BENEFIT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Benefit đi với giới từ from, by, to. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

BENEFIT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?I. Benefit là gì?

- “Benefit” vừa là một danh từ vừa là một động từ.

- Benefit /ˈbɛnəfɪt/ (v): cung cấp lợi ích hoặc hỗ trợ cho ai đó, hoặc trở nên hữu ích cho ai đó.

E.g.

=> Benefit /ˈbɛnəfɪt/ (n): lợi ích, phúc lợi xã hội, sự hưởng lợi, tiền trợ cấp.

E.g.

=> Beneficial /bɛnɪˈfɪʃəl/: có lợi hoặc mang lại lợi ích.

E.g.

II. Benefit đi với giới từ gì?

Benefit thường đi với giới từ from, by, to. Benefit có thể đi với các giới từ đó với điều kiện benefit nội động từ. Trường hợp “benefit” được sử dụng như một nội động từ, nó có nghĩa là được hưởng lợi từ cái gì đó hoặc có lợi ích từ cái gì đó.

Giới từVí dụ“Benefit From”: được hưởng lợi từ cái gì đó - I have benefited from your advice. (Tôi đã được hưởng lợi từ lời khuyên của bạn.)- The new policy will benefit employees from better working conditions. (Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho nhân viên từ điều kiện làm việc tốt hơn.)- She has benefited greatly from the scholarship. (Cô ấy đã được hưởng lợi rất nhiều từ học bổng.) “Benefit By”: được hưởng lợi bởi cái gì đó. - The company will benefit by increasing sales. (Công ty sẽ được hưởng lợi bằng cách tăng doanh thu.)

- We can benefit by learning from our mistakes. (Chúng ta có thể được hưởng lợi bằng cách học từ những sai lầm của mình.)

- The community will benefit by having a new park. (Cộng đồng sẽ được hưởng lợi bằng việc có một công viên mới.)

“Benefit To”: lợi ích cho cái gì đó hoặc cho ai đó - The new program is of great benefit to children with learning disabilities.

(Chương trình mới mang lại lợi ích lớn cho trẻ em có khuyết tật học tập.)

- The development of renewable energy sources is of benefit to the environment and to society.

(Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo mang lại lợi ích cho môi trường và cho xã hội.)

- The new policy is designed to be of benefit to both employers and employees.

(Chính sách mới được thiết kế để mang lại lợi ích cho cả nhà tuyển dụng và nhân viên.)

III. Một số từ đồng nghĩa với Benefit

BENEFIT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

IV. Một số thành ngữ phổ biến với Benefit

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Benefit đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Benefit với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/benefit-di-voi-gioi-tu-gi-a24031.html