Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Kim loại kiềm thổ, những ngôi sao sáng của nhóm IIA trong bảng tuần hoàn, không chỉ có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống. Vậy kim loại kiềm thổ là gì và chúng được ứng dụng như thế nào? Hãy cùng LabVIETCHEM tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Kim loại kiềm thổ là gì?

Kim loại kiềm thổ là nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nhóm này bao gồm Beri (Be), Magie (Mg), Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) và Radi (Ra). Chúng được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số hiệu nguyên tử, từ Beri có số hiệu nguyên tử nhỏ nhất đến Radi có số hiệu nguyên tử lớn nhất. Bari, nguyên tố nặng nhất trong nhóm, có tính phóng xạ và được tìm thấy trong một số loại quặng Uranium.

Kim loại kiềm thổ được đặt tên dựa trên tính chất trung gian của oxit chúng, nằm giữa tính kiềm mạnh và tính bazơ yếu của các oxit đất hiếm.

Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Kim loại kiềm thổ thuộc nhóm IIA

2. Các loại kim loại kiềm thổ phổ biến hiện nay

Trong tự nhiên, các kim loại kiềm thổ chủ yếu tồn tại dưới dạng hợp chất với các nguyên tố khác, chiếm khoảng 4,16% khối lượng vỏ Trái Đất. Canxi và Magnesi là hai đại diện tiêu biểu, lần lượt chiếm 67% và 31%. Stronti và Bari cũng có mặt nhưng với tỷ lệ thấp hơn, còn Radi và Beri chỉ xuất hiện với lượng rất nhỏ.

3. Những tính chất đặc trưng của kim loại kiềm thổ

Tính chất của kim loại kiềm thổ:

3.1. Tính chất hoá học

Các kim loại kiềm thổ, với hai electron lớp ngoài cùng, là những chất khử mạnh. Khả năng nhường electron này càng tăng khi ta đi từ Beri đến Bari do chiều bán kính nguyên tử lớn dần.

Tác dụng với dung dịch axit

Trong điều kiện tự nhiên, kim loại kiềm thổ phản ứng với axit, giải phóng khí hidro và tạo thành muối tương ứng. Với các axit oxi hóa mạnh như HNO3 đặc, H2SO4 đặc, phản ứng có thể diễn ra phức tạp hơn.

Phương trình phản ứng:

Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

Mg + H2SO4(đ,n) → MgSO4 + SO2+ H2O

4Ca + 10HNO3 → 4Ca(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O

Tác dụng với nước:

Kim loại kiềm thổ tan trong nước với đặc trưng riêng tùy từng loại:

Phương trình phản ứng có thể xảy ra theo 2 trường hợp sau:

Mg + H2O → MgO + H2↑

Mg + 2H2O → Mg(OH)2 + H2↑

Phương trình phản ứng:

Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2

Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Canxi tác dụng tốt với nước để tạo thành dung dịch kiềm

Phương trình phản ứng:

Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2

Phương trình phản ứng:

Be + 2 NaOH nóng chảy → Na2BeO2 + H2

Be + 2NaOH + 2H2O → Na2[Be(OH)4] + H2

Tác dụng với phi kim:

2Mg + CO2 → 2MgO + C

2Be + TiO2 → 2BeO + Ti

3.2 Tính chất vật lý

Kim loại kiềm thổ có tính chất vật lý đặc trưng: mềm, màu sắc nhạt. Độ cứng của chúng giảm dần từ beri đến bari. Nhiệt độ nóng chảy và sôi của các kim loại này tương đối thấp so với các nguyên tố khác, ngoại trừ kim loại kiềm.

Cấu trúc tinh thể của các kim loại kiềm thổ rất đa dạng và không theo quy luật nhất định. Bari có cấu trúc lập phương tâm khối, trong khi canxi và stronti có cấu trúc lập phương tâm diện. Riêng beri và magie lại có cấu trúc lục giác.

Nguyên tố

Khối lượng riêng

Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ sôi (K)

Độ cứng Mohs

Điện trở suất

Beri

1,85 g/cm³

1560 °K ​(1287 °C, ​2349 °F)

2742 °K ​(2469 °C, ​4476 °F)

5,5

ở 20 °C: 36 n Ω·m

Magnesi

1,737 g/cm³

923 °K ​(650 °C, ​1202 °F)

1363 °K ​(1091 °C, ​1994 °F)

1-2,5

ở 20 °C: 43,9 Ω·m

Canxi

1,55 g/cm³

1115 °K ​(842 °C, ​1548 °F)

1757 °K ​(1484 °C, ​2703 °F)

1,75

ở 20 °C: 33,6 n Ω·m

Stronti

2,6 g/cm³

1050 °K ​(777 °C, ​1431 °F)

1655 °K ​(1382 °C, ​2520 °F)

1,5

ở 20 °C: 132 n Ω·m

Bari

3,62g/cm³

1000 °K ​(727 °C, ​1341 °F)

2118 °K ​(1845 °C, ​3353 °F)

1,25

ở 20 °C: 332 nΩ·m

Radi

5,5 g/ cm³

973 °K ​(700 °C, ​1292 °F)

2010 °K ​(1737 °C, ​3159 °F)

ở 20 °C: 1 µ Ω·m

Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Màu sắc của kim loại kiềm thổ trắng bạc hoặc xám nhạt

4. Phương pháp điều chế kim loại kiềm thổ

Do tính hoạt động hóa học cao, các kim loại kiềm thổ rất khó tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên mà thường tồn tại dưới dạng hợp chất. Để điều chế chúng, người ta thường điện phân nóng chảy muối của kim loại tương ứng. Các phản ứng điều chế như sau:

MgCl2 → Mg+Cl2

CaCl2 → Ca+Cl2

5. Ứng dụng của kim loại kiềm thổ

Kim loại kiềm thổ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bao gồm:

Stronti:

Bari:

Beri:

Canxi:

Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

Canxi ứng dụng trong sản xuất xi măng

Magie:

6. Sự khác biệt giữa kim loại kiềm thổ và kim loại kiềm

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, giúp chúng ta phân biệt rõ ràng giữa hai nhóm kim loại kiềm và kiềm thổ, từ đó khám phá những đặc điểm riêng biệt của từng nhóm.

Tiêu chí so sánh

Kim loại kiềm thổ

Kim loại kiềm

Định nghĩa

Nằm trong nhóm IIA

Nằm trong nhóm IA

Phản ứng với nước

Chỉ có Ca, Ba, Sr tác dụng với nước

Mg không tan trong nước và tan chậm trong nước nóng

Be không tan trong nước

Có phản ứng tạo ra dung dịch kiềm và giải phóng khí Hidro

Nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy

Thấp

Thấp hơn kim loại kiềm thổ

7. Địa chỉ cung ứng hoá chất uy tín, giá tốt

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất, dụng cụ phòng thí nghiệm, LabVIETCHEM cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, chính hãng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng tìm kiếm những giải pháp phù hợp nhất.

Kim loại kiềm thổ là một trong những nhóm hóa chất quan trọng trong nghiên cứu khoa học cũng như đời sống. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0826 020 020 để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/kim-loai-kiem-tho-dinh-nghia-tinh-chat-cach-dieu-che-va-ung-dung-a23878.html