo sau mà Try sẽ mang các tầng nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
Các cấu trúc Try:
Cố gắng: S + try
Cố gắng làm việc gì đó: Try to do something
Thử làm điều gì đó: Try doing something
Các nghĩa hiếm gặp khác của Try:
Try(Verb): Tra khảo
Try(Noun): Sự thử
Người học cần lưu ý sử dụng các cấu trúc Try chính xác và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau do Try có thể vừa là động từ vừa là danh từ, dễ dẫn đến nhầm lẫn nếu không cẩn thận
Theo từ điển Cambridge, Try: verb (động từ)
Nghĩa: to attempt to do something
Về cơ bản, người học có thể hiểu là Try có lớp nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm điều gì đó
Định nghĩa: Cố gắng
Cách sử dụng: khi mô tả ai đó cố gắng nói chung, không mô tả cụ thể người đó cố gắng làm việc gì
Cấu trúc:
S + try
Ví dụ:
It would take blood, sweat, and tears to reach the next level, you know. However, you have to try! ( Để đạt đến trình độ tiếp theo sẽ tốn rất nhiều công sức và rất khó khăn, bạn biết mà. Tuy nhiên thì, bạn phải cố gắng!)
Định nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả ai đó cố gắng làm một việc gì đó
Cấu trúc:
Try to do something
Ví dụ:
I have never met such a dedicated chess player like this. This guy is still trying to counter one of the most solid openings in chess - the Caro-Kann ( Tôi chưa bao giờ gặp một kỳ nào như thế này trước đây. Anh bạn này vẫn đang cố khắc chế một trong những khai cuộc vững chắc nhất trong cờ vua - phòng thủ Caro-Kann)
Định nghĩa: Thử làm điều gì đó
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả ai đó thử làm việc gì đó để xem liệu việc đó có khả thi, phù hợp không
Cấu trúc:
Try doing something
Ví dụ:
You always try to control me without thinking about my feelings. Why don’t you try listening to me just once ? ( Anh luôn luôn cố gắng kiểm soát tôi mà chả nghĩ gì về cảm xúc của tôi cả. Tại sao anh không thử lắng nghe tôi dù chỉ một lần nhỉ ? )
Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Try phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Try là một từ đặc biệt, có thể được sử dụng với vai trò như là một động từ hoặc một danh từ tùy theo các ngữ cảnh khác nhau, ngữ nghĩa khác nhau, nên người học cần hết sức cẩn thận khi sử dụng cấu trúc Try
Cụ thể:
Try: verb (động từ)
+ Nghĩa: to examine a person accused of committing a crime in a court of law to decide if the person is guilty
Trường hợp này, Try là một động từ có lớp nghĩa là kiểm tra một bị cáo ở tòa để quyết định xem liệu người này có tội hay không => Tra khảo
Ví dụ: The detective decided to try criminals in secret to avoid information leakage( Vị thám tử đã quyết định tra khảo kín những tên tội phạm để tránh rò rỉ thông tin)
Try : Noun (Danh từ)
+Nghĩa: an attempt to do something
Trường hợp này, Try là một danh từ có lớp nghĩa là việc thử làm điều gì đó => Sự thử
Ví dụ: You have nothing to lose - why don’t you give it a try ? ( Bạn chả có gì để mất cả, tại sao lại không thử một lần nhỉ ? )
Trial: Sự dùng thử, đợt dùng thử (danh từ)
Ví dụ:
You can create an account and use the platform on a trial basis for one month - if you don’t like the contents, you can cancel the trial! Just try using it!(Bạn có thể tạo một tài khoản và dùng thử nền tảng trong một tháng, nếu bạn không thích các nội dung thì bạn có thể hủy đợt dùng thử! Cứ thử dùng nó xem nào!
Tham khảo thêm:
Cấu trúc Hope
Cấu trúc Blame
Cấu trúc Suggest
Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống ( To-V hoặc V-ing)
1.What are you doing?
Oh, I’m trying ________(learn) vocabulary.
But why are you closing your eyes?
Oh, I’m trying ________ (not look) at the dictionary.
Nice!.
2.Have you spoken to Adam? No, I tried _______(call) him many times but the line was busy
Have you tried texting him ? That’s a nice idea! I will try _______(do) it this afternoon
3.Although the jigsaw is really difficult, my sons still try _______ (do) it
4.What do you think ?
It’s kinda tasteless.
Try _______(add) some fish sauce.
OK.
5.What are you doing?
I’m trying _______(shoot) a 3-point
Oh well done!
Can I try?
Sure.
OK. Here we go.
Try _______(aim) at the top-left corner this time.
OK.
Đáp án:
to learn / not to look
to call/doing
to do
adding
to shoot / aiming
Sau khi đã phân tích kỹ về các cấu trúc Try và cách sử dụng cũng như cung cấp cho người học bài tập vận dụng, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Try như sau để người học dễ dàng ghi nhớ:
Trích dẫn tham khảo
Try. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 31, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/try
Trial. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 31, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/trial
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/try-la-gi-huong-dan-cach-dung-va-bai-tap-chi-tiet-a23702.html