Insist đi với giới từ on. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Insist là gì?
- “Insist” là một động từ, có nghĩa là khăng khăng,đòi hỏi hoặc đề nghị một điều gì đó một cách kiên quyết hoặc không ngừng.
- Insist /ɪnˈsɪst/ (v): khăng khăng, đòi hỏi, cố nài nỉ
E.g.
- He insisted on paying for the meal even though I offered to split the bill. (Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền cho bữa ăn, ngay cả khi tôi đề nghị chia đều tiền.)
- The teacher insisted that her students complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên yêu cầu học sinh của mình hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
- The company insisted that all employees attend the training session. (Công ty đề nghị tất cả nhân viên tham gia buổi đào tạo.)
=> Insistent: /ɪnˈsɪstənt/: liên tục, dồn dập
E.g.
- The insistent ringing of the phone made it impossible to concentrate. (Âm thanh điện thoại reo liên tục khiến không thể tập trung.)
- Her insistent questions made me uncomfortable. (Các câu hỏi của cô ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
- The insistent knocking on the door finally got my attention. (Tiếng đập cửa liên tục cuối cùng đã thu hút sự chú ý của tôi.)
II. Insist đi với giới từ gì?
Giới từVí dụInsist on: mang nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó, kể cả khi điều đó làm phiền người khác hoặc mọi người đều nghĩ rằng điều đó không tốt cho bạn. - They
insisted on having the meeting in person rather than over the phone.
(Họ khăng khăng đòi hỏi gặp mặt để họp, chứ không muốn họp qua điện thoại.)
- He insisted on driving even though he had been drinking. (Anh ta khăng khăng muốn lái xe mặc dù đã uống rượu.)
- The parents insisted on their child attending the best school in the area. (Cha mẹ khăng khăng muốn con học ở trường tốt nhất trong khu vực.)
Insist upon: Tương tự như “insist on”, nhưng thường dùng để chỉ việc đòi hỏi một điều kiên quyết hoặc yêu cầu bắt buộc. - The hotel
insists upon a deposit for all reservations.
(Khách sạn yêu cầu đặt cọc cho tất cả các đặt phòng.)
- The company insists upon a strict dress code for all employees. (Công ty yêu cầu một quy định về trang phục nghiêm ngặt cho tất cả nhân viên.)
- The homeowner insisted upon using eco-friendly materials for the renovation. (Chủ nhà đòi hỏi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường cho việc cải tạo.)
Insist in: Diễn tả việc tiếp tục đòi hỏi một điều gì đó một cách kiên quyết, thậm chí khi đã bị từ chối hoặc phản đối. - Despite being told no, he
insisted in asking for a raise.
(Mặc dù đã bị từ chối, anh ta vẫn kiên quyết yêu cầu được tăng lương.)
Insist with: Diễn tả việc đòi hỏi một điều gì đó từ ai đó một cách kiên quyết. - She
insisted with her boss to give her more responsibilities.
(Cô ấy đã đòi hỏi với sếp của mình để được giao thêm nhiều trách nhiệm hơn.)
- She insisted with her doctor to try alternative treatments before resorting to surgery. (Cô ấy khăng khăng yêu cầu với bác sĩ của mình thử các phương pháp điều trị thay thế trước khi đến phẫu thuật.)
*Lưu ý: Khi xuất hiện các giới từ, nếu sau nó là động từ, động từ đó ở dạng Ving
[Insist on + Ving + O]
III. Một số từ đồng nghĩa với “Insist”
- Demand: yêu cầu, đòi hỏiE.g. - The customer demanded a refund after receiving a defective product. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được sản phẩm bị lỗi.) - The workers went on strike to demand better wages and working conditions. (Các công nhân đình công yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.) - The customer demanded a refund after receiving a damaged product. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được sản phẩm bị hư hỏng.)
- Assert: khẳng định, chắc chắnE.g. - She asserted that she was innocent of the crime. (Cô ấy khẳng định rằng mình vô tội trong vụ án.) - She asserted her authority as the team leader by making a decisive call. (Cô ấy khẳng định quyền lực của mình làm trưởng nhóm bằng cách đưa ra một quyết định.) - The scientist asserted that his research findings were accurate and reliable. (Nhà khoa học khẳng định rằng kết quả nghiên cứu của ông là chính xác và đáng tin cậy.)
- Maintain: duy trì, khăng khăngE.g. He maintained that he could finish the project by himself. (Anh ta khăng khăng rằng anh ta có thể hoàn thành dự án một mình.)
- Stand one’s ground: giữ vững quan điểm, kiên quyếtE.g. - She stood her ground and refused to back down. (Cô ấy kiên quyết giữ vững quan điểm và từ chối rút lui.) - Despite the pressure from his colleagues, he stood his ground and refused to compromise his principles. (Mặc dù có áp lực từ đồng nghiệp, anh ta kiên quyết giữ vững quan điểm của mình và từ chối nhượng bộ nguyên tắc của mình.)
- Hold out: kiên trì, không chịu từ bỏE.g. Despite the hardships, they held out and eventually succeeded. (Mặc dù đầy gian nan, họ kiên trì và cuối cùng thành công.)
Lưu ý: Mỗi từ đồng nghĩa có thể mang một chút sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Insist đi với giới từ gì” cũng như cấu trúc và cách dùng của insist. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!