Anxious đi với giới từ gì? 3 trường hợp giới từ với anxious

Bạn đã biết các vận dụng “Anxious đi với giới từ gì?” là chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh hay chưa. Nếu như bạn muốn giải đáp thắc mắc trên và tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng tính từ “Anxious”, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. “Anxious” là gì?

Tình từ “Anxious” được phiên âm /ˈæŋk.ʃəs/ với ý nghĩa lo lắng về ai đó, điều gì đó hay gây ra nỗi lo lắng cho ai đó. Trong một số trường hợp, “Anxious” cũng mang hàm ý nóng lòng muốn thực hiện điều gì đó.

Chúng ta hiểu hơn khái niệm “Anxious” qua một số ví dụ sau:

I felt anxious before the big exam. - Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi lớn.

Her anxious expression revealed her nervousness. - Vẻ mặt lo lắng của cô bộc lộ sự lo lắng của cô.

My daughter is anxious to get home to open her birthday gift. - Con gái tôi nóng lòng muốn về nhà để mở quà sinh nhật.

Anxious đi với giới từ gì? 3 trường hợp giới từ với anxious
“Anxious” là gì?

2. Anxious đi với giới từ gì?

Với những ngữ cảnh khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn giới từ đi kèm phù hợp với “Anxious”

2.1 Anxious + about

Cấu trúc: S+ anxious + about + something dùng để bộc lộ trạng thái đang lo lắng về điều gì.

Ví dụ:

He couldn’t sleep because he was too anxious about the presentation.

My father is anxious about the results of his medical tests. - Cha tôi lo lắng về kết quả xét nghiệm y tế của ông.

2.2 Anxious + for

Khi bạn đang lo lắng cho ai đó hoặc mong muốn một điều gì đó, giới từ “for” kết hợp với tính từ “Anxious” khá phù hợp trong tình huống này. Tuy nhiên, cấu trúc “Anxious for” kết hợp với “somebody” hoặc “something” sẽ dẫn đến hai mặt nghĩa khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này, Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết.

It’s raining outside and she’s anxious for her children. - Ngoài trời đang mưa và cô ấy đang lo lắng cho các con của mình.

I’m anxious for the weekend to arrive so I can travel. - Tôi đang nóng lòng mong đến cuối tuần để có thể đi du lịch.

>>> CẬP NHẬT THÊM: Angry đi với giới từ gì?

2.3 Anxious + to

Khác với hai cấu trúc đầu tiên “Anxious + about” và “Anxious + for” đi kèm với danh từ theo sau, thì “Anxious + to” sẽ kết hợp động từ nguyên mẫu được hiểu theo nghĩa nóng lòng muốn thực hiện điều gì đó.

Cấu trúc tham khảo: S + anxious + to do something.

Ví dụ:

Anna was anxious to start her new job and make a good impression. - Cô ấy nóng lòng muốn bắt đầu công việc mới và tạo ấn tượng tốt.

I’m anxious to read the latest novel by Nguyen Nhat Anh author. - Tôi nóng lòng muốn đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Anxious đi với giới từ gì? 3 trường hợp giới từ với anxious
Anxious đi với giới từ gì?

3. Bài tập thực hành có đáp án

1. I am anxious … your success in the upcoming competition.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

2. She is anxious … see her long-lost friend at the reunion.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

3. We were anxious … the safety of our pets during the storm.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

4. They are anxious … the arrival of their new baby.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

5. He felt anxious … the presentation he had to give at the conference.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

6. I’m anxious … find out if I got the job I applied for.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

7. She’s anxious … the impact of climate change on the environment.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

8. They were anxious … the opportunity to travel to exotic destinations.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

9. We are anxious … hear your thoughts on the matter.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

10. He seemed anxious … the result of his medical tests.

  1. about
  2. for
  3. to
  4. that

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. about
  4. for
  5. about
  6. to
  7. about
  8. for
  9. to
  10. about

4. Nhóm từ đồng nghĩa với “Anxious”

Trạng thái lo lắng, lo âu thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Nếu như bạn chỉ biết sử dụng duy nhất “Anxious” sẽ tạo nên sự nhàm chán và hạn chế về vốn từ trong giao tiếp. Vậy có các nhóm tính từ đồng nghĩa nào có thể thay thế “Anxious”?

Tùy vào từng tình huống khác nhau, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho tính từ “Anxious”.

Một số ví dụ cụ thể:

>>> CẬP NHẬT THÊM: Ashamed đi với giới từ gì?

Anxious đi với giới từ gì? 3 trường hợp giới từ với anxious
Nhóm từ đồng nghĩa với “Anxious”

Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP đã tổng hợp những cấu trúc “Anxious đi với giới từ gì?” một cách đầy đủ và cụ thể nhất. Qua những kiến thức bổ ích trên, chúng tôi hi vọng rằng có thể hỗ trợ bạn giải đáp thắc mắc, cập nhật thêm ngữ pháp và vốn từ vựng của bản thân. Nếu như bạn còn đang lo lắng chưa biết cách học tiếng Anh như thế nào để mang lại hiệu quả cao, hãy liên hệ với Anh ngữ Quốc tế PEP để được tham khảo lộ trình và những phương pháp học được cập nhật mới nhất.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/anxious-di-voi-gioi-tu-gi-3-truong-hop-gioi-tu-voi-anxious-a24028.html