Experience đi với giới từ with, in, of, as. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
- Experience vừa là một danh từ vừa là một động từ, có nghĩa là trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, và đây là một khái niệm rất rộng và đa dạng, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực và mức độ khác nhau.
- Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n,v): trải nghiệm, kinh nghiệm
E.g.
Như đã nói ở trên, trong các kết hợp từ dưới đây, ta hiểu experience với vai trò là một danh từ. Vậy Experience đi với giới từ gì? trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTSITY điểm qua các kết hợp từ chính sau đây.
Giới từE.g.- Experience With: kinh nghiệm (sử dụng/vận hành…) với cái gì- Miêu tả kinh nghiệm của một người trong một lĩnh vực cụ thể
- He has a lot of experience with computers. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm với máy tính.)- I have a lot of experience with public speaking. (Tôi có nhiều kinh nghiệm về diễn thuyết trước đám đông.)
- She gained experience with event planning while working for a non-profit organization. (Cô ấy có được kinh nghiệm với việc lập kế hoạch sự kiện khi làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
- Experience in: kinh nghiệm trong làm việc gì/kinh nghiệm trong việc gì - She gained valuable experience in marketing while working for a large corporation. (Cô ấy có được kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực tiếp thị khi làm việc cho một tập đoàn lớn.)- He has a lot of experience in the healthcare industry. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong ngành chăm sóc sức khỏe.)- They have extensive experience in teaching English to non-native speakers. (Họ có kinh nghiệm rộng lớn trong việc giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài.) - Experience of: trải nghiệm của cái gì/việc gì- Miêu tả kinh nghiệm của một người đối với một tình huống cụ thể
- I had a great experience of living in a foreign country. (Tôi có một trải nghiệm tuyệt vời khi sống ở một quốc gia nước ngoài.)- She has firsthand experience of what it’s like to live in poverty. (Cô ấy có kinh nghiệm trực tiếp về cuộc sống trong đói nghèo.)-He has no experience of working in a fast-paced environment. (Anh ấy chưa có kinh nghiệm làm việc trong một môi trường làm việc nhanh như vậy.) - Experience as: kinh nghiệm trong vai trò gì (ai)- Miêu tả việc trở thành hoặc được coi như một cái gì đó.
- She has years of experience as a chef, and is highly respected in the culinary community. (Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm đầu bếp, và được tôn trọng rất cao trong cộng đồng ẩm thực.)- After years of working in the finance industry, he gained valuable experience as a financial advisor. (Sau nhiều năm làm việc trong ngành tài chính, anh ấy đã có được kinh nghiệm quý giá làm tư vấn tài chính.)- The company is looking for someone with experience as a project manager to lead their new software development team. (Công ty đang tìm kiếm một người có kinh nghiệm làm quản lý dự án để dẫn dắt nhóm phát triển phần mềm mới của họ.)Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về Experience đi với giới từ gì cũng như cách dùng của Experience với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Thư viện IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/experience-di-voi-gioi-tu-gi-a23909.html