Tổng hợp 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh - Bài tập áp dụng

Key takeaways

Những cấu trúc Make:

Make là gì?

Make là động từ được biết đến chủ yếu với nghĩa tạo ra, làm ra cái gì đó. Ngoài ra, một số cấu trúc make trong tiếng Anh còn có ý nghĩa khác với các sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

Cấu trúc Make somebody do something

Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:

Ví dụ:

Ngoài ra, cấu trúc Make này còn có dạng bị động là: be made to do something

Ví dụ:

Ví vậy, thí sinh cần lưu ý rằng khi muốn yêu cầu hay bắt buộc ai đó làm việc gì, cần sử dụng cấu trúc: make somebody do something, theo sau là một động từ nguyên thể không to (V-infinitive). Còn khi dùng ở thể bị động cần phải có to: be made to do something.

Câu sai

Câu đúng

The English teacher makes us to learn forty new words every week.

The English teacher makes us learn forty new words every week. (Giáo viên tiếng Anh bắt chúng tôi học bốn mươi từ mới mỗi tuần)

Advertising makes customers to buy a lot of unnecessary things.

Advertising makes customers buy a lot of unnecessary things. (Quảng cáo khiến khách hàng mua rất nhiều thứ không cần thiết.)

Cấu trúc Make somebody/something + adj

Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:

Ví dụ:

Xem thêm: cấu trúc delighted

Cấu trúc Make somebody/something + noun

Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:

Ví dụ:

Cấu trúc Make something + adv./prep

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:

Ví dụ:

Xem thêm: cấu trúc suggest

Cấu trúc Make possible/ impossible + Noun/ Noun Phrase

Cấu trúc này mang nghĩa “làm cho điều gì đó có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra”.

Ví dụ:

Tổng hợp 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh - Bài tập áp dụng

Một số cụm động từ đi với Make

Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, người học cần tránh việc học từ một cách riêng lẻ, thay vào đó việc học theo cụm từ sẽ giúp việc ghi nhớ được lâu hơn. Dưới đây là một số cụm động từ đi với Make khá phổ biến mà người học có thể tham khảo.

Ví dụ: It’s time for you to make a choice for your future. (Dịch: Đã đến lúc bạn phải đưa ra quyết định cho tương lai của mình.)

Ví dụ: The upbringing of parents makes a great contribution to the formation of a child's personality later in life. (Dịch: Sự dạy dỗ của cha mẹ góp một phần lớn đến sự hình thành nhân cách của trẻ trong cuộc sống sau này.)

Ví dụ: The Internet makes it easy to make friends around the world. (Dịch: Internet giúp chúng ta dễ dàng kết bạn trên khắp thế giới.)

Ví dụ: If I make a mistake at work, please forgive my lack of experience. (Dịch: Nếu tôi có phạm phải sai lầm trong công việc, xin hãy tha thứ cho sự thiếu kinh nghiệm của tôi.)

Ví dụ: We should make a habit of taking daily exercises to maintain a healthy life. (Dịch: Chúng ta nên tạo thói quen tập luyện mỗi ngày để duy trì cuộc sống khỏe mạnh.)

Ví dụ: People in this area make a living by fishing. (Dịch: Người dân vùng này kiếm sống bằng nghề đánh cá.)

Ví dụ: Educators have made proposals for the reform of the general education curriculum. (Dịch: Các nhà giáo dục đưa ra đề xuất đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.)

Xem thêm: cấu trúc as soon as

Bài tập áp dụng

Nối các cấu trúc sau với đúng nghĩa của chúng:

1. Make somebody do sth

2. Be made to do something

3. Make sb/sth adj

4. Make somebody/something + noun

5. Make something + adv./prep

6. Make possible/impossible +Noun/Noun Phrase

A. bị bắt buộc/sai khiến làm gì đó (dạng bị động)

B. làm một thứ xuất hiện thông qua việc làm vỡ, rách, va đập hoặc loại bỏ vật liệu

C. bắt buộc/sai khiến ai đó làm gì đó (dạng chủ động)

D. khiến cho ai đó/ thứ gì đó như thế nào

E. đại diện cho ai đó, cái gì đó/ bầu chọn cho ai đó

F. làm điều gì có thể xảy ra/không thể xảy ra

Đáp án:

1 - C, 2 - A, 3 - D, 4 - E, 5 - B, 6-F

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản liên quan đến cáccấu trúc make, hy vọng người học có thể áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Người học hãy ôn luyện kiến thức này thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.

Tham khảo

“Make”.Oxford Learner's Dictionaries 7/2022 ,https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/make_1?q=make

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tong-hop-6-cau-truc-make-trong-tieng-anh-bai-tap-ap-dung-a24096.html