Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Vị trí, cách dùng và bài tập

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Vị trí, cách dùng và bài tập

Ngoài danh từ, động từ và tính từ, trạng từ trong tiếng Anh cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong các cấu trúc ngữ pháp. Bạn đã biết trạng từ là gì chưa? Cách nhận biết và cách dùng của từng loại trạng từ ra sao? Nếu bạn vẫn còn đang cảm thấy mơ hồ, hãy cùng VUS cập nhật ngay các kiến thức quan trọng về trạng từ trong bài viết dưới đây.

Khái niệm của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ dùng để bổ sung thêm các thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các động từ, trạng từ khác, tính từ, hoặc cả một câu. Trạng từ giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về cách mà hành động diễn ra.

Ví dụ: She walks quickly. (Cô ấy bước đi thật nhanh)

Ví dụ: The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)

Ví dụ: They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm)

Ví dụ: Nam often goes to the gym. (Nam thường xuyên đến phòng tập thể dục)

Chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng quan trọng, cụ thể là mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, những tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Hiểu theo cách đơn giản, trạng từ đảm nhiệm vai trò vẽ lên một bức tranh đầy đủ các thông tin khi một sự việc nào đó diễn ra.

Ví dụ:

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các động từ

Trạng từ giúp mô tả và làm cho động từ, các hành động trong câu trở nên sống động, hấp dẫn hơn. Cùng so sánh hai câu dưới đây để thấy rõ vai trò của trạng từ đối với động từ.

Ví dụ:

Trong ví dụ này, câu 1 chỉ đơn giản mô tả hành động “nói chuyện” mà không cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào. Trong khi ở câu 2, trạng từ “loudly” đã được thêm vào để mô tả việc cô ấy nói chuyện một cách rất to. Nhờ trạng từ này, câu trở nên sinh động hơn và người đọc hiểu được cách cô ấy thể hiện hành động nói chuyện.

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các trạng từ khác

Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin và ý nghĩa cho các trạng từ khác trong câu nhằm làm rõ mức độ của các hành động trước đó.

Ví dụ:

Trong câu 1, trạng từ “well” đã được sử dụng để mô tả cách thức Hưng chơi bóng chuyền. “Well” ở đây chỉ rằng Hưng có khả năng chơi bóng chuyền ở mức độ tốt.

Trong khi ở câu 2, trạng từ “extremely” đã được thêm vào trước trạng từ “well” giúp nâng cao mức độ giỏi của hành động chơi bóng chuyền. Câu 2 tạo ra ấn tượng rằng anh ấy không chỉ chơi bóng chuyền tốt mà còn quá tốt.

Tóm lại, việc thêm trạng từ như “extremely” bổ sung thêm ý nghĩa cho trạng từ nhằm diễn giải rõ hành động trước đó, giúp làm tăng mức độ, độ chính xác và tính cụ thể của thông tin trong câu.

Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng

Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại trạng từ chính trong tiếng Anh và cách dùng trạng từ:

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra. Trạng từ này sẽ giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động xảy ra.

Ví dụ:

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.

Ví dụ:

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời gian mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.

Ví dụ:

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách mà một sự kiện, hành động, hoặc quá trình xảy ra trong câu.

Ví dụ:

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.

Ví dụ:

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.

Ví dụ:

Trạng từ nghi vấn (Question)

Là trạng từ được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó. Các trạng từ nghi vấn phổ biến là:

Ví dụ:

Trạng từ liên hệ (Relation)

Là các trạng từ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ thường gặp là:

Ví dụ:

Vị trí của trạng từ trong tiếng anh

Đứng sau động từ thường

Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Ở trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.

Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì những trạng từ này thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.

Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác

Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.

Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.

Đứng đầu câu

Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.

Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu

Thứ tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Bạn đã biết cách đặt vị trí của trạng từ trong câu nhưng nếu như gặp phải câu phức tạp với nhiều danh từ thì bạn sẽ làm như thế nào? Bạn hoàn toàn có thể giải quyết vấn đề trên nếu ghi nhớ được các quy tắc về thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu được trình bày dưới đây:

  1. Trạng từ chỉ cách thức
  2. Trạng từ chỉ nơi chốn
  3. Trạng từ chỉ tần suất
  4. Trạng từ chỉ thời gian
  5. Trạng từ chỉ mục đích

Áp dụng quy tắc trên đối với ví dụ dưới đây:

Phân tích câu:

Mặc dù có quy tắc, vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trong một số trường hợp, với mục đích tạo sự nhấn mạnh cho câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất vẫn thường được đặt ở đầu câu.

Cách tạo và cách nhận biết trạng từ

Cách tạo trạng từ bằng cách biến đổi tính từ

Để tạo ra trạng từ từ tính từ, ta chỉ cần thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Công thức chung như sau:

Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý như sau:

Tính từ kết thúc bằng đuôi “y” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ily”

Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ically”

Tính từ kết thúc bằng đuôi “le” hoặc “ue” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ly”

Các trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc (Irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường, trạng từ được biến đổi từ tính từ. Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung. Một số trạng từ bất quy tắc phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh bao gồm:

Trạng từ của “hard” là “hard” (chăm chỉ hoặc khó khăn). Rất nhiều người nhầm lẫn rằng trạng từ của “hard” là “harly.” Trên thực tế, trong Anh ngữ vẫn có tồn tại từ “hardly,” tuy nhiên, đây không phải là trạng từ của “hard” (tính từ) thông thường. Từ “hardly” mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, nó khác nhau về mặt ý nghĩa.

Cách nhận biết trạng từ

Để nhận biết liệu từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không, phần lớn chúng ta có thể dựa vào việc trạng từ thường có đuôi “ly.” Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng tuân thủ theo quy tắc thêm hậu tố “ly” vào sau. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:

Lưu ý đặc biệt:

Tổng hợp các bài tập trạng từ trong tiếng Anh phổ biến, thường gặp

Bài tập 1: Gạch dưới trạng từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống

  1. Someone obviously/currently/fortunately must have picked it up by mistake.
  2. He could really/cheerfully/easily have stolen the painting without anyone knowing.
  3. I may surely/well/dearly have made a mistake.
  4. You really/clearly/needlessly shouldn’t have spent so much on my present.
  5. Bill rarely/simply/certainly wouldn’t listen to anything we said.
  6. I couldn’t just/yet/already have left without saying a word.
  7. Certainly/Rarely/Surely you can’t seriously believe that I am guilty!
  8. I opened the window, I greatly/surely/simply had to get some fresh air.
  9. I still/unfortunately’/surely couldn’t have come to your party,
  10. How dangerous! You could still/strongly/well have been injured!

Đáp án:

Bài tập 2: Chọn trạng từ thích hợp

Lưu ý: Trong một số trường hợp sẽ có nhiều hơn một câu trả lời

  1. The music from the four loudspeakers was __________ deafening.
  2. The factory is now __________ given over to the manufacture of spare parts.
  3. It has been __________ rumoured that Mr Murwell is about to be arrested.
  4. The weather __________ changes for the worse whenever we go on holiday.
  5. __________ speaking, I would agree with Jane Bowling, though not entirely.
  6. The decorating is __________ finished, and we should have everything ready soon.
  7. The theatre was __________ damaged in the explosion and will have to close.
  8. We thought that this year’s exam paper was __________ easy.
  9. Her career __________ ended after her injury, although she did play again.
  10. The government will be __________ encouraged by these latest figures.

Đáp án:

Bài tập 3: Biến đổi tính từ thành trạng từ

  1. Bad → ________
  2. Careful → ________
  3. Cheap → ________
  4. Dangerous → ________
  5. Easy → ________
  6. Fast → ________
  7. Good → ________
  8. Hard → ________
  9. Loud → ________
  10. Noisy → ________
  11. Quiet → ________
  12. Slow → ________

Đáp án:

Cùng VUS chinh phục toàn diện các kỹ năng Anh ngữ

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, phát triển tại hơn 18 tỉnh thành khác nhau, VUS đã trở thành hệ thống giảng dạy Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu Việt Nam. Trung tâm tự hào mang đến cho học viên những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc chắp cánh cho nhiều thế hệ trẻ Việt Nam vươn tới một tương lai tươi sáng hơn.

Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi, VUS cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế:

Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng bài tập chuẩn khung Cambridge cùng hệ sinh thái học tập toàn diện V-Hub giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kỳ thi học thuật quốc tế theo từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,... Với bộ kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn kết hợp cùng phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng học tập và làm việc quan trọng như:

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… cùng với đó là những đặc điểm khác biệt, nổi trội.

Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp khá phức tạp, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể nắm vững và thành thạo về trạng từ nếu ghi nhớ được tất cả những kiến thức được trình bày bên trên. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh, hãy thường xuyên theo dõi VUS để nhanh chóng cập nhật các kiến thức hữu ích mới nhất về Anh ngữ, giúp bạn cải thiện trình độ ngôn ngữ của mình mỗi ngày!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/trang-tu-trong-tieng-anh-adverb-vi-tri-cach-dung-va-bai-tap-a23946.html