Worry đi với giới từ gì? Chi tiết về cấu trúc và cách dùng

Trong tiếng Anh, worry không chỉ đơn giản là một động từ thể hiện sự lo lắng mà còn có nhiều cách sử dụng khác nhau, đặc biệt là khi đi cùng với các giới từ. Sự kết hợp này không chỉ làm phong phú thêm nghĩa của từ mà còn tạo ra nhiều sắc thái khác nhau khi diễn đạt. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của từ worry trong bài viết này nhé.

I. Khái niệm worry

Worry có thể được sử dụng trong vai trò một động từ và danh từ.

1. Worry là động từ

Worry được sử dụng như một nội động từ (intransitive verb): Khi được sử dụng như một nội động từ, worry thể hiện trạng thái tự bản thân lo lắng mà không tác động trực tiếp đến đối tượng nào khác.

Ví dụ:

Worry được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb): Khi được sử dụng như một ngoại động từ, worry cần có tân ngữ đi kèm để chỉ đối tượng bị tác động bởi sự lo lắng.

Ví dụ:

2. Worry là danh từ

Khi là danh từ, “worry” chỉ sự lo lắng, mối bận tâm, hoặc điều khiến người khác cảm thấy không an tâm.

Ví dụ:

II. Họ từ (word family) của worry

TừLoại từNghĩaVí dụ

Khi nắm vững các dạng của từ worry, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi và áp dụng chúng vào câu văn một cách tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thực hành tiếng Anh, khi mà sự chính xác và linh hoạt trong ngôn ngữ đóng vai trò then chốt. Để tối ưu việc học, bạn có thể lưu những từ này vào MochiVocab để ôn tập với “Thời điểm vàng”.

MochiVocab giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, bằng cách tính toán thời điểm phù hợp và gửi thông báo nhắc bạn vào ôn tập. Tính năng đặc biệt này được xây dựng dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) - kỹ thuật được chứng minh đem lại khả năng ghi nhớ tốt gấp nhiều lần so với kỹ thuật truyền thống. Ngoài ra, MochiVocab cũng phân loại từ vựng của bạn theo cấp độ ghi nhớ (Cấp 1: Chưa nhớ - Cấp 5: Ghi nhớ sâu). Những từ bạn đã nhớ sẽ được nhắc ôn tập ít hơn với các lần ôn tập xa nhau hơn, đảm bảo bạn được ôn tập từ vựng với tần suất hợp lý để ghi nhớ từ lâu hơn.

Ngoài MochiVocab, hệ sinh thái của MochiMochi còn có website Từ điển Mochi vô cùng hữu ích. Từ điển Mochi cung cấp nguồn tài nguyên gồm 100,000 từ và cụm từ mà bạn có thể dễ dàng tra cứu chính xác từ vựng tiếng Anh với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ minh họa. Trang web còn có các tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là giao diện của Từ điển Mochi hoàn toàn không chứa quảng cáo giúp đảm bảo bạn dành trọn sự tập trung cho việc tra cứu.

Worry đi với giới từ gì? Chi tiết về cấu trúc và cách dùng

III. Worry đi với giới từ gì

Worry + about + something/ someone

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự lo lắng về điều gì

Ví dụ:

Worry + for + someone

Worry for thường dùng khi bạn lo lắng cho ai đó, thường là khi người đó đang trong tình cảnh khó khăn.

Ví dụ:

Worry + mệnh đề that

Hãy sử dụng cấu trúc này để diễn tả suy nghĩ hoặc lo ngại về một sự việc có thể xảy ra hoặc đã xảy ra. Mệnh đề that làm rõ nội dung của sự lo lắng.

Ví dụ:

Worry + someone + with + something

Đây là cấu trúc ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa ai đó bận tâm, lo lắng về việc làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác.

Ví dụ:

Worry + at + something

Worry at mang nghĩa cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề, thường là trong một khoảng thời gian dài khó khăn. Đây là một dạng thể hiện sự cố gắng không ngừng để giải quyết hoặc hiểu một vấn đề.

Ví dụ:

Worry đi với giới từ gì? Chi tiết về cấu trúc và cách dùng

IV. Từ đồng nghĩa với worry

TừLoại từPhiên âmNghĩa

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và sự tự tin trong việc sử dụng từ worry trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên theo dõi thêm nhiều nội dung về tiếng Anh từ MochiMochi để cải thiện trình độ của mình nhé. Chúc bạn học tốt!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/worry-di-voi-gioi-tu-gi-chi-tiet-ve-cau-truc-va-cach-dung-a23903.html