Nắm vững cấu trúc của Wish là điều không khó nếu bạn dành chút thời gian để tìm hiểu và áp dụng. Việc sau wish là to V hay ving sẽ không đáng lo nếu bạn có sự quan tâm đọc bài viết dưới đây từ Aten English. Chúng tôi muốn chia sẻ với bạn một mẹo nhanh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Wish. Hãy tiếp tục đọc ngay bây giờ!
Động từ “Wish” được sử dụng trong câu để diễn đạt mong muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của người nói. Tuy nhiên, cách sử dụng “wish” trong tiếng Anh không đơn giản như việc sử dụng các động từ khác.
Ví dụ: I wish I could have gone to Da Nang last summer (Tôi ước rằng mình đã có thể đi Đà Nẵng mùa hè năm trước).
Câu mong muốn “wish” cũng là một loại câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, cả trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, chúng ta cần chú ý đến cấu trúc của “wish” khi sử dụng để tránh nhầm lẫn và sai cú pháp.
Sau wish là to V hay ving - sau “wish”, chúng ta có thể sử dụng cả cấu trúc “to V” và “V-ing” tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
I wish to travel the world someday. (Tôi ước ao một ngày nào đó có thể du lịch khắp thế giới.)
She wishes to become a successful entrepreneur. (Cô ấy ước ao trở thành một doanh nhân thành công.)
Ví dụ:
I wish I were traveling right now. (Tôi ước mình đang đi du lịch ngay bây giờ.)
They wish they were living closer to their families. (Họ ước rằng mình sống gần gia đình hơn.)
Lưu ý rằng trong trường hợp sử dụng “Wish” trong quá khứ, chúng ta sử dụng “had + V3” (quá khứ hoàn thành) để diễn tả một ước ao không thực hiện được trong quá khứ.
Ví dụ:
I wished I had traveled to Europe when I had the chance. (Tôi ước rằng đã đi du lịch châu Âu khi còn có cơ hội.)
xem thêm: Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định Lớp 11
Trong tiếng Anh, việc sử dụng “wish” trong thì hiện tại nhằm diễn đạt mong muốn không có thật trong hiện tại hoặc giả định một sự trái ngược với sự thật hiện tại. Trong trường hợp này, “wish” thường được sử dụng để biểu lộ sự tiếc nuối của người nói vì đã không làm một điều gì đó trong hiện tại.
Cấu trúc:
Chú ý:
Ví dụ:
I wish I went to school. (Tôi ước mình đã đi học, nhưng thực tế hiện tại tôi không đi)
She wishes she didn’t break up with her boyfriend. (Cô ấy ước mình không chia tay bạn trai, nhưng thực tế hiện tại đã chia tay)
Cách sử dụng “Wish” trong quá khứ là để diễn đạt sự tiếc nuối, ước ao về một điều không có thật trong quá khứ. Chúng ta thường sử dụng “Wish” kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả mong muốn thay đổi một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Chú ý:
Ví dụ:
I wished (that) I had studied harder for the exam. (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
She wished (that) she hadn’t missed the train. (Cô ấy ước rằng cô ấy không bỏ lỡ chuyến tàu.)
We wished (that) we had bought the tickets in advance. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã mua vé trước.)
Lưu ý rằng “Wish” trong quá khứ được sử dụng để diễn đạt những điều không có thật trong quá khứ và không thể thay đổi được sự kiện đã xảy ra.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Wish + would + V” để biểu đạt mong muốn một hành động từ một người khác trong tương lai.
Ví dụ:
I wish you would come to my party tomorrow. (Tôi ước bạn sẽ đến tiệc của tôi vào ngày mai.)
She wishes he would help her with the project next week. (Cô ấy ước anh ta sẽ giúp cô ấy với dự án vào tuần sau.)
Lưu ý rằng việc sử dụng “wish” trong tương lai hạn chế và chỉ áp dụng trong một số trường hợp nhất định. Ngoài ra, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc khác như “hope” hoặc “plan to” để diễn đạt mong muốn trong tương lai.
Câu trúc “If only” có thể được sử dụng như một thay thế cho “wish” trong tiếng Anh để diễn đạt mong muốn hoặc tiếc nuối về một điều không có thật. “If only” thường được sử dụng để biểu đạt ước ao về một sự khác biệt trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Dưới đây là cách sử dụng “If only”:
Ví dụ:
If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)
If only she had listened to my advice, she wouldn’t have made that mistake. (Tôi ước rằng cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi, cô ấy đã không mắc sai lầm đó.)
Ví dụ:
If only I had more time, I could pursue my hobbies. (Tôi ước rằng tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể theo đuổi sở thích của mình.)
If only he understood how much I care about him. (Tôi ước rằng anh ấy hiểu được tôi quan tâm đến anh ấy như thế nào.)
Ví dụ:
If only I had saved more money, I would have been able to travel the world. (Tôi ước rằng tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, tôi đã có thể đi du lịch khắp thế giới.)
Qua bài viết chắc bạn cũng biết câu trả lời sau wish là to V hay ving trong tiếng Anh, cả trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng “wish”, các động từ trong câu cũng có quy tắc chia khác so với các câu thông thường. Vì vậy, hãy chú ý cách sử dụng “wish” trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia khóa học tiếng anh online của Aten để nắm vững kỹ năng này. Chúc bạn thành công!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/dung-sau-wish-la-to-v-hay-ving-lieu-ban-da-biet-chua-a24021.html