Cấu trúc Congratulate và một số lưu ý quan trọng

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Congratulate để người học có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.

Theo như định nghĩa thông thường thì Congratulate thường được hiểu là chúc mừng. Tuy nhiên, Congratulate có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Key takeaways

Congratulate là một động từ và có nghĩa là chúc mừng người nào đó.

Các cấu trúc:

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate:

Congratulate là gì ?

Phiên âm: Congratulate: (v ) /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ Audio icon

Theo từ điển Cambridge, Congratulate: verb (to praise someone and say that you approve of or are pleased about a special or unusual achievement).

Người học có thể hiểu là Congratulate là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là Chúc mừng.

Ví dụ:

→ I congratulated Cindy on winning the scholarship.

(Tôi chúc mừng Cindy vì đã thắng học bổng).

Các dạng chia động từ của cấu trúc Congratulate

Dạng hiện tại ngôi số ba số ít

Congratulates

Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai

Congratulated

Dạng phân từ cột ba

Congratulated

Xem thêm:

Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate

Cấu trúc Congratulate và một số lưu ý quan trọng

Congratulate object

Cấu trúc: congratulate + object (tân ngữ chỉ người)

Định nghĩa: chúc mừng người nào đó

Cách sử dụng: khi mình muốn nói chúc mừng ai đó

Ví dụ:

→ I think I should come to congratulate my closest friend because she is the winner of a singing contest.

(Tôi nghĩ mình nên đến chúc mừng người bạn thân nhất của mình vì cô ấy là quán quân cuộc thi hát.)

Congratulate somebody on

Cấu trúc: congratulate + object + on + N/Ving

Định nghĩa: chúc mừng người nào đó vì điều gì

Cách sử dụng: khi mình muốn chúc mừng một ai đó vì một điều gì đó, một việc gì đó cụ thể

Ví dụ:

→ He bought an expensive computer to congratulate her on her big achievement.

(Anh ấy mua cái máy tính đắt tiền để chúc mừng cô ấy vì thành tựu to lớn.)

→ I met Jackson last month and congratulated him on winning a reward.

(Tôi đã gặp Jackson tháng trước và chúc mừng anh ấy vì đã thắng giải thưởng.)

Congratulate oneself

Cấu trúc: congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving)

Định nghĩa: tự chúc mừng bản thân (vì điều gì)

Cách sử dụng: khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì

Ví dụ:

→ I will congratulate myself on passing the university’s entrance exam.

(Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi vào đại học.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate

Ví dụ:

→ Mary congratulates Jack that he finally finished his thesis.

(Mary chúc Jack cuối cùng cũng hoàn thành luận án.)

Bên cạnh việc sử dụng động từ Congratulate để chúc mừng, người học cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn.

Ví dụ:

→ Congratulations/Congrats! You are the winner of a dancing competition!

(Chúc mừng! Bạn là người chiến thắng của cuộc thi nhảy!)

Các family words của Congratulate

Congratulation(s) Audio icon

Định nghĩa: sự chúc mừng.

Loại từ: danh từ (n).

Ví dụ:

→ Congratulations! I hear you're getting engaged.

(Chúc mừng! Tôi nghe nói bạn chuẩn bị đính hôn.)

Congratulatory Audio icon

Định nghĩa: để chúc mừng, để khen ngợi.

Loại từ: tính từ (adj).

Ví dụ:

→ John received a congratulatory message on his smart phone from his girlfriend.

(John nhận được tin nhắn chúc mừng từ bạn gái trên điện thoại anh ấy.)

Bài tập

Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  1. She often congratulate her daughter whenever she gets high grades at school.

  2. Cindy sent a text message to congratulate her younger brother for passing his exams.

  3. He congratulated him on his graduation day.

  4. I want to congratulate herself because she has won the scholarship to study abroad.

  5. I congratulated Kate on win the reward.

  6. Rose congratulated me in successfully achieving my goal.

  7. I congratulate Tim on your scientific breakthrough.

  8. Do you want to come and congratulate Tom on get a promotion?

  9. Congrat! You are the champion of the marathon competition!

  10. She bought an expensive laptop to congratulate her on her big achievement.

Đáp án:

  1. She often congratulates her daughter whenever she gets high grades at school.

  2. Cindy sent a text message to congratulate her younger brother on passing his exams.

  3. He congratulated himself on his graduation day.

  4. I want to congratulate her because she has won the scholarship to study abroad.

  5. I congratulated Kate on winning the reward.

  6. Rose congratulated me on successfully achieving my goal.

  7. I congratulate Tim on his scientific breakthrough.

  8. Do you want to come and congratulate Tom on getting a promotion?

  9. Congrats! You are the champion of the marathon competition!

  10. She bought an expensive laptop to congratulate herself on her big achievement.

Tổng kết

Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc Congratulate và các sử dụng cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc Congratulate khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.

Tài liệu tham khảo:

“Congratulate”. CONGRATULATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. (n.d.). Retrieved July 8, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/congratulate

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-congratulate-va-mot-so-luu-y-quan-trong-a23889.html