Key takeaways
Difficult là một tính từ mang 2 nghĩa chính: “khó khăn, trắc trở” với chủ thể vật và “khó tính, khó chiều” với chủ thể người
Có 4 cấu trúc difficult chính là “find it difficult to do something”, “difficult for somebody”, “it is difficult (for somebody) to do something“, và “something is difficult to do“
Ngoài ra, còn có các cấu trúc difficulty mở rộng như “have difficulty (in) doing something” và “to be in difficulties”
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, difficult /ˈdɪfɪkəlt/ là một tính từ (adjective) mang 2 nghĩa chính
Với chủ thể là vật nói chung, difficult mang nghĩa “khó khăn, nhiều trắc trở”
Ví dụ:
This Math problem was so difficult that no one in my class could solve it. (Bài Toán này khó đến nỗi mà không ai trong lớp tôi có thể giải được.)
You look exhausted. You must have had a really difficult time. (Bạn trông thật mệt mỏi. Bạn hẳn đã phải có một khoảng thời gian rất khó khăn.)
Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa:
challenging (adj.): nhiều thử thách
hard (adj.): khó khăn
demanding (adj.): yêu cầu cao
Ví dụ: Learning English is really hard to me. (Học tiếng Anh thật sự rất khó với tôi.)
Với chủ thể là người, difficult mang nghĩa “khó khăn, khó tính, khó chịu, gây khó dễ”
Ví dụ:
I don’t want to have kids in the future. I just feel like they are so difficult. (Tôi không muốn có con sau này. Tôi luôn cảm thấy chúng rất khó chịu.)
When I was in high school, everyone in the class was scared of our head teacher because she was so difficult. (Hồi tớ học cấp 3, ai trong lớp cũng sợ giáo viên chủ nhiệm vì cô ấy rất khó tính.)
Cấu trúc difficult này thường để mô tả ai đó thấy việc gì khó khăn.
Ví dụ:
John found it very difficult to go to bed early yesterday. (John thấy rất khó khăn để có thể đi ngủ sớm ngày hôm qua.)
Mary often finds it difficult to go to school on foot. (Mary thường thấy đi bộ đi học rất khó.)
Cấu trúc difficult để mô tả việc gì khó cho ai đó.
Ví dụ:
This task might be too difficult for Lisa. She is just a fresher. (Công việc này có thể sẽ quá khó cho Lisa. Cô ấy mới chỉ là lính mới thôi.)
Do you think swimming is difficult for you? (Bạn có nghĩ bơi lội là khó khăn với bạn không?)
Cấu trúc difficult này để mô tả một việc gì là khó để ai đó làm.
Ví dụ:
I know it is difficult for you to give up on something you like, but in this case you should do so. (Tôi biết sẽ rất khó để bạn từ bỏ một điều gì đó mà mình thích, nhưng trong trường hợp này bạn nên làm thế.)
It was quite difficult for her to handle with her 3 kids on her own. (Khá là khó để cô ấy phải trông 3 đứa con một mình.)
Cấu trúc difficult này để mô tả một việc gì đó khó làm.
Ví dụ:
Going on a diet is often difficult for most people to start. (Theo chế độ ăn kiêng thường khá khó bắt đầu với hầu hết mọi người.)
Controling the feelings is really difficult to do and requires a lot of effort. (Kiểm soát cảm xúc là một việc rất khó làm và yêu cầu nhiều sự nỗ lực.)
Ngoài các cấu trúc difficult kể trên, người học còn có thể tham khảo các cấu trúc mở rộng từ “difficulty” dưới đây.
Cấu trúc này thường để diễn đạt ai gặp khó khăn trong việc gì đó.
Ví dụ:
Currently I am having difficulty in navigating my career pathway. (Hiện tại tôi đang gặp một số khó kahwn với việc định hướng nghề nghiệp cho bản thân.)
Just tell me if you have any difficulty completing this task. (Hãy bảo tôi nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn gì trong việc hoàn thành nhiệm vụ này nhé.)
Cấu trúc này thường để diễn đạt một tình huống/giai đoạn nhiều khó khăn.
Ví dụ:
I think her family is in difficulties. She hasn’t come to class for quite a long time. (Tôi nghĩ gia đình cô ấy đang gặp khó khăn. Cô ấy đã không đến lớp được một thời gian khá dài rồi.)
During your first months in America, you must have been in difficulties, right? (Trong những tháng đầu tiên ở Mỹ, bạn hẳn đã gặp nhiều khó khăn phải không?)
Tham khảo thêm:
Cấu trúc How often
Cấu trúc Ought to
Cấu trúc Seem
Nếu difficult là tính từ thường đi với một động từ nguyên mẫu có to (to Verb) hoặc một danh từ để chỉ ra đối tượng hoặc hành động bị ảnh hưởng bởi sự khó khăn, thì difficulty là danh từ của difficult, có nghĩa là sự khó khăn, sự trở ngại. Difficulty thường đi với một giới từ hoặc một danh động từ (V-ing) để chỉ ra nguyên nhân, hậu quả hoặc cách giải quyết của sự khó khăn. Ví dụ:
He had difficulty in finding a job. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.)
The difficulty of the task lies in its complexity. (Độ khó của nhiệm vụ nằm ở sự phức tạp của nó.)
How can we overcome this difficulty? (Chúng ta có thể vượt qua khó khăn này như thế nào?)
Một số cấu trúc phổ biến của difficulty là:
difficulty with something: ai đó gặp vấn đề hoặc rắc rối với điều gì đó, thường đi cùng với danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ: He has difficulty with grammar. (Anh ấy gặp khó khăn với ngữ pháp.)
with difficulty: một điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được một cách khó khăn hoặc đầy thử thách, thường đi sau một trạng từ hoặc một động từ. Ví dụ: He managed to climb the hill with difficulty. (Anh ấy đã cố gắng leo lên ngọn đồi một cách khó khăn.)
difficulty of doing something: điều gì đó rất khó để thực hiện, thường đứng trước danh từ hoặc tính từ.Ví dụ: The difficulty of learning a new language is often underestimated. (Độ khó của việc học một ngôn ngữ mới thường bị đánh giá thấp.)
Hard /hɑːrd/ là một tính từ có nghĩa là cứng, chắc, mạnh mẽ hoặc khó khăn. Hard có thể được dùng thay thế cho difficult trong nhiều trường hợp khi muốn diễn tả một việc gì đó đòi hỏi nhiều nỗ lực, chăm chỉ, sức lực hoặc sức mạnh. Ví dụ:
He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
This wood is very hard. (Loại gỗ này rất cứng.)
The test was hard/difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)
Một số cấu trúc có thể thay thế difficult bằng hard:
Find it difficult to do something = Find it hard to do somethingVí dụ: I found it hard/difficult to believe what they told me. (Tôi thấy khó tin những gì họ nói với tôi.)
Difficult for somebody = Hard for somebodyVí dụ: It must be hard/difficult for her, bringing up four children on her own. (Một mình cô ẩy hẳn vất vả lắm khi phải nuôi 4 đứa con khôn lớn.)
It is difficult (for somebody) to do something = It is hard (for somebody) to do somethingVí dụ: It is hard/difficult for me to speak English fluently. (Thật khó để tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
Tuy nhiên, hard không thể được dùng để chỉ tính cách của người theo cách giống như difficult. Khi dùng hard để mô tả tính cách của người, hard mang ý nghĩa là chăm chỉ, siêng năng hoặc lạnh lùng, không có lòng thương xót. Ví dụ:
She is a very hard employee. (Cô ấy là nhân viên rất chăm chỉ.)
His father is a hard man. (Cha anh ấy là một người lạnh lùng.)
Còn difficult mang ý nghĩa là khó tính, khó làm vừa lòng, hoặc gây khó dễ cho người khác. Ví dụ:
She is a difficult customer. (Cô ấy là một khách hàng khó tính.)
The boss made it difficult for him to agree to a pay cut. (Sếp gây khó cho anh ấy buộc anh ấy phải đồng ý cắt giảm lương.)
Difficult và tough /tʌf/ đều là những tính từ có nghĩa là gây ra sự khó khăn, vấn đề. Tuy nhiên, difficult và tough có những nghĩa khác nhau trong một số trường hợp.
Difficult thường được dùng để chỉ một việc gì đó khó nên cần nhiều cố gắng để hoàn thành, hoặc một tình huống gì đó phức tạp, rắc rối. Ví dụ:
It is difficult to learn a new language. (Thật khó để học một ngôn ngữ mới.)
I was in a difficult situation when I lost my wallet on the bus. (Tôi rơi vào một tình huống khó xử khi tôi làm mất ví trên xe buýt.)
Tough thường được dùng để chỉ một việc gì đó khắc nghiệt, gay go, thách thức, hoặc một quyết định gì đó quan trọng, căng thẳng. Ví dụ:
This is a tough decision. I need more time to think about it. (Đây là một quyết định khó khăn. Tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ về nó.)
Politicians think they have to be tough on corruption. (Các nhà chính trị gia nghĩ rằng họ phải quyết liệt trong việc chống tham nhũng.)
Tough cũng được dùng để chỉ tính cách của người, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực là bền bỉ, kiên cường, có thể đối phó với mọi vấn đề, hoặc mang ý nghĩa là người có sức mạnh về thể chất hoặc là người có tính bạo lực. Ví dụ:
He acts like a tough guy in front of his friends. (Anh ấy cư xử như một gã bạo lực trước mặt bạn bè của mình.)
Joshua is a tough guy. He can handle any problem. (Joshua là một chàng trai cứng rắn. Anh ấy có thể giải quyết mọi vấn đề.)
Arduous /ˈɑːrdʒuəs/ là một tính từ có nghĩa là gian khổ, vất vả, cực nhọc. Arduous có thể được dùng thay thế cho difficult khi muốn diễn tả một việc gì đó đòi hỏi nhiều sự cố gắng, cần cù và bền bỉ. Ví dụ:
He had an arduous/difficult exam that lasted for three hours. (Anh ấy đã có một kỳ thi khó khăn kéo dài ba tiếng đồng hồ.)
Writing a thesis is an arduous/difficult process that requires a lot of research and analysis. (Việc viết luận án là một quá trình gian khổ đòi hỏi nhiều nghiên cứu và phân tích.)
She has been through many arduous/difficult experiences in her career. (Cô ấy đã trải qua nhiều trải nghiệm khó khăn trong sự nghiệp của mình.)
Tuy nhiên, difficult và arduous có những nghĩa khác nhau trong một số trường hợp.
Difficult thường được dùng để chỉ một việc gì đó khó nên cần nhiều cố gắng để hoàn thành, hoặc một tình huống gì đó phức tạp, rắc rối. Ví dụ:
It is difficult to play the piano without practice. (Rất khó để chơi đàn piano mà không cần luyện tập.)
He faced a difficult challenge when he had to take care of his sick mother. (Anh ấy đã phải đối mặt với một thử thách khó khăn khi phải chăm sóc người mẹ bị bệnh.)
Arduous thường được dùng để chỉ một việc gì đó gian khổ, vất vả, cực nhọc, đặc biệt là trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
He had an arduous climb up the mountain. (Anh ấy đã có một cuộc leo núi gian khổ.)
Writing a dissertation is an arduous process. (Việc viết luận văn là một quá trình cực nhọc.)
Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc difficult sau:
1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc difficult hoặc difficulty sao cho nghĩa không thay đổi:
Công ty của Jack đang trong giai đoạn khó khăn. Hy vọng rằng anh ấy sẽ không bị phá sản.
Thật sự rất khó với tôi để có thể tập trung cao độ vào bài giảng.
Cậu có gặp khó khăn trong việc cân bằng tài chính cá nhân không?
Làm mẹ là một việc rất khó cho Linda.
David thấy rất khó để nướng bánh mà không bị cháy.
2. Chọn từ difficult/difficulty để điền vào chỗ trống cho phù hợp
Is it _______ for you to multitask?
People often think men often find it ______ to do housework, but it is untrue.
This journal article is really _______ to understand.
Have you ever had ________ communicating with your children?
It is _______ for the weather forecasters to tell something for sure.
Gợi ý làm bài
Jack’s company is in difficulties. I hope he won’t go bankrupt.
It is really difficult for me to highly concentrate on the lecture.
Do you have difficulty in balancing your personal finance?
Being a mom is too difficult for Linda.
David finds it really difficult not to overcook his cake.
difficult
difficult
difficult
difficulty
difficult
Difficult là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm chắc hơn các cấu trúc difficult, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng.
Trích dẫn nguồn tham khảo
“Difficult.” Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/difficult.
“Difficulty.” Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/difficulty.
“Arduous.” Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/arduous?q=Arduous.
“Hard.” Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hard_1?q=hard.
“Tough.” Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/tough_1?q=tough.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/difficult-la-gi-cac-cau-truc-va-bai-tap-thuong-gap-trong-tieng-anh-a23922.html