12 THÁNG TRONG TIẾNG ANH: QUY TẮC ĐỌC, VIẾT VÀ SỬ DỤNG CHUẨN NHẤT

Không giống như tiếng Việt, tên gọi các tháng trong tiếng Anh có quy tắc đọc - viết và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu quy tắc đọc, viết và sử dụng chuẩn nhất của 12 tháng trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Quy tắc đọc, viết và sử dụng tháng trong tiếng Anh

1.1. Cách đọc và phiên âm 12 tháng bằng tiếng Anh

Cách viết và đọc các tháng trong tiếng Anh thường không theo quy luật số như tiếng Việt. Cụ thể các bạn hãy tham khảo trong bảng dưới đây:

ThángTừ vựngPhiên âmViết tắt Tháng 1 January /‘dʒænjʊərɪ/ Jan Tháng 2 February /‘febrʊərɪ/ Feb Tháng 3 March /mɑːtʃ/ Mar Tháng 4 April /‘eɪprəl/ Apr Tháng 5 May /meɪ/ May Tháng 6 June /dʒuːn/ Jun Tháng 7 July /dʒu´lai/ Jul Tháng 8 August /ɔː’gʌst Aug Tháng 9 September /sep’tembə/ Sep Tháng 10 October /ɒk’təʊbə/ Oct Tháng 11 November /nəʊ’vembə/ Nov Tháng 12 December /dɪ’sembə/ Dec

1.2. Cách đọc và viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh

Theo cách viết của người Anh, ngày luôn viết trước tháng, sau đó đến năm, có thể có giới từ ‘of’ đứng trước tháng. Khi đọc, ta sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày.

Ví dụ:

Ngày 8 tháng 10 năm 2023

⇒ ‘8 October 2023’ hoặc ‘8th of October, 2023’

(October the Eighth, two thousand and twenty three)

Theo cách viết Anh - Mỹ, tháng được viết trước ngày và thường có mạo từ trước ngày và dấu phẩy được sử dụng trước năm. Khi đọc theo Anh - Mỹ, ta có thể bỏ mạo từ xác định.

Ví dụ:

Ngày 3 tháng 1 năm 2024

⇒ ‘January 3rd, 2024’ hoặc ‘January 3, 2024’

(January third, two thousand and twenty-four)

Tìm hiểu thêm: Cách đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất

1.3. Cách dùng giới từ với tháng trong tiếng Anh

Giới từ là loại từ không thể thiếu trong các trạng từ chỉ thời gian có ngày tháng năm. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng giới từ bạn cần lưu ý khi dùng với các tháng trong tiếng Anh.

Ví dụ:

- I am going to travel to Singapore in November. (Mình sẽ đi du lịch Singapore vào tháng Mười một.)

- How hot is it in Hanoi in June? (Hà Nội tháng Sáu nóng như thế nào?)

Ví dụ:

- Bevis is going to buy a new laptop on March 7th. (Beivs sẽ mua một chiếc laptop mới vào ngày 7 tháng Ba.)

- On July 15th, he will have completed his work. (Vào ngày 15 tháng Bảy, anh ấy sẽ phải hoàn thành xong bài tập của mình.)

2. Nguồn gốc và ý nghĩa 12 tháng tiếng Anh

Quy luật đặt tên của các tháng trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Vậy tại sao ta lại có 12 tháng với tên gọi khác nhau như vậy? Cùng khám phá nguồn gốc và ý nghĩa 12 tháng tiếng Anh ngay dưới đây:

12 THÁNG TRONG TIẾNG ANH: QUY TẮC ĐỌC, VIẾT VÀ SỬ DỤNG CHUẨN NHẤT
Nguồn gốc ý nghĩa 12 tháng trong tiếng Anh

2.1. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 1,2,3 trong tiếng Anh

2.2. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 4,5,6 trong tiếng Anh

2.3. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 7,8,9 trong tiếng Anh

2.4. Nguồn gốc ý nghĩa các tháng 10,11,12 trong tiếng Anh

3. Mẫu câu giao tiếp sử dụng 12 tháng trong tiếng Anh

Trong những giao tiếp tiếng Anh, chủ đề ngày tháng là một trong những chủ đề nói tương đối thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cho bạn áp dụng trong những tình huống thực tế:

12 THÁNG TRONG TIẾNG ANH: QUY TẮC ĐỌC, VIẾT VÀ SỬ DỤNG CHUẨN NHẤT
Cách sử dụng ngày tháng trong giao tiếp

1. Câu hỏi: What date is it today?/What is today’s date? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

Cách trả lời:

Today is/ It is + “tên ngày tháng” (Hôm nay là ngày… tháng…)

Ví dụ:

⇒ Today is July the sixth (Hôm nay là ngày mùng sáu tháng Bảy)

2. Câu hỏi: What did/will you do in + ‘month’ (Bạn đã/sẽ làm gì vào tháng …?)

Cách trả lời:

I + verb(-ed)/will + verb + in … (Tôi đã/sẽ làm … vào tháng …)

Ví dụ:

⇒ I will visit to my grandparents’ house in August. (Tôi sẽ tới thăm ông bà vào tháng Tám.

3. Câu tự thuật: I was born on + ‘ngày tháng năm sinh’ (Các bạn có thể tùy chọn cách đọc Anh - Anh hay Anh - Mỹ theo ý của bạn.)

Ví dụ:

I was born on January 3rd, 2001. (Tôi sinh vào ngày 3 tháng 1 năm 2001.)

4. Giới thiệu thời gian mà bạn đến một nơi mới: I have been in this city since + tháng/năm.

Ví dụ:

I have been in this city since 29th of September, 2023. (Tôi đã ở thành phố này từ ngày 29 tháng 9 năm 2023.)

Kết

Trên đây là quy tắc đọc, viết và cách sử dụng 12 tháng trong tiếng Anh mà OEA đã tổng hợp để chia sẻ đến các bạn. Với kiến thức nền tảng trên, hy vọng các bạn sẽ không ngừng luyện tập để áp dụng thành thạo chủ đề này nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/12-thang-trong-tieng-anh-quy-tac-doc-viet-va-su-dung-chuan-nhat-a23751.html