V là 1 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 22. Chữ V có 2 cách viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase) như sau:
Chữ hoa: V
Chữ thường: v
Trong tiếng Anh, chữ V có thể là một loại từ hoặc viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:
Chữ V là ký hiệu của số 5 trong hệ thống chữ số La Mã.
Chữ V viết dưới dạng (v.) hoặc (vs.) dùng để chỉ 2 bên tham gia vào 1 vụ tại tòa án hoặc những người đang tham gia vào trò chơi hoặc so sánh 2 sự vật hoặc ý tưởng khi bạn phải lựa chọn giữa chúng.
Chữ V là viết tắt của “very” - Nghĩa là "rất, thực sự, hết sức"
Chữ V là viết tắt của “vide” - Nghĩa là "nhìn", được sử dụng như một hướng dẫn bằng văn bản để yêu cầu người đọc xem một cuốn sách, trang cụ thể, v.v. nhằm biết thêm thông tin.
Chữ V là viết tắt của “verb” - Động từ trong tiếng Anh.
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
Thông thường, V được hiểu là viết tắt của Verb - Động từ trong tiếng Anh. Về định nghĩa, động từ là những từ dùng để hành động, tình trạng hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật.
Động từ được chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí phân loại. Cụ thể:
Phân loại V theo vai trò: Động từ tobe, động từ thường, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.
Phân loại V theo đặc điểm: Động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái, động từ chỉ hoạt động nhận thức.
Phân loại V theo chức năng: Nội động từ và ngoại động từ.
Trong phần mở rộng này, Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu các thành S, C, O trong câu và mối quan hệ của S, V, O, C khi thực hiện chức năng ngữ pháp trong 1 câu.
Trong 1 câu, ngoài động từ là Verb, bạn cần biết các thành phần khác gồm: S (chủ ngữ), O (tân ngữ) và C (bổ ngữ). Cấu trúc câu đầy đủ thường là: S + V + O + C tương ứng với:
S = Subject: Chủ ngữ
V = Verb: Động từ
O = Object: Tân ngữ
C = Complement: Bổ ngữ
S đóng vai trò là chủ ngữ chính trong câu.
V là động từ thể hiện cho hành động, trạng thái của S - chủ ngữ chính trong câu.
O là tân ngữ - đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động, trạng thái (V) của chủ thể chính (S).
C là bổ ngữ - phần thông tin bổ sung cho hành động, trạng thái (V) của chủ thể chính (S) hoặc bổ nghĩa cho chủ thể chính (S) hoặc bổ ngữ cho tân ngữ (O).
Ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ V thông dụng nhất:
V trong tên riêng: Valda, Verda, Vania, Victoria, Violet, Vanessa, Veronica, Venus, Vivian, Venn, Victor, Vincent.
V trong địa danh, quốc gia: Vancouver, Vanuatu, Vatican, Venezuela, Vietnam.
Xem thêm: 50+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V cho nam nữ độc đáo nhất
Một số tên thương hiệu có chứa chữ V: Vertu, Vale, Vagas Empregos, Vodafone, VMware, Volvo Group, Verizon.
Một số tên người nổi tiếng có chứa chữ V: Vin Diesel, Vincent van Gogh, Vladimir Putin, Vanessa Hudgens, Viola Davis, Venus Williams, Vanessa Paradis, Vladimir Lenin, Victoria Justice, Vera Farmiga, Vince Carter.
Một số tên động vật có chứa chữ V: Valley bulldog (Chó bulldog thung lũng), vampire bat (dơi hút máu), vampire crab (Cua ma cà rồng), veery, vegavis, velociraptor, venus flytrap, vermilion flycatcher, vervet monkey.
Một số tên thực vật có chứa chữ V: Violet, vanda orchids.
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
Qua bài viết này, bạn đã biết chữ V trong tiếng Anh là gì? Chữ V không chỉ là 1 chữ cái mà còn là viết tắt của nhiều từ khác nhau. Bên cạnh đó, chữ V cũng được sử dụng trong một số tên riêng, tên địa danh, nghệ sĩ,... và rất nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái, các bạn hãy đón đọc bài viết về các chữ cái trong tiếng Anh của Monkey nhé!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/v-trong-tieng-anh-la-gi-cac-ky-hieu-lien-quan-moi-quan-he-trong-cau-a23932.html