Các Phrasal verbs thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh của chúng. Nếu không học, và hiểu kĩ về những ngữ cảnh áp dụng chúng, người học có thể sử dụng sai trong các trường hợp hợp giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là khái niệm, cách sử dụng và bài tập đi kèm đáp án với phrasal verb Break Down để giúp người học gia tăng vốn từ vựng của bản thân.
Cách phát âm: /breɪk daʊn/
Ví dụ: The system was broken down by an anonymous hacker outside the building, who is impossible to trace back to.
(Hệ thống đã bị làm hỏng hóc bởi một hacker ẩn danh bên ngoài tòa nhà, người mà rất khó để có thể thể truy tìm.)
Một số dạng chia động từ của Phrasal verb Break Down:
Dạng hiện tại - ngôi số ba số ít: Breaks down
Dạng quá khứ: Broke Down
Dạng phân từ hai: Broken Down
to be unable to control your feelings and to start to cry (Không kiểm soát được cảm xúc của bản thân và khóc òa)
to separate, or to separate something, into smaller parts (Phân chia một vật/sự kiện thành các phần nhỏ hơn)
if a system, relationship, or discussion breaks down, it fails because there is a problem or disagreement (mối quan hệ gặp vấn đề)
Ví dụ:
The boy broke down after hearing the information about his father’s cancer problem. (Cậu bé suy sụp sau khi nghe thông tin về căn bệnh ung thư của bố mình.)
Lanna broke down and started crying when we told her the bad news. (Lanna suy sụp và bắt đầu khóc khi chúng tôi nói với cô ấy về tin xấu)
Ví dụ:
The task should be broken down into different categories for us to follow more easily. (Nhiệm vụ này nên được chia thành các danh mục khác nhau để dễ dàng hơn khi theo dõi)
The lego is broken down and then rebuilt by the kids daily because they must clean up the toys every day. (Các bộ lego được chia nhỏ và sau đó được các bé xây dựng lại hàng ngày vì chúng phải dọn dẹp đồ chơi hàng ngày)
Ví dụ:
The contracts with the manager broke down. (Các hợp đồng với người quản lý bị phá vỡ.)
The love between them broke down after 11 years together. (Mối tình giữa họ tan vỡ sau 11 năm bên nhau.)
Thêm nữa, người học nên chú ý đến một cụm từ thường đi với Break - Break it down: giải thích, chia nhỏ những ý lớn, khái niệm lớn thành những thứ nhỏ hơn, dễ theo dõi.
Ví dụ
Let the teacher break it down for you, so it’s easier for you to understand. (Hãy để giáo viên giải thích rõ hơn cho bạn, chia nhỏ phần đó ra cho bạn để dễ hiểu hơn nhé)
Can you break it down for my father? He needs each perspective described in more detail to make a decision. (Bạn có thể giải thích rõ hơn cho bố của tôi không? Bố tôi cần cái nhìn rõ hơn và mỗi khía cạnh được giải thích rõ ràng để ông ấy ra quyết định)
a mechanical failure, or a failure in a system or a relationship (một lỗi trong một hệ thống hoặc một sự bất đồng trong mối quan hệ)
a division of information into parts that belong together (sự phân chia thông tin của sự vật, sự việc nào đó thành các phần nhỏ hơn, liên quan đến nhau)
a condition in which you are unable to control thoughts or feelings that prevent you from living and working as you usually do (một tình trạng mà bạn không thể kiểm soát những suy nghĩ hoặc cảm xúc khiến bạn không thể sống và làm việc như bạn thường làm)
Đáp án:
1 - B
2 - A
3 - E
4 - D
5 - C
Tài liệu tham khảo
Break down. (n.d.). Từ điển Cambridge | Từ điển Anh | Dịch và Từ Đồng Nghĩa. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/break-down
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cach-su-dung-break-down-va-cach-phan-biet-voi-breakdown-a23890.html