Can’t stand to V hay Ving? Gợi ý các cấu trúc đồng nghĩa với can’t stand

Can’t stand to V hay Ving?” là câu hỏi được quan tâm nhiều nhất khi tìm hiểu về động từ khuyết thiếu can. Khi đứng một mình “can’t stand” được hiểu là không thể chịu nổi. Tuy nhiên, trong tiếng Anh nếu cụm từ này kết hợp với các từ phía sau sẽ được hiểu theo một nghĩa khác. Trong bài chia sẻ này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn lý giải thắc mắc trên và tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.

Giải nghĩa can’t stand là gì?

Can’t stand to V hay Ving? Gợi ý các cấu trúc đồng nghĩa với can’t stand
Can’t stand là gì?

“Can’t stand” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác không thể chịu đựng được ai hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa tương đương với “không chịu nổi”, “ghét cay ghét đắng”.

Một vài ví dụ về can’t stand:

Can’t stand to V hay Ving?

Can’t stand to V hay Ving? Gợi ý các cấu trúc đồng nghĩa với can’t stand
Can’t stand to V hay Ving?

Cụm từ “can’t stand” trong tiếng Anh có nghĩa là “không thể chịu đựng được” hoặc “rất ghét” một điều gì đó. Sau “can’t stand,” bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc V-ing và to V, tuy nhiên, V-ing thường phổ biến hơn.

1. “Can’t stand + V-ing”

Cấu trúc này diễn tả việc không thể chịu đựng được một hành động hoặc việc làm gì đó.

Ví dụ: “I can’t stand waiting in long lines.” (Tôi không thể chịu nổi việc phải chờ đợi trong hàng dài.)

2. “Can’t stand + to V”

Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng và vẫn mang ý nghĩa tương tự như “can’t stand + V-ing,” nhưng nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp.

Ví dụ: “I can’t stand to see animals suffer.” (Tôi không thể chịu nổi khi thấy động vật đau khổ.)

Như vậy qua lý giải trên đây chắc hẳn bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất rồi phải không nào!

>>> Bài viết liên quan: Choose to V hay Ving?

Để hiểu rõ và nắm chắc kiến thức liên quan đến can’t stand các bạn hãy cùng thực hành bài tập dưới đây bằng cách chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống nhé!

1. Marry can’t stand …… to that traditional music.

A. listens

B. listening

C. to listen

2. The children can’t stand …… too much.

A. be punishing

B. be punished

C. being punished

3. I can’t wait …….. my book.

A. receiving

B. to receiving

C. to receive

4. It’s too cold. I can’t …. this weather.

A. wait

B. stand

C. help

5. My mom can’t ….. his attitude.

A. stand

B. help

C. wait

Đáp án tham khảo:

  1. B
  2. C
  3. C
  4. B
  5. A

Cách sử dụng can’t stand trong tiếng Anh đầy đủ nhất

1. Can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: Không chịu đựng được việc làm gì đó.

Ví dụ: “I can’t stand waiting for the bus in the rain.” (Tôi không thể chịu nổi việc chờ xe buýt trong mưa.)

2. Can’t stand + to V

Ví dụ: “He can’t stand to see her cry.” (Anh ấy không thể chịu nổi khi thấy cô ấy khóc.)

3. Can’t stand + Noun/Pronoun

Ý nghĩa: Không chịu nổi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: “I can’t stand him.” (Tôi không thể chịu nổi anh ta.)

4. Can’t stand + Possessive adjective (tính từ sở hữu) + V-ing

Ý nghĩa: Không thể chịu được khi ai đó làm gì.

Ví dụ: “I can’t stand his smoking in the house.” (Tôi không thể chịu nổi việc anh ta hút thuốc trong nhà.)

5. Can’t stand + Noun clause (Mệnh đề danh từ)

Ý nghĩa: Không thể chịu được một tình huống hoặc sự kiện được diễn tả qua mệnh đề.

Ví dụ: “I can’t stand the fact that he lied to me.” (Tôi không thể chịu nổi sự thật rằng anh ta đã nói dối tôi.)

6. Can’t stand the thought of + V-ing/ Noun

Ý nghĩa: Không thể chịu nổi ý nghĩ về việc gì đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: “I can’t stand the thought of losing you.” (Tôi không thể chịu nổi ý nghĩ sẽ mất bạn.)

7. Can’t stand + Someone + V-ing

Ý nghĩa: Không thể chịu được khi ai đó làm gì.

Ví dụ: “I can’t stand her singing all the time.” (Tôi không thể chịu nổi việc cô ấy hát suốt ngày.)

Bài viết liên quan: Risk to v hay ving?

Bài tập vận dụng: cùng thực hành bài tập điền từ dưới đây để nắm chắc kiến thức liên quan đến cấu trúc can’t stand nhé!

1. David’s rule. She can’t stand ……!

A. he

B. his

C. him

2. Jenny can’t stand ….. It makes her sad.

A. raining

B. to be rain

C. the rain

3. My grandfather can’t stand … They are too talkative.

A. them

B. they

C. their

4. My daddy can’t stand … of food

A. smelling

B. to smell

C. the smell

5. I can’t stand this …… weather anymore.

A. to hot

B. hot

C. hotting

Đáp án tham khảo:

  1. C
  2. C
  3. A
  4. C
  5. B

Phân biệt cấu trúc can’t stand/ can’t bear/ can’t wait/ can’t help

Can’t stand to V hay Ving? Gợi ý các cấu trúc đồng nghĩa với can’t stand
Phân biệt cấu trúc can’t stand/ can’t bear/ can’t wait/ can’t help

Hiểu rõ được cấu trúc can’t stand to V hay Ving, chúng ta sẽ dễ dàng vận dụng vào các bài tập ngữ pháp và giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, chúng ta cũng không thể lặp đi lặp lại cấu trúc này quá nhiều lần được. Thay vào đó, bạn có thể tham khảo những cấu trúc có ý nghĩa tương đồng với can’t stand dưới đây:

Cấu trúcNghĩaVí dụ minh họa Can’t stand + Ving không thể chịu đựng được ai, cái gì, việc gì (với hàm nghĩa cực kỳ không thích) I can’t stand staying in this company anymore. (Tôi không thể chịu đựng được việc ở lại cái công ty này nữa.) Can’t bear + N/Ving không thể chịu đựng được việc gì, hành động gì (thường mô tả về khả năng) Annie can’t bear this wait anymore. (Annie không thể chịu đựng được sự chờ đợi này nữa.) Can’t help + Ving không thể không làm gì được (cực kỳ mong muốn được làm một việc gì đó.) My mom can’t help going to the parent meeting. (Mẹ của tôi không thể đến được buổi họp phụ huynh.) Can’t wait + to V mong chờ làm việc gì, cái gì (nhấn mạnh việc không thể chờ đợi thêm để làm việc đó.) This dish looks so delicious! I can’t wait to eat it anymore. (Món ăn này nhìn ngon quá! Tôi không thể chờ để được ăn nó nữa.)

Để hiểu rõ và phân biệt được những cấu trúc can’t stand/ can’t bear/ can’t wait/ can’t help cùng thực hành làm bài tập chọn đáp án đúng dưới đây nhé!

1.“Stop laughing!” - “Heeeee. He can’t …. it!”

A. help

B. stand

C. wait

2. It’s too hot. My niece can’t ……. this weather.

A. help

B. stand

C. bear

3. He misses his girlfriend so much. He can’t…. to see her!

A. help

B. stand

C. wait

4. The CEO hates that guy. She can’t……. his work attitude.

A. stand

B. help

C. bear

5. Tell me now! I can’t…… this suspense anymore!

A. stand

B. help

C. bear

Đáp án tham khảo:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. C

Tổng hợp các cấu trúc đồng nghĩa với can’t stand trong tiếng Anh

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ Can’t stand + V-ing Không thể chịu đựng được việc làm gì đó Can’t bear + V-ing Không thể chịu đựng được việc làm gì đó Can’t abide + V-ing Không thể chịu đựng được việc làm gì đó Hate + V-ing Ghét việc làm gì đó Detest + V-ing Ghét cay ghét đắng việc làm gì đó Loathe + V-ing Ghê tởm việc làm gì đó Can’t tolerate + V-ing Không thể dung thứ việc làm gì đó Can’t put up with + N/V-ing Không thể chịu đựng được ai/cái gì/việc gì đó Can’t stomach + N/V-ing Không thể chịu đựng được ai/cái gì/việc gì đó (thường mang ý nghĩa ghê tởm)

Lưu ý:

  1. Hate: Thường được dùng để diễn tả sự ghét bỏ một cách chung chung.
  2. Detest: Mang ý nghĩa ghét cay ghét đắng hơn hate.
  3. Loathe: Thể hiện sự ghê tởm, kinh tởm.
  4. Can’t tolerate: Nhấn mạnh sự không thể chấp nhận được.
  5. Can’t put up with: Thường dùng để diễn tả sự kiên nhẫn đã đạt đến giới hạn.
  6. Can’t stomach: Mang ý nghĩa ghê tởm, không thể nuốt trôi.

Qua những chia sẻ trên đây, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ và tháo gỡ được thắc mắc “can’t stand to V hay Ving” rồi phải không nào. Không những thế, chúng ta còn biết được những cấu trúc khác đồng nghĩa với can’t stand. Có thể thấy rằng, ngữ pháp tiếng Anh rất phong phú và đa dạng. Các bạn hãy ôn luyện cùng PEP mỗi ngày để có thể “nhẹ nhàng cán đỉnh ngôn ngữ” nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cant-stand-to-v-hay-ving-goi-y-cac-cau-truc-dong-nghia-voi-cant-stand-a23973.html